Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv (Nữ) vs Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) 14/02/2025

Hapoel Tel Aviv (Nữ) HAP

Chi tiết trận đấu

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:3

Phỏng đoán

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Hapoel Tel Aviv (Nữ) không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Al, Nữ không vẽ

3 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) không vẽ

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Al, Nữ không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Hapoel Tel Aviv (Nữ) HAP

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH
10 Diêm

1 - Thắng

1 - Rút thăm

8 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-17

11

28

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

24

12

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 2.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 23.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.9'
  • 3.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 39
  • Bàn thắng
  • 36

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Tel Aviv (Nữ) HAP

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH
  • 25% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 16
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/02/25 02:15
Hapoel Tel Aviv (Nữ) Hapoel Tel Aviv (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
4 3
TTG 13/12/24 02:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Hapoel Tel Aviv (Nữ) Hapoel Tel Aviv (Nữ)
4 1
TTG 20/09/24 01:30
Hapoel Tel Aviv (Nữ) Hapoel Tel Aviv (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
2 3
TTG 06/09/24 00:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Hapoel Tel Aviv (Nữ) Hapoel Tel Aviv (Nữ)
6 0

Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv (Nữ)

Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)

Hapoel Tel Aviv (Nữ) HAP

Bảng xếp hạng

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 2 3 47:25 22 38
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
2 17 10 5 2 36:20 16 35
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
3 17 8 4 5 35:32 3 28
Kiryat Gat (Nữ)
4 17 8 3 6 33:20 13 27
Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
5 17 7 6 4 29:22 7 27
ASA Tel Aviv (Nữ)
6 17 5 5 7 22:25 -3 20
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
7 17 3 1 13 23:48 -25 10
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
8 17 1 2 14 19:52 -33 5
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 25:13 12 19
Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
2 8 3 4 1 14:8 6 13
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
3 8 4 1 3 15:10 5 13
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
4 9 3 3 3 15:18 -3 12
Kiryat Gat (Nữ)
5 8 3 2 3 15:11 4 11
ASA Tel Aviv (Nữ)
6 8 3 0 5 10:13 -3 9
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
7 9 2 1 6 13:21 -8 7
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
8 9 1 2 6 12:31 -19 5
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 22:12 10 22
Kiryat Gat (Nữ)
2 8 6 1 1 22:12 10 19
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
3 8 5 1 2 20:14 6 16
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
4 9 4 4 1 14:11 3 16
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
5 9 4 2 3 18:10 8 14
Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
6 9 2 5 2 12:12 0 11
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
7 8 1 0 7 10:27 -17 3
ASA Tel Aviv (Nữ)
8 8 0 0 8 7:21 -14 0
Hapoel Tel Aviv (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Hai 2025, 02:15