Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Raanana FC vs Hapoel Tel Aviv FC 07/10/2019

Trận đấu tiếp theo Hapoel Raanana FC - Hapoel Tel Aviv FC on 17/01/2025

Hapoel Raanana FC RAN

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv FC HTA
Hapoel Raanana FC RAN

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv FC HTA
2
Thẻ vàng
2
4
Đá phạt góc
3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Raanana FC RAN

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Tel Aviv FC HTA
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 9
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/09/24 00:00
Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Raanana FC Hapoel Raanana FC
1 1
TTG 05/03/20 01:30
Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Raanana FC Hapoel Raanana FC
2 1
TTG 20/01/20 02:15
Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Raanana FC Hapoel Raanana FC
3 1
TTG 07/10/19 01:00
Hapoel Raanana FC Hapoel Raanana FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC
2 2
TTG 28/07/19 01:30
Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Raanana FC Hapoel Raanana FC
1 2

Resultados mais recentes: Hapoel Raanana FC

Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv FC

Hapoel Raanana FC RAN

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv FC HTA
# Hình thức Playoffs 1-6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 26 9 1 63:10 53 87
2 36 22 7 7 73:32 41 73
3 36 16 11 9 51:35 16 59
4 36 15 10 11 44:33 11 55
5 36 14 6 16 31:55 -24 48
6 36 12 11 13 39:46 -7 47
  • Champions League Qualification
  • Europa League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 19 7 0 48:7 41 64
2 26 18 4 4 58:20 38 58
3 26 15 4 7 42:25 17 49
4 26 13 5 8 33:23 10 44
5 26 11 5 10 24:36 -12 38
6 26 10 7 9 26:30 -4 37
7 26 9 7 10 23:26 -3 34
8 26 9 7 10 24:28 -4 34
9 26 8 7 11 23:32 -9 31
10 26 6 10 10 30:33 -3 28
11 26 7 5 14 22:35 -13 26
12 26 6 4 16 24:35 -11 22
13 26 5 6 15 17:40 -23 21
14 26 2 10 14 20:44 -24 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 13 10 10 40:30 10 49
2 33 10 11 12 48:47 1 41
3 33 10 10 13 33:42 -9 40
4 33 11 7 15 35:46 -11 40
5 33 10 8 15 28:38 -10 38
6 33 9 5 19 30:43 -13 32
7 33 8 8 17 23:46 -23 32
8 33 2 11 20 27:62 -35 17
  • Relegation
# Hình thức Playoffs 1-6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 6 0 30:3 27 42
2 18 11 3 4 29:13 16 36
3 18 10 4 4 41:19 22 34
4 18 8 6 4 23:18 5 30
5 18 7 4 7 18:20 -2 25
6 18 6 5 7 23:26 -3 23
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 2 2 36:13 23 29
2 13 8 5 0 21:2 19 29
3 13 9 1 3 22:9 13 28
4 13 7 2 4 16:14 2 23
5 13 5 4 4 13:12 1 19
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 3 5 15:16 -1 18
8 13 5 3 5 14:15 -1 18
9 13 5 1 7 13:14 -1 16
10 13 3 6 4 14:14 0 15
11 13 2 8 3 11:13 -2 14
12 13 4 1 8 10:19 -9 13
13 13 2 3 8 8:17 -9 9
14 13 2 2 9 9:19 -10 8
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 6 5 24:20 4 24
2 16 7 1 8 17:17 0 22
3 17 5 6 6 19:21 -2 21
4 17 6 3 8 21:26 -5 21
5 16 6 2 8 13:20 -7 20
6 17 4 5 8 18:20 -2 17
7 16 2 8 6 13:22 -9 14
8 16 3 3 10 11:20 -9 12
# Hình thức Playoffs 1-6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 33:7 26 45
2 18 12 3 3 32:13 19 39
3 18 8 5 5 28:17 11 29
4 18 6 6 6 16:20 -4 24
5 18 7 2 9 13:35 -22 23
6 18 4 7 7 15:20 -5 19
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 2 0 27:5 22 35
2 13 9 2 2 22:7 15 29
3 13 8 2 3 26:11 15 26
4 13 7 4 2 15:9 6 25
5 13 5 4 4 9:12 -3 19
6 13 6 1 6 11:24 -13 19
7 13 5 3 5 13:16 -3 18
8 13 4 4 5 11:14 -3 16
9 13 4 4 5 10:13 -3 16
10 13 3 4 6 16:19 -3 13
11 13 3 4 6 8:16 -8 13
12 13 1 5 7 7:21 -14 8
13 13 1 3 9 11:21 -10 6
14 13 0 2 11 9:31 -22 2
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 5 2 22:10 12 32
2 17 7 5 5 17:18 -1 26
3 16 5 4 7 14:20 -6 19
4 16 5 4 7 14:21 -7 19
5 16 4 5 7 24:27 -3 17
6 17 2 6 9 10:26 -16 12
7 17 2 4 11 13:26 -13 10
8 17 0 3 14 14:40 -26 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười 2019, 01:00
Trọng tài:
Layba Idan, Israel
Sân vận động:
Netanya Stadium, Netanya, Israel
Dung tích:
13800