Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Ra'anana (Nữ) vs Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) 23/05/2022

Hapoel Ra'anana (Nữ) HAP

Chi tiết trận đấu

Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) MKH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Hapoel Ra'anana (Nữ) HAP

Phỏng đoán

Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) MKH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 23%
    1
  • 14%
    x
  • 63%
    2
  • Hapoel Ra'anana (Nữ) HAP

    Chi tiết trận đấu

    Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) MKH
    0
    Thẻ vàng
    1
    3
    Đá phạt góc
    1

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Ra'anana (Nữ) HAP

    Số liệu thống kê H2H

    Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) MKH
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 11
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 3
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 19/04/24 01:30
    Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Nữ)
    2 2
    TTG 15/03/24 02:15
    Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ)
    5 1
    TTG 08/03/24 02:20
    Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Nữ)
    0 2
    TTG 29/12/23 02:00
    Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ)
    2 0
    TTG 23/05/22 23:00
    Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Nữ)
    1 0

    Resultados mais recentes: Hapoel Ra'anana (Nữ)

    Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Nữ)

    Hapoel Ra'anana (Nữ) HAP

    Bảng xếp hạng

    Maccabi Kishronot Hadera (Nữ) MKH
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 24 15 7 2 63:29 34 52
    2 24 12 9 3 38:24 14 45
    3 24 13 3 8 46:28 18 42
    4 24 11 3 10 36:36 0 36
    5 24 10 3 11 35:33 2 33
    6 24 8 7 9 48:46 2 31
    7 24 8 4 12 31:38 -7 28
    8 24 9 1 14 34:51 -17 28
    9 24 2 3 19 25:71 -46 9
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 12 9 3 0 37:9 28 30
    2 13 8 1 4 30:11 19 25
    3 12 4 7 1 13:11 2 19
    4 13 6 1 6 21:21 0 19
    5 12 5 1 6 22:21 1 16
    6 11 5 1 5 14:17 -3 16
    7 11 4 3 4 24:20 4 15
    8 12 3 2 7 15:22 -7 11
    9 12 1 1 10 13:35 -22 4
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 12 8 2 2 25:13 12 26
    2 12 6 4 2 26:20 6 22
    3 12 5 2 5 13:12 1 17
    4 12 5 2 5 16:16 0 17
    5 11 5 2 4 15:15 0 17
    6 11 5 2 4 16:17 -1 17
    7 13 4 4 5 24:26 -2 16
    8 13 4 0 9 20:34 -14 12
    9 12 1 2 9 12:36 -24 5

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Năm 2022, 23:00