Hapoel Raanana FC vs Hapoel Nof Hagalil FC 15/08/2024
Trận đấu tiếp theo Hapoel Nof Hagalil FC - Hapoel Raanana FC on 20/12/2024
-
15/08/24
00:00
|
Bán kết
-
- 1 : 1
- GB/HP
- Đá luân lưu - 1:3
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Raanana FC trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 3 của trận đấu cuối cùng trong Cúp liên đoàn, toàn quốc kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Cúp liên đoàn, toàn quốc
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hapoel Nof Hagalil FC trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
23
9
Ghi bàn
Thừa nhận
20
9
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 32
- Bàn thắng
- 29
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 4
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Hapoel Raanana FC
Resultados mais recentes: Hapoel Nof Hagalil FC
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:2 | 5 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:5 | 1 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:7 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:2 | 3 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 1 |
|
- Playoffs
- Placement matches
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | ||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | ||
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:5 | 1 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 |
|
|
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 | ||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | ||
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:2 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 1 |
|