Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Heart of Midlothian vs Kilmarnock 01/09/2022

Trận đấu tiếp theo Kilmarnock - Heart of Midlothian on 15/12/2024

Heart of Midlothian HOM

Chi tiết trận đấu

Kilmarnock KIL
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:0
Heart of Midlothian HOM

Phỏng đoán

Kilmarnock KIL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 62%
    1
  • 18%
    x
  • 20%
    2
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Heart of Midlothian HOM

    Số liệu thống kê H2H

    Kilmarnock KIL
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 4
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 31/10/24 03:45
    Heart of Midlothian Heart of Midlothian Kilmarnock Kilmarnock
    1 2
    TTG 27/04/24 22:00
    Kilmarnock Kilmarnock Heart of Midlothian Heart of Midlothian
    0 0
    TTG 30/03/24 23:00
    Heart of Midlothian Heart of Midlothian Kilmarnock Kilmarnock
    1 1
    TTG 02/12/23 23:00
    Kilmarnock Kilmarnock Heart of Midlothian Heart of Midlothian
    0 1
    TTG 27/09/23 02:45
    Kilmarnock Kilmarnock Heart of Midlothian Heart of Midlothian
    1 2

    Resultados mais recentes: Heart of Midlothian

    Resultados mais recentes: Kilmarnock

    Heart of Midlothian HOM

    Bảng xếp hạng

    Kilmarnock KIL
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 12:0 12 12
    2 4 2 1 1 11:11 0 8
    3 4 1 2 1 14:11 3 6
    4 4 1 1 2 5:7 -2 4
    5 4 0 0 4 0:13 -13 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 14:8 6 11
    2 4 3 1 0 15:8 7 10
    Heart of Midlothian
    3 4 2 0 2 7:6 1 6
    4 4 1 0 3 6:11 -5 3
    5 4 0 0 4 3:12 -9 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 4 3 1 0 16:4 12 11
    2 4 2 1 1 12:7 5 7
    3 4 1 2 1 17:14 3 7
    4 4 1 1 2 9:18 -9 4
    5 4 0 1 3 7:18 -11 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 4 2 2 0 12:7 5 10
    2 4 2 1 1 11:10 1 7
    3 4 2 0 2 11:6 5 6
    4 4 1 1 2 7:13 -6 4
    5 4 1 0 3 3:8 -5 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 10:1 9 12
    2 4 2 1 1 8:8 0 7
    3 4 2 0 2 5:4 1 6
    4 4 1 1 2 10:9 1 5
    5 4 0 0 4 0:11 -11 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 4 2 2 0 18:11 7 10
    2 4 2 1 1 13:7 6 8
    3 4 2 2 0 13:13 0 8
    4 4 1 1 2 8:10 -2 4
    5 4 0 0 4 2:13 -11 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 13:5 8 11
    Motherwell
    2 4 3 0 1 8:5 3 9
    Dundee United
    3 4 1 1 2 9:12 -3 4
    4 4 1 0 3 5:9 -4 3
    5 4 1 0 3 3:7 -4 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 13:2 11 12
    2 4 2 1 1 14:9 5 8
    3 4 2 1 1 14:11 3 7
    4 4 1 0 3 5:12 -7 3
    5 4 0 0 4 4:16 -12 0
    • Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 2 1 1 0 11:6 5 4
    3 2 1 0 1 3:5 -2 3
    4 2 0 1 1 3:5 -2 1
    5 2 0 0 2 0:4 -4 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:2 4 6
    2 2 1 1 0 9:7 2 4
    3 2 1 0 1 4:2 2 3
    4 2 0 0 2 3:7 -4 0
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:0 8 6
    2 2 1 1 0 10:6 4 4
    3 2 1 0 1 3:4 -1 3
    4 2 0 1 1 7:8 -1 2
    5 2 0 1 1 5:10 -5 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 2:0 2 6
    2 2 1 0 1 7:4 3 4
    3 2 1 1 0 7:6 1 4
    4 2 1 0 1 3:2 1 3
    5 2 0 1 1 4:9 -5 1
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 2 1 1 0 5:5 0 4
    3 2 1 0 1 4:3 1 3
    4 2 1 0 1 3:2 1 3
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 10:5 5 5
    2 2 1 1 0 5:5 0 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 1 1 8:7 1 2
    5 2 0 0 2 2:6 -4 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 10:4 6 5
    2 2 1 0 1 3:2 1 3
    Dundee United
    3 2 0 0 2 3:5 -2 0
    4 2 0 0 2 3:5 -2 0
    5 2 0 0 2 0:3 -3 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 8:1 7 6
    2 2 1 1 0 11:6 5 5
    3 2 1 0 1 5:3 2 3
    4 2 1 0 1 3:3 0 3
    5 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 7:0 7 6
    2 2 1 1 0 8:6 2 5
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 1 1 3:5 -2 2
    5 2 0 0 2 0:9 -9 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:1 5 6
    Heart of Midlothian
    2 2 1 1 0 8:6 2 5
    3 2 1 0 1 6:6 0 3
    4 2 1 0 1 3:4 -1 3
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 2 1 1 0 10:6 4 5
    2 2 1 1 0 8:4 4 5
    3 2 1 0 1 2:1 1 3
    4 2 0 1 1 6:14 -8 1
    5 2 0 0 2 2:8 -6 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 2 0 2 0 10:7 3 4
    2 2 1 0 1 4:2 2 3
    3 2 1 0 1 3:4 -1 3
    4 2 1 0 1 4:4 0 2
    5 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 4:1 3 6
    2 2 1 0 1 3:3 0 3
    3 2 1 0 1 2:2 0 3
    4 2 0 1 1 6:6 0 2
    5 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 2 1 1 0 8:6 2 5
    3 2 1 1 0 8:8 0 4
    4 2 0 1 1 5:7 -2 1
    5 2 0 0 2 0:7 -7 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:3 2 6
    2 2 2 0 0 3:1 2 6
    Motherwell
    3 2 1 1 0 6:7 -1 4
    4 2 1 0 1 3:4 -1 3
    5 2 1 0 1 2:4 -2 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 2 2 0 0 5:1 4 6
    2 2 1 1 0 9:8 1 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 0 2 2:8 -6 0
    5 2 0 0 2 2:9 -7 0

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Heart of Midlothian FC và Kilmarnock FC khi Heart of Midlothian FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Heart of Midlothian FC và Kilmarnock FC là 0-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 49 lần gặp nhau gần đây khi Heart of Midlothian FC chơi trên sân nhà, Heart of Midlothian FC đã thắng 24 trận, có 10 trận hòa trong khi Kilmarnock FC thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 75-56 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.

    Trong 96 lần gặp nhau gần đây, Heart of Midlothian FC đã thắng 40 trận, có 23 trận hòa trong khi Kilmarnock FC thắng 33 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 130-115 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Chín 2022, 02:45