Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Công viên vùng núi vs Chippa United 14/05/2017

Công viên vùng núi HPA

Chi tiết trận đấu

Chippa United CHI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Công viên vùng núi HPA

Số liệu thống kê H2H

Chippa United CHI
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 2
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/08/20 21:30
Chippa United Chippa United Công viên vùng núi Công viên vùng núi
0 0
TTG 27/10/19 02:15
Công viên vùng núi Công viên vùng núi Chippa United Chippa United
2 0
TTG 17/03/19 21:30
Chippa United Chippa United Công viên vùng núi Công viên vùng núi
1 1
TTG 07/10/18 02:15
Công viên vùng núi Công viên vùng núi Chippa United Chippa United
2 1
TTG 14/05/17 21:00
Công viên vùng núi Công viên vùng núi Chippa United Chippa United
1 0

Resultados mais recentes: Công viên vùng núi

Resultados mais recentes: Chippa United

Công viên vùng núi HPA

Bảng xếp hạng

Chippa United CHI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 19 1 2 50:12 38 58
2 18 13 1 4 29:13 16 40
3 21 10 4 7 28:24 4 34
4 20 8 8 4 25:15 10 32
5 22 8 8 6 26:22 4 32
6 21 8 7 6 15:15 0 31
7 22 9 3 10 25:28 -3 30
8 21 8 5 8 22:24 -2 29
9 18 6 6 6 15:19 -4 24
10 22 6 5 11 13:26 -13 23
11 19 6 4 9 17:17 0 22
Thành phố Polokwane
12 21 5 6 10 12:19 -7 21
13 21 5 6 10 12:22 -10 21
Thành phố Cape Town
14 22 5 5 12 12:25 -13 20
15 21 5 4 12 17:33 -16 19
16 11 1 5 5 10:14 -4 8
Orlando Pirates
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 31:4 27 33
2 9 8 0 1 21:5 16 24
3 11 6 3 2 13:7 6 21
4 11 6 2 3 17:13 4 20
5 11 6 1 4 14:13 1 19
6 10 5 3 2 10:6 4 18
7 10 5 3 2 8:6 2 18
8 11 5 3 3 13:13 0 18
9 11 4 3 4 11:10 1 15
10 11 4 3 4 8:9 -1 15
11 11 3 5 3 10:9 1 14
12 10 4 2 4 9:8 1 14
Thành phố Polokwane
13 10 3 3 4 4:9 -5 12
Thành phố Cape Town
14 10 3 2 5 8:12 -4 11
15 8 2 4 2 7:6 1 10
16 6 1 2 3 6:8 -2 5
Magesi FC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 1 2 19:8 11 25
2 9 5 3 1 15:6 9 18
3 9 5 1 3 8:8 0 16
4 10 4 2 4 11:11 0 14
5 10 4 2 4 8:13 -5 14
6 11 3 4 4 5:9 -4 13
7 11 2 5 4 13:15 -2 11
8 10 3 2 5 9:11 -2 11
9 11 3 2 6 11:15 -4 11
10 11 2 3 6 8:13 -5 9
Marumo Gallants
11 12 2 3 7 4:13 -9 9
12 9 2 2 5 8:9 -1 8
Lamontville Mũi tên Vàng
13 10 1 3 6 4:10 -6 6
14 12 1 2 9 5:20 -15 5
15 10 1 1 8 6:23 -17 4
16 5 0 3 2 4:6 -2 3
Orlando Pirates

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Năm 2017, 21:00