Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hatayspor vs Fenerbahçe 25/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hatayspor HAT

Số liệu thống kê H2H

Fenerbahçe FEN
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 14
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/01/25 00:00
Fenerbahçe Fenerbahçe Hatayspor Hatayspor
2 1
TTG 03/03/24 00:00
Hatayspor Hatayspor Fenerbahçe Fenerbahçe
0 2
TTG 23/10/23 00:00
Fenerbahçe Fenerbahçe Hatayspor Hatayspor
4 2
TTG 28/12/22 01:00
Fenerbahçe Fenerbahçe Hatayspor Hatayspor
4 0
TTG 21/02/22 00:00
Fenerbahçe Fenerbahçe Hatayspor Hatayspor
2 0

Resultados mais recentes: Hatayspor

Resultados mais recentes: Fenerbahçe

Hatayspor HAT

Bảng xếp hạng

Fenerbahçe FEN
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 27 22 5 0 68:27 41 71
2 27 20 5 2 67:25 42 65
3 27 15 6 6 44:30 14 51
4 26 12 8 6 39:26 13 44
5 27 12 8 7 40:29 11 44
6 27 11 5 11 36:36 0 38
7 26 10 7 9 44:34 10 37
8 26 10 6 10 41:37 4 36
9 28 10 6 12 32:52 -20 36
10 26 9 8 9 43:31 12 35
11 27 8 11 8 47:52 -5 35
12 28 9 7 12 34:40 -6 34
13 27 10 3 14 34:46 -12 33
14 28 8 7 13 32:42 -10 31
15 28 8 6 14 22:33 -11 30
16 27 7 9 11 32:46 -14 30
17 27 7 6 14 33:45 -12 27
18 27 4 7 16 29:51 -22 19
19 26 2 4 20 25:60 -35 -2
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 14 11 3 0 35:14 21 36
2 13 11 1 1 31:11 20 34
3 13 9 3 1 29:10 19 30
4 14 9 3 2 19:7 12 30
5 13 8 3 2 31:14 17 27
6 13 8 3 2 23:11 12 27
7 14 8 3 3 20:19 1 27
8 13 8 2 3 22:15 7 26
9 13 8 2 3 26:16 10 26
10 14 7 4 3 28:15 13 25
11 14 6 5 3 19:15 4 23
12 13 6 3 4 21:18 3 21
13 14 5 5 4 21:18 3 20
14 14 5 4 5 22:24 -2 19
15 14 5 3 6 13:12 1 18
16 13 5 3 5 18:19 -1 18
17 13 4 5 4 23:25 -2 17
18 14 3 5 6 16:21 -5 14
19 13 1 2 10 11:30 -19 5
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 33:13 20 35
2 14 9 4 1 36:14 22 31
3 14 7 4 3 18:14 4 25
4 13 4 6 3 17:11 6 18
5 14 4 6 4 24:27 -3 18
6 14 4 5 5 17:18 -1 17
7 14 5 0 9 16:27 -11 15
8 14 3 3 8 9:21 -12 12
9 12 3 2 7 13:22 -9 11
10 14 3 2 9 15:25 -10 11
11 13 2 5 6 10:22 -12 11
12 15 2 4 9 11:24 -13 10
13 14 2 3 9 12:33 -21 9
14 13 1 5 7 12:17 -5 8
15 13 2 2 9 17:29 -12 8
16 13 2 1 10 12:27 -15 7
17 13 1 4 8 15:24 -9 7
18 13 1 2 10 14:30 -16 5
19 13 1 2 10 13:30 -17 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Năm 2025, 23:00
Sân vận động:
Mersin Stadium, Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
25534