Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Haras El Hodoud vs Al Masry 19/12/2024

Trận đấu tiếp theo Al Masry - Haras El Hodoud on 02/06/2025

Haras El Hodoud HOD

Chi tiết trận đấu

Al Masry MAS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Haras El Hodoud trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Al Masry trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

11.00
Haras El Hodoud HOD

Số liệu thống kê đối sánh trước

Al Masry MAS
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-2

8

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

13

8

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 45.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45.7'
  • 1.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 18
  • Bàn thắng
  • 21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Haras El Hodoud HOD

Số liệu thống kê H2H

Al Masry MAS
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/12/24 23:00
Haras El Hodoud Haras El Hodoud Al Masry Al Masry
0 0
DKT (HH) 07/07/23 01:30
Al Masry Al Masry Haras El Hodoud Haras El Hodoud
3 2
TTG 08/04/23 03:15
Al Masry Al Masry Haras El Hodoud Haras El Hodoud
1 0
TTG 16/12/22 20:45
Haras El Hodoud Haras El Hodoud Al Masry Al Masry
0 0
TTG 14/09/20 21:30
Haras El Hodoud Haras El Hodoud Al Masry Al Masry
1 2

Resultados mais recentes: Haras El Hodoud

Resultados mais recentes: Al Masry

Haras El Hodoud HOD

Bảng xếp hạng

Al Masry MAS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 32:10 22 43
2 18 11 6 1 30:12 18 39
3 18 10 5 3 33:16 17 35
4 18 8 7 3 19:11 8 31
5 18 8 5 5 23:20 3 29
6 18 7 5 6 19:20 -1 26
7 18 6 7 5 19:19 0 25
8 17 6 6 5 23:21 2 24
9 18 6 4 8 18:21 -3 22
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 32:10 22 42
2 17 11 6 0 30:9 21 39
3 17 9 5 3 30:16 14 32
4 17 8 6 3 19:11 8 30
5 17 8 5 4 22:18 4 29
6 17 6 6 5 23:21 2 24
7 17 6 5 6 17:19 -2 23
8 17 5 7 5 17:18 -1 22
9 17 6 4 7 17:19 -2 22
10 17 4 9 4 15:13 2 21
11 17 5 6 6 13:18 -5 21
12 17 6 2 9 13:22 -9 20
13 17 4 6 7 11:16 -5 18
14 17 4 5 8 10:15 -5 17
15 17 5 2 10 16:24 -8 17
16 17 3 5 9 11:21 -10 14
17 17 2 6 9 10:21 -11 12
18 17 1 6 10 9:24 -15 9
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 9 4 18:13 5 24
El Gouna
2 18 5 6 7 13:19 -6 21
Al Ittihad Al Sakndary
3 18 5 5 8 12:15 -3 20
ZED
4 18 6 2 10 13:24 -11 20
Ghazl El Mahalla
5 18 4 6 8 11:18 -7 18
Ismaily
6 18 4 5 9 12:21 -9 17
Al Ittihad Al Sakndary
7 18 5 2 11 16:27 -11 17
Smouha
8 17 2 6 9 10:21 -11 12
9 18 2 6 10 11:24 -13 12
ENPPI
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 20:4 16 23
2 10 6 3 1 20:9 11 21
3 9 6 3 0 18:7 11 21
4 8 4 3 1 8:5 3 15
5 10 4 3 3 13:12 1 15
6 9 4 2 3 9:6 3 14
7 9 3 4 2 9:8 1 13
8 8 3 3 2 14:9 5 12
9 8 3 3 2 8:8 0 12
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 8 7 1 0 20:4 16 22
2 9 6 3 0 18:7 11 21
3 9 5 3 1 17:9 8 18
4 8 4 3 1 8:5 3 15
5 8 4 2 2 8:4 4 14
6 9 3 4 2 9:8 1 13
7 8 3 3 2 14:9 5 12
8 9 3 3 3 11:11 0 12
9 8 3 3 2 8:8 0 12
10 9 2 5 2 9:7 2 11
11 8 3 1 4 6:5 1 10
12 9 3 1 5 8:11 -3 10
13 9 3 1 5 5:8 -3 10
14 8 2 3 3 6:11 -5 9
15 9 1 5 3 5:8 -3 8
16 8 2 2 4 4:8 -4 8
17 8 2 1 5 6:15 -9 7
18 9 1 3 5 4:11 -7 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 1 4 8:5 3 13
Smouha
2 9 2 5 2 9:7 2 11
El Gouna
3 9 3 1 5 5:8 -3 10
Ghazl El Mahalla
4 10 3 1 6 8:14 -6 10
Smouha
5 10 2 3 5 6:11 -5 9
Ghazl El Mahalla
6 8 2 3 3 6:11 -5 9
Al Ittihad Al Sakndary
7 10 1 5 4 5:9 -4 8
Al Ittihad Al Sakndary
8 8 2 2 4 4:8 -4 8
9 8 2 1 5 6:15 -9 7
Ismaily
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 12:6 6 20
2 9 5 3 1 12:5 7 18
3 10 5 2 3 15:12 3 17
4 10 4 4 2 11:6 5 16
5 8 4 2 2 13:7 6 14
6 9 3 3 3 10:11 -1 12
7 9 3 3 3 9:12 -3 12
8 8 3 2 3 6:8 -2 11
9 9 2 2 5 9:15 -6 8
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 12:6 6 20
2 8 5 3 0 12:2 10 18
3 9 5 2 2 14:10 4 17
4 9 4 3 2 11:6 5 15
5 8 4 2 2 13:7 6 14
6 9 4 1 4 7:7 0 13
7 8 4 1 3 8:10 -2 13
8 9 3 3 3 9:12 -3 12
9 8 3 2 3 6:8 -2 11
10 8 2 4 2 6:6 0 10
11 8 2 3 3 8:10 -2 9
12 8 1 5 2 6:8 -2 8
13 9 2 2 5 9:15 -6 8
14 8 2 1 5 8:13 -5 7
15 9 1 4 4 4:10 -6 7
16 9 1 2 6 5:10 -5 5
17 9 0 4 5 6:13 -7 4
18 8 0 3 5 5:13 -8 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 3 4 2 9:6 3 13
Ismaily
2 8 4 1 3 8:10 -2 13
ZED
3 10 4 1 5 7:9 -2 13
Ghazl El Mahalla
4 9 1 5 3 6:10 -4 8
Ismaily
5 10 2 2 6 6:10 -4 8
Smouha
6 8 2 1 5 8:13 -5 7
ENPPI
7 9 1 4 4 4:10 -6 7
ZED
8 9 0 4 5 6:13 -7 4
9 8 0 3 5 5:13 -8 3
ENPPI

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Haras El Hodood và Al Masry là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Haras El Hodood chơi trên sân nhà, Haras El Hodood đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi Al Masry thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-4 nghiêng về phía Haras El Hodood.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây, Haras El Hodood đã thắng 5 trận, có 5 trận hòa trong khi Al Masry thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 16-14 nghiêng về phía Haras El Hodood.

Haras El Hodood đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười Hai 2024, 23:00