Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Rishon Lezion FC vs Hapoel Jerusalem 21/02/2017

Hapoel Rishon Lezion FC HRL

Chi tiết trận đấu

Hapoel Jerusalem HJE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Rishon Lezion FC HRL

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Jerusalem HJE
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/04/21 21:00
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem Hapoel Rishon Lezion FC Hapoel Rishon Lezion FC
1 1
TTG 09/03/21 01:00
Hapoel Rishon Lezion FC Hapoel Rishon Lezion FC Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
1 1
TTG 07/04/17 21:00
Hapoel Rishon Lezion FC Hapoel Rishon Lezion FC Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
1 0
TTG 21/02/17 01:00
Hapoel Rishon Lezion FC Hapoel Rishon Lezion FC Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
1 2
TTG 08/11/16 01:00
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem Hapoel Rishon Lezion FC Hapoel Rishon Lezion FC
1 1

Resultados mais recentes: Hapoel Rishon Lezion FC

Resultados mais recentes: Hapoel Jerusalem

Hapoel Rishon Lezion FC HRL

Bảng xếp hạng

Hapoel Jerusalem HJE
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 12 11 14 38:42 -4 47
2 37 11 13 13 38:39 -1 46
3 37 9 18 10 55:59 -4 45
4 37 9 16 12 26:35 -9 43
5 37 10 13 14 45:55 -10 43
6 37 9 13 15 32:53 -21 40
7 37 9 11 17 29:44 -15 38
8 37 8 12 17 40:50 -10 36
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 22 13 2 80:41 39 70
2 37 17 11 9 58:41 17 62
3 37 16 11 10 67:39 28 59
4 37 15 10 12 53:46 7 55
5 37 15 8 14 55:56 -1 53
6 37 14 11 12 55:51 4 52
7 37 13 8 16 49:62 -13 47
8 37 10 15 12 45:52 -7 45
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 17 12 1 65:32 33 54
2 30 15 9 6 50:30 20 54
3 30 15 7 8 46:28 18 52
4 30 11 11 8 49:35 14 44
5 30 11 9 10 39:38 1 42
6 30 12 6 12 40:46 -6 42
7 30 9 13 8 37:30 7 40
8 30 11 6 13 39:52 -13 39
9 30 8 14 8 42:46 -4 38
10 30 8 12 10 28:29 -1 36
11 30 8 11 11 37:44 -7 35
12 30 7 13 10 22:32 -10 34
13 30 8 9 13 27:38 -11 33
14 30 7 10 13 25:43 -18 31
15 30 7 8 15 22:38 -16 29
16 30 6 10 14 28:35 -7 28
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 19:14 5 28
2 18 6 6 6 21:19 2 24
3 18 6 6 6 18:18 0 24
4 19 6 6 7 25:31 -6 24
5 18 5 8 5 14:19 -5 23
6 19 4 10 5 32:32 0 22
7 19 5 7 7 13:17 -4 22
8 18 6 3 9 21:25 -4 21
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 4 1 43:19 24 46
2 19 9 6 4 30:15 15 33
3 19 9 5 5 35:19 16 32
4 19 8 6 5 32:29 3 30
5 18 7 8 3 29:18 11 29
6 18 7 6 5 26:24 2 27
7 18 7 5 6 25:30 -5 26
8 18 7 4 7 28:25 3 25
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 4 0 36:14 22 37
2 15 8 5 2 27:14 13 29
3 15 6 7 2 23:11 12 25
4 15 7 4 4 24:14 10 25
5 15 6 5 4 23:17 6 23
6 15 5 7 3 13:10 3 22
7 15 5 6 4 13:16 -3 21
8 15 6 3 6 20:26 -6 21
9 15 5 5 5 18:20 -2 20
10 15 5 4 6 15:16 -1 19
11 15 5 4 6 20:23 -3 19
12 15 5 4 6 19:24 -5 19
13 15 4 6 5 11:14 -3 18
14 15 4 5 6 14:16 -2 17
15 15 3 8 4 22:25 -3 17
16 15 4 3 8 15:23 -8 15
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 6 8 5 17:17 0 26
2 18 5 8 5 23:27 -4 23
3 18 4 9 5 13:18 -5 21
4 18 4 7 7 20:24 -4 19
5 18 4 6 8 19:25 -6 18
6 19 4 5 10 18:34 -16 17
7 19 3 5 11 11:26 -15 14
8 19 2 6 11 19:31 -12 12
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 9 1 37:22 15 33
2 18 8 5 5 28:26 2 29
3 19 8 4 7 27:31 -4 28
4 18 7 6 5 32:20 12 27
5 19 7 5 7 29:27 2 26
6 18 7 4 7 21:17 4 25
7 19 6 3 10 24:32 -8 21
8 19 3 7 9 16:34 -18 16
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 8 5 2 26:16 10 29
2 15 6 8 1 29:18 11 26
3 15 7 2 6 19:14 5 23
4 15 7 2 6 20:23 -3 23
5 15 6 4 5 21:18 3 22
6 15 5 6 4 26:18 8 21
7 15 5 6 4 20:21 -1 21
8 15 4 6 5 12:15 -3 18
9 15 5 3 7 19:26 -7 18
10 15 3 7 5 18:20 -2 16
11 15 3 7 5 11:18 -7 16
12 15 3 6 6 14:19 -5 15
13 15 3 5 7 15:19 -4 14
14 15 2 5 8 14:19 -5 11
15 15 2 4 9 12:27 -15 10
16 15 2 4 9 7:22 -15 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Hai 2017, 01:00
Sân vận động:
Haberfeld Stadium, Rishon LeZion, Israel
Dung tích:
6000