Trái tim của Midlothian vs Hibernian 27/05/2023
Last match Hibernian - Trái tim của Midlothian on 02/03/2025
-
27/05/23
19:30
|
Vòng 38
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất Trái tim của Midlothian trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải ngoại hạng có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Hibernian trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải ngoại hạng có ít hơn 3 bàn thắng
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
25
-
24
-
16
-
16
-
16
-
14
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 11
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Trái tim của Midlothian










Resultados mais recentes: Hibernian










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 32 | 3 | 3 | 114:34 | 80 | 99 |
|
|
2 | 38 | 29 | 5 | 4 | 93:37 | 56 | 92 | ||
3 | 38 | 18 | 3 | 17 | 56:60 | -4 | 57 | ||
4 | 38 | 15 | 9 | 14 | 63:57 | 6 | 54 | ||
5 | 38 | 15 | 7 | 16 | 57:59 | -2 | 52 |
|
|
6 | 38 | 12 | 10 | 16 | 43:61 | -18 | 46 |
|
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 30 | 2 | 1 | 103:25 | 78 | 92 |
|
|
2 | 33 | 25 | 4 | 4 | 81:34 | 47 | 79 |
|
|
3 | 33 | 17 | 2 | 14 | 52:52 | 0 | 53 |
|
|
4 | 33 | 14 | 6 | 13 | 56:49 | 7 | 48 |
|
|
5 | 33 | 13 | 5 | 15 | 49:52 | -3 | 44 |
|
|
6 | 33 | 12 | 8 | 13 | 38:49 | -11 | 44 |
|
|
7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 33:52 | -19 | 42 |
|
|
8 | 33 | 10 | 7 | 16 | 44:48 | -4 | 37 |
|
|
9 | 33 | 9 | 6 | 18 | 34:54 | -20 | 33 |
|
|
10 | 33 | 8 | 7 | 18 | 36:58 | -22 | 31 |
|
|
11 | 33 | 8 | 7 | 18 | 29:58 | -29 | 31 |
|
|
12 | 33 | 7 | 6 | 20 | 28:52 | -24 | 27 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 14 | 8 | 16 | 53:51 | 2 | 50 |
|
|
2 | 38 | 13 | 7 | 18 | 36:60 | -24 | 46 |
|
|
3 | 38 | 12 | 7 | 19 | 41:59 | -18 | 43 |
|
|
4 | 38 | 11 | 7 | 20 | 37:62 | -25 | 40 |
|
|
5 | 38 | 9 | 7 | 22 | 37:60 | -23 | 34 |
|
|
6 | 38 | 8 | 7 | 23 | 40:70 | -30 | 31 |
|
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 17 | 2 | 0 | 58:14 | 44 | 53 |
|
|
2 | 19 | 16 | 3 | 0 | 50:13 | 37 | 51 | ||
3 | 19 | 13 | 2 | 4 | 41:14 | 27 | 41 | ||
4 | 19 | 12 | 2 | 5 | 43:27 | 16 | 38 | ||
5 | 19 | 10 | 3 | 6 | 36:27 | 9 | 33 |
|
|
6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 23:21 | 2 | 32 |
|
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 16 | 1 | 0 | 51:12 | 39 | 49 |
|
|
2 | 16 | 14 | 2 | 0 | 44:11 | 33 | 44 |
|
|
3 | 17 | 12 | 1 | 4 | 38:14 | 24 | 37 |
|
|
4 | 16 | 11 | 1 | 4 | 40:23 | 17 | 34 |
|
|
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21:16 | 5 | 31 |
|
|
6 | 17 | 8 | 4 | 5 | 19:20 | -1 | 28 |
|
|
7 | 16 | 8 | 3 | 5 | 29:21 | 8 | 27 |
|
|
8 | 16 | 7 | 5 | 4 | 21:24 | -3 | 26 |
|
|
9 | 17 | 6 | 2 | 9 | 22:29 | -7 | 20 |
|
|
10 | 16 | 4 | 3 | 9 | 20:26 | -6 | 15 |
|
|
11 | 17 | 4 | 3 | 10 | 17:27 | -10 | 15 |
|
|
12 | 16 | 3 | 4 | 9 | 15:23 | -8 | 13 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 9 | 5 | 5 | 26:26 | 0 | 32 |
|
|
2 | 19 | 9 | 5 | 5 | 22:22 | 0 | 32 |
|
|
3 | 19 | 7 | 3 | 9 | 26:28 | -2 | 24 |
|
|
4 | 19 | 6 | 2 | 11 | 23:35 | -12 | 20 |
|
|
5 | 19 | 5 | 4 | 10 | 18:25 | -7 | 19 |
|
|
6 | 19 | 5 | 4 | 10 | 22:30 | -8 | 19 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 1 | 3 | 56:20 | 36 | 46 |
|
|
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 43:24 | 19 | 41 | ||
3 | 19 | 5 | 4 | 10 | 21:32 | -11 | 19 |
|
|
4 | 19 | 3 | 7 | 9 | 20:30 | -10 | 16 | ||
5 | 19 | 5 | 1 | 13 | 15:46 | -31 | 16 | ||
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 20:40 | -20 | 14 |
|
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 52:13 | 39 | 43 |
|
|
2 | 17 | 11 | 2 | 4 | 37:23 | 14 | 35 |
|
|
3 | 17 | 6 | 4 | 7 | 24:22 | 2 | 22 |
|
|
4 | 17 | 6 | 2 | 9 | 19:31 | -12 | 20 |
|
|
5 | 17 | 5 | 2 | 10 | 20:31 | -11 | 17 |
|
|
6 | 16 | 5 | 1 | 10 | 14:38 | -24 | 16 |
|
|
7 | 17 | 3 | 5 | 9 | 16:26 | -10 | 14 |
|
|
8 | 16 | 4 | 2 | 10 | 14:32 | -18 | 14 |
|
|
9 | 16 | 3 | 4 | 9 | 17:33 | -16 | 13 |
|
|
10 | 16 | 3 | 3 | 10 | 11:25 | -14 | 12 |
|
|
11 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14:29 | -15 | 11 |
|
|
12 | 17 | 1 | 2 | 14 | 8:34 | -26 | 5 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:23 | 4 | 26 |
|
|
2 | 19 | 7 | 3 | 9 | 23:34 | -11 | 24 |
|
|
3 | 19 | 4 | 3 | 12 | 15:30 | -15 | 15 |
|
|
4 | 19 | 4 | 2 | 13 | 14:38 | -24 | 14 |
|
|
5 | 19 | 2 | 5 | 12 | 17:35 | -18 | 11 |
|
|
6 | 19 | 2 | 2 | 15 | 11:36 | -25 | 8 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Heart of Midlothian FC và Hibernian FC khi Heart of Midlothian FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Heart of Midlothian FC và Hibernian FC là 1-1. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây khi Heart of Midlothian FC chơi trên sân nhà, Heart of Midlothian FC đã thắng 25 trận, có 17 trận hòa trong khi Hibernian FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 71-39 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.
Trong 105 lần gặp nhau gần đây, Heart of Midlothian FC đã thắng 43 trận, có 34 trận hòa trong khi Hibernian FC thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 143-106 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.