Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Harju Jalgpallikooli vs Tallinn 18/11/2021

Last match Tallinn - Harju Jalgpallikooli on 27/10/2024

Harju Jalgpallikooli

Chi tiết trận đấu

Tallinn
Harju Jalgpallikooli

Phỏng đoán

Tallinn
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 81%
    1
  • 16%
    x
  • 3%
    2
  • Harju Jalgpallikooli

    Chi tiết trận đấu

    Tallinn
    16 (13)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (6)
    29
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    1
    Thẻ vàng
    0
    13
    Đá phạt góc
    3

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Harju Jalgpallikooli

    Số liệu thống kê H2H

    Tallinn
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 15
    • Ghi bàn
    • 7
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 27/10/24 18:30
    Tallinn Tallinn Harju Jalgpallikooli Harju Jalgpallikooli
    0 1
    TTG 19/02/22 02:35
    Harju Jalgpallikooli Harju Jalgpallikooli Tallinn Tallinn
    5 3
    TTG 18/11/21 01:00
    Harju Jalgpallikooli Harju Jalgpallikooli Tallinn Tallinn
    7 1
    TTG 23/10/21 20:05
    Tallinn Tallinn Harju Jalgpallikooli Harju Jalgpallikooli
    1 1
    TTG 20/08/21 18:00
    Tallinn Tallinn Harju Jalgpallikooli Harju Jalgpallikooli
    2 1

    Resultados mais recentes: Harju Jalgpallikooli

    Resultados mais recentes: Tallinn

    Harju Jalgpallikooli

    Bảng xếp hạng

    Tallinn
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 22 8 6 91:44 47 74
    2 36 20 3 13 101:61 40 63
    3 36 18 4 14 64:49 15 58
    4 36 17 4 15 66:70 -4 55
    5 36 16 7 13 60:64 -4 55
    6 36 15 9 12 57:51 6 54
    7 36 12 9 15 78:81 -3 45
    8 36 12 6 18 62:86 -24 42
    9 36 10 5 21 49:74 -25 35
    10 36 8 5 23 46:94 -48 29
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 33:15 18 36
    2 18 10 5 3 51:20 31 35
    3 18 11 1 6 54:23 31 34
    4 18 10 2 6 32:26 6 32
    5 18 9 3 6 35:28 7 30
    6 18 9 2 7 30:26 4 29
    7 18 8 3 7 48:42 6 27
    8 18 8 3 7 30:31 -1 27
    9 18 7 3 8 35:33 2 24
    10 18 5 2 11 30:52 -22 17
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 3 3 40:24 16 39
    2 18 9 2 7 47:38 9 29
    3 18 8 4 6 30:33 -3 28
    4 18 8 2 8 32:23 9 26
    5 18 8 2 8 36:44 -8 26
    6 18 4 6 8 30:39 -9 18
    7 18 5 3 10 24:36 -12 18
    8 18 3 3 12 16:42 -26 12
    9 18 3 3 12 27:58 -31 12
    10 18 3 2 13 14:41 -27 11

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Mười Một 2021, 01:00