Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Bnei Musmus 28/12/2024

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Umm Al Fahm trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

1 / 1 của trận đấu cuối cùng trong Giải Liga Alef ghi ít nhất 1 bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Bnei Musmus trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Liga Alef ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Hapoel Umm Al Fahm HUF

Số liệu thống kê đối sánh trước

Hapoel Bnei Musmus BNJ
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-5

9

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

13

12

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 23
  • Bàn thắng
  • 25

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Umm Al Fahm HUF

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Bnei Musmus BNJ
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Hapoel Umm Al Fahm HUF

Bảng xếp hạng

Hapoel Bnei Musmus BNJ
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 3 0 50:7 43 42
2 16 11 4 1 44:15 29 37
Hapoel Ironi Arraba
3 16 9 4 3 31:18 13 31
4 16 8 2 6 21:25 -4 26
MS Bóng đá Hapoel Kiryat Yam
5 16 7 4 5 31:20 11 25
Hapoel Kfar Kanna
6 16 8 6 2 31:19 12 22
7 16 5 6 5 23:22 1 21
Tzeirey Um El Fahem
8 16 5 6 5 20:21 -1 21
9 16 5 6 5 18:21 -3 21
Maccabi Nujeidat Ahmed
10 16 6 2 8 24:25 -1 20
Ironi Nesher
11 16 5 5 6 19:22 -3 20
12 16 5 4 7 14:18 -4 19
Hapoel Beit Shean Mesilot
13 16 5 3 8 19:30 -11 18
14 16 3 5 8 12:28 -16 14
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
15 16 2 5 9 9:30 -21 11
16 16 2 3 11 14:40 -26 9
Hapoel Bueine
17 16 1 4 11 15:34 -19 7
Tzeirey Um El Fahem
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 5 2 28:9 19 41
AS Nordia Jerusalem
2 19 11 4 4 29:18 11 37
Hapoel Azor
3 18 9 7 2 26:12 14 34
MS Dimona
4 19 10 4 5 29:17 12 34
Holon Yermiyahu
5 19 9 5 5 29:25 4 32
Hapoel Lod
6 18 8 5 5 22:16 6 29
Ironi Modiin
7 19 7 7 5 32:22 10 28
Maccabi Ashdod
8 17 8 4 5 20:15 5 28
FC Jerusalem
9 19 6 7 6 28:22 6 25
Tzeirey Tira
10 19 6 6 7 19:18 1 24
Hapoel Marmorek
11 18 5 4 9 14:29 -15 19
Hapoel Herzliya
12 19 3 7 9 16:25 -9 16
Shimshon Tel Aviv
13 18 4 3 11 15:35 -20 15
Maccabi Yavne
14 18 2 8 8 10:24 -14 14
15 18 2 6 10 11:21 -10 12
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
16 19 2 6 11 14:34 -20 12
AS Ashdod
17 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 32:3 29 23
2 8 6 2 0 23:5 18 20
Ihud Bnei Shfaram
3 9 5 3 1 16:11 5 18
4 7 5 1 1 16:7 9 16
5 7 5 0 2 19:8 11 15
Hapoel Kfar Kanna
6 8 4 2 2 10:9 1 14
Hapoel Beit Shean Mesilot
7 9 4 1 4 15:14 1 13
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
8 9 3 4 2 11:11 0 13
MS Tira
9 8 3 3 2 11:9 2 12
Tzeirei Kafr Kanna
10 7 4 0 3 9:8 1 12
MS Bóng đá Hapoel Kiryat Yam
11 8 2 4 2 9:9 0 10
12 8 2 3 3 11:11 0 9
13 8 2 3 3 8:12 -4 9
Hapoel Bueine
14 8 3 0 5 10:16 -6 9
15 8 1 4 3 6:10 -4 7
Hapoel Beit Shean Mesilot
16 7 1 2 4 10:15 -5 5
Tzeirey Um El Fahem
17 8 0 2 6 2:19 -17 2
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 18:7 11 22
Tzeirey Tira
2 9 6 2 1 15:6 9 20
AS Nordia Jerusalem
3 9 5 4 0 13:6 7 19
Hapoel Azor
4 10 6 1 3 13:7 6 19
AS Ashdod
5 9 5 2 2 19:15 4 17
Hapoel Lod
6 10 4 4 2 10:7 3 16
MS Dimona
7 9 3 4 2 15:10 5 13
Maccabi Ashdod
8 9 3 3 3 16:9 7 12
Tzeirey Tira
9 9 3 3 3 10:8 2 12
Hapoel Herzliya
10 10 3 2 5 6:12 -6 11
Maccabi Yavne
11 10 2 4 4 7:10 -3 10
MS Dimona
12 9 1 4 4 5:9 -4 7
Hapoel Marmorek
13 8 1 4 3 5:11 -6 7
14 10 1 3 6 7:14 -7 6
Hapoel Herzliya
15 9 2 0 7 11:20 -9 6
Ironi Modiin
16 8 1 3 4 6:15 -9 6
Shimshon Tel Aviv
17 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 18:4 14 19
2 8 5 2 1 21:10 11 17
Hapoel Ironi Arraba
3 9 4 3 2 15:11 4 15
4 9 4 2 3 12:17 -5 14
Hapoel Migdal HaEmek
5 7 3 3 1 15:8 7 12
6 8 3 2 3 11:12 -1 11
7 8 3 2 3 8:11 -3 11
8 9 2 4 3 12:12 0 10
Hapoel Ironi Arraba
9 8 2 3 3 12:13 -1 9
Tzeirey Um El Fahem
10 8 2 3 3 7:11 -4 9
11 8 2 3 3 9:14 -5 9
12 7 2 2 3 7:10 -3 8
Maccabi Nujeidat Ahmed
13 7 2 1 4 9:11 -2 7
Ironi Nesher
14 8 2 1 5 6:18 -12 7
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
15 8 1 2 5 4:9 -5 5
Hapoel Bueine
16 9 0 2 7 5:19 -14 2
Hapoel Ironi Arraba
17 8 0 0 8 6:28 -22 0
Hapoel Bnei Zalafa
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 13:3 10 21
Hapoel Lod
2 8 5 3 0 16:5 11 18
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
3 10 6 0 4 16:12 4 18
Maccabi Ashdod
4 10 5 2 3 14:9 5 17
Tzeirey Tira
5 8 5 1 2 10:7 3 16
FC Jerusalem
6 10 4 3 3 17:12 5 15
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
7 10 4 3 3 10:10 0 15
Hapoel Azor
8 10 3 4 3 12:13 -1 13
AS Nordia Jerusalem
9 9 3 3 3 11:10 1 12
Holon Yermiyahu
10 8 2 4 2 9:9 0 10
Ironi Modiin
11 9 2 3 4 4:15 -11 9
Maccabi Yavne
12 8 2 2 4 8:17 -9 8
Hapoel Herzliya
13 10 1 4 5 5:13 -8 7
14 8 1 3 4 4:7 -3 6
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
15 9 1 3 5 9:15 -6 6
Shimshon Tel Aviv
16 11 1 3 7 8:19 -11 6
AS Ashdod
17 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười Hai 2024, 02:00