Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv FC vs Hapoel Ramat Gan Givatayim FC 30/03/2018

Trận đấu tiếp theo Hapoel Tel Aviv FC - Hapoel Ramat Gan Givatayim FC on 07/02/2025

Hapoel Tel Aviv FC HTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Ramat Gan Givatayim FC RGG
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Tel Aviv FC HTA

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Ramat Gan Givatayim FC RGG
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/10/24 01:00
Hapoel Ramat Gan Givatayim FC Hapoel Ramat Gan Givatayim FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC
1 3
TTG 06/08/24 01:00
Hapoel Ramat Gan Givatayim FC Hapoel Ramat Gan Givatayim FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC
2 3
TTG 04/08/20 00:00
Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Ramat Gan Givatayim FC Hapoel Ramat Gan Givatayim FC
0 2
TTG 30/03/18 00:30
Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Ramat Gan Givatayim FC Hapoel Ramat Gan Givatayim FC
2 0
TTG 15/12/17 21:00
Hapoel Ramat Gan Givatayim FC Hapoel Ramat Gan Givatayim FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC
1 1

Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv FC

Resultados mais recentes: Hapoel Ramat Gan Givatayim FC

Hapoel Tel Aviv FC HTA

Bảng xếp hạng

Hapoel Ramat Gan Givatayim FC RGG
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 20 5 5 46:17 29 65
2 30 15 8 7 45:36 9 53
3 30 13 9 8 35:27 8 48
4 30 13 9 8 30:30 0 48
5 30 13 7 10 30:26 4 46
6 30 13 6 11 41:32 9 45
7 30 12 8 10 40:38 2 44
8 30 10 12 8 33:28 5 42
9 30 11 9 10 32:28 4 42
10 30 12 5 13 41:39 2 41
11 30 12 4 14 30:30 0 40
12 30 11 5 14 33:37 -4 38
13 30 9 10 11 32:35 -3 37
14 30 8 11 11 29:28 1 35
15 30 6 7 17 28:55 -27 25
16 30 2 5 23 16:55 -39 11
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 15 10 12 46:40 6 55
2 37 15 9 13 44:40 4 54
3 37 15 5 17 39:39 0 50
4 37 14 6 17 39:41 -2 48
5 37 12 11 14 40:36 4 47
6 37 14 5 18 50:49 1 47
7 37 10 7 20 41:63 -22 37
8 37 3 5 29 20:77 -57 14
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 23 7 7 59:26 33 76
2 37 18 11 8 50:39 11 65
3 37 18 10 9 38:34 4 64
4 37 17 9 11 56:43 13 60
5 37 15 10 12 42:37 5 55
6 37 15 8 14 35:39 -4 53
7 37 14 7 16 48:43 5 49
8 37 12 12 13 39:40 -1 48
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 2 4 23:8 15 29
2 15 7 4 4 16:10 6 25
3 15 7 3 5 24:13 11 24
4 15 7 3 5 15:15 0 24
5 15 7 2 6 24:21 3 23
6 15 7 2 6 17:14 3 23
7 15 7 1 7 24:15 9 22
8 15 5 6 4 14:12 2 21
9 15 6 3 6 21:26 -5 21
10 15 5 6 4 15:20 -5 21
11 15 4 8 3 18:12 6 20
12 15 5 5 5 15:13 2 20
13 15 6 2 7 14:17 -3 20
14 15 4 5 6 16:17 -1 17
15 15 2 5 8 15:26 -11 11
16 15 2 3 10 9:22 -13 9
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 8 6 5 20:15 5 30
2 18 8 5 5 24:16 8 29
3 19 8 3 8 20:21 -1 27
4 19 8 2 9 19:19 0 26
5 19 8 1 10 27:19 8 25
6 18 5 8 5 20:18 2 23
7 18 5 5 8 25:27 -2 20
8 18 2 3 13 12:33 -21 9
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 4 4 31:12 19 37
2 18 10 2 6 34:22 12 32
3 19 8 6 5 20:23 -3 30
4 19 8 5 6 24:27 -3 29
5 18 8 4 6 18:16 2 28
6 19 8 4 7 20:21 -1 28
7 18 7 3 8 26:18 8 24
8 18 4 5 9 16:23 -7 17
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 23:9 14 36
2 15 9 5 1 24:10 14 32
3 15 8 3 4 15:10 5 27
4 15 6 7 2 17:11 6 25
5 15 6 6 3 20:12 8 24
6 15 6 3 6 18:16 2 21
7 15 5 6 4 16:17 -1 21
8 15 6 3 6 17:19 -2 21
9 15 6 3 6 14:16 -2 21
10 15 5 4 6 17:24 -7 19
11 15 5 3 7 19:20 -1 18
12 15 5 2 8 13:16 -3 17
13 15 4 5 6 17:22 -5 17
14 15 4 3 8 11:16 -5 15
15 15 4 2 9 13:29 -16 14
16 15 0 2 13 7:33 -26 2
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 5 7 22:24 -2 26
2 19 7 3 9 20:18 2 24
3 18 7 3 8 24:25 -1 24
4 18 7 2 9 19:18 1 23
5 18 6 4 8 20:22 -2 22
6 18 6 4 8 23:30 -7 22
7 19 5 2 12 16:36 -20 17
8 19 1 2 16 8:44 -36 5
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 3 3 28:14 14 39
2 18 10 6 2 26:12 14 36
3 18 10 4 4 18:11 7 34
4 19 8 7 4 23:17 6 31
5 19 7 7 5 22:21 1 28
6 18 7 6 5 22:16 6 27
7 19 7 4 8 22:25 -3 25
8 19 7 4 8 17:23 -6 25

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2018, 00:30
Sân vận động:
Hamoshava Stadium, Petah Tikva, Israel
Dung tích:
11500