Heart of Midlothian vs Dundee United 04/02/2023
Trận đấu tiếp theo Dundee United - Heart of Midlothian on 05/01/2025
-
04/02/23
23:00
|
Vòng 25
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Heart of Midlothian không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland không vẽ
7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dundee United không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland không vẽ
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
25
-
24
-
16
-
16
-
16
-
14
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 8
- 15
- Thẻ vàng
- 16
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Heart of Midlothian
Resultados mais recentes: Dundee United
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 32 | 3 | 3 | 114:34 | 80 | 99 |
|
|
2 | 38 | 29 | 5 | 4 | 93:37 | 56 | 92 | ||
3 | 38 | 18 | 3 | 17 | 56:60 | -4 | 57 | ||
4 | 38 | 15 | 9 | 14 | 63:57 | 6 | 54 | ||
5 | 38 | 15 | 7 | 16 | 57:59 | -2 | 52 |
|
|
6 | 38 | 12 | 10 | 16 | 43:61 | -18 | 46 |
|
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 30 | 2 | 1 | 103:25 | 78 | 92 |
|
|
2 | 33 | 25 | 4 | 4 | 81:34 | 47 | 79 |
|
|
3 | 33 | 17 | 2 | 14 | 52:52 | 0 | 53 |
|
|
4 | 33 | 14 | 6 | 13 | 56:49 | 7 | 48 |
|
|
5 | 33 | 13 | 5 | 15 | 49:52 | -3 | 44 |
|
|
6 | 33 | 12 | 8 | 13 | 38:49 | -11 | 44 |
|
|
7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 33:52 | -19 | 42 |
|
|
8 | 33 | 10 | 7 | 16 | 44:48 | -4 | 37 |
|
|
9 | 33 | 9 | 6 | 18 | 34:54 | -20 | 33 |
|
|
10 | 33 | 8 | 7 | 18 | 36:58 | -22 | 31 |
|
|
11 | 33 | 8 | 7 | 18 | 29:58 | -29 | 31 |
|
|
12 | 33 | 7 | 6 | 20 | 28:52 | -24 | 27 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 14 | 8 | 16 | 53:51 | 2 | 50 |
|
|
2 | 38 | 13 | 7 | 18 | 36:60 | -24 | 46 |
|
|
3 | 38 | 12 | 7 | 19 | 41:59 | -18 | 43 |
|
|
4 | 38 | 11 | 7 | 20 | 37:62 | -25 | 40 |
|
|
5 | 38 | 9 | 7 | 22 | 37:60 | -23 | 34 |
|
|
6 | 38 | 8 | 7 | 23 | 40:70 | -30 | 31 |
|
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 17 | 2 | 0 | 58:14 | 44 | 53 |
|
|
2 | 19 | 16 | 3 | 0 | 50:13 | 37 | 51 | ||
3 | 19 | 13 | 2 | 4 | 41:14 | 27 | 41 | ||
4 | 19 | 12 | 2 | 5 | 43:27 | 16 | 38 | ||
5 | 19 | 10 | 3 | 6 | 36:27 | 9 | 33 |
|
|
6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 23:21 | 2 | 32 |
|
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 16 | 1 | 0 | 51:12 | 39 | 49 |
|
|
2 | 16 | 14 | 2 | 0 | 44:11 | 33 | 44 |
|
|
3 | 17 | 12 | 1 | 4 | 38:14 | 24 | 37 |
|
|
4 | 16 | 11 | 1 | 4 | 40:23 | 17 | 34 |
|
|
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21:16 | 5 | 31 |
|
|
6 | 17 | 8 | 4 | 5 | 19:20 | -1 | 28 |
|
|
7 | 16 | 8 | 3 | 5 | 29:21 | 8 | 27 |
|
|
8 | 16 | 7 | 5 | 4 | 21:24 | -3 | 26 |
|
|
9 | 17 | 6 | 2 | 9 | 22:29 | -7 | 20 |
|
|
10 | 16 | 4 | 3 | 9 | 20:26 | -6 | 15 |
|
|
11 | 17 | 4 | 3 | 10 | 17:27 | -10 | 15 |
|
|
12 | 16 | 3 | 4 | 9 | 15:23 | -8 | 13 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 9 | 5 | 5 | 26:26 | 0 | 32 |
|
|
2 | 19 | 9 | 5 | 5 | 22:22 | 0 | 32 |
|
|
3 | 19 | 7 | 3 | 9 | 26:28 | -2 | 24 |
|
|
4 | 19 | 6 | 2 | 11 | 23:35 | -12 | 20 |
|
|
5 | 19 | 5 | 4 | 10 | 18:25 | -7 | 19 |
|
|
6 | 19 | 5 | 4 | 10 | 22:30 | -8 | 19 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 1 | 3 | 56:20 | 36 | 46 |
|
|
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 43:24 | 19 | 41 | ||
3 | 19 | 5 | 4 | 10 | 21:32 | -11 | 19 |
|
|
4 | 19 | 3 | 7 | 9 | 20:30 | -10 | 16 | ||
5 | 19 | 5 | 1 | 13 | 15:46 | -31 | 16 | ||
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 20:40 | -20 | 14 |
|
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 52:13 | 39 | 43 |
|
|
2 | 17 | 11 | 2 | 4 | 37:23 | 14 | 35 |
|
|
3 | 17 | 6 | 4 | 7 | 24:22 | 2 | 22 |
|
|
4 | 17 | 6 | 2 | 9 | 19:31 | -12 | 20 |
|
|
5 | 17 | 5 | 2 | 10 | 20:31 | -11 | 17 |
|
|
6 | 16 | 5 | 1 | 10 | 14:38 | -24 | 16 |
|
|
7 | 17 | 3 | 5 | 9 | 16:26 | -10 | 14 |
|
|
8 | 16 | 4 | 2 | 10 | 14:32 | -18 | 14 |
|
|
9 | 16 | 3 | 4 | 9 | 17:33 | -16 | 13 |
|
|
10 | 16 | 3 | 3 | 10 | 11:25 | -14 | 12 |
|
|
11 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14:29 | -15 | 11 |
|
|
12 | 17 | 1 | 2 | 14 | 8:34 | -26 | 5 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:23 | 4 | 26 |
|
|
2 | 19 | 7 | 3 | 9 | 23:34 | -11 | 24 |
|
|
3 | 19 | 4 | 3 | 12 | 15:30 | -15 | 15 |
|
|
4 | 19 | 4 | 2 | 13 | 14:38 | -24 | 14 |
|
|
5 | 19 | 2 | 5 | 12 | 17:35 | -18 | 11 |
|
|
6 | 19 | 2 | 2 | 15 | 11:36 | -25 | 8 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Heart of Midlothian FC và Dundee United là 1-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 38 lần gặp nhau gần đây khi Heart of Midlothian FC chơi trên sân nhà, Heart of Midlothian FC đã thắng 22 trận, có 6 trận hòa trong khi Dundee United thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 67-38 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.
Trong 78 lần gặp nhau gần đây, Heart of Midlothian FC đã thắng 37 trận, có 16 trận hòa trong khi Dundee United thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 119-87 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.
Trận thắng gần đây nhất của Dundee United trên sân của Heart of Midlothian FC là ở năm 2014.