Hillerod vs B.93 Copenhagen 01/04/2024
Trận đấu tiếp theo Hillerod - B.93 Copenhagen on 15/03/2025
-
01/04/24
20:00
|
Vòng 23
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 số trận gần nhất Hillerod trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất B.93 Copenhagen trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
31
23
Ghi bàn
Thừa nhận
14
13
- 3.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 2.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 16.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31.4'
- 5.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 54
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
17
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 3
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Hillerod
Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 6 | 1 | 48:22 | 26 | 51 | |
2 | 22 | 15 | 4 | 3 | 58:24 | 34 | 49 | |
3 | 22 | 10 | 6 | 6 | 34:28 | 6 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 34:27 | 7 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 3 | 9 | 34:32 | 2 | 33 | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 26:24 | 2 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 39:32 | 7 | 30 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 26:37 | -11 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 4 | 11 | 28:35 | -7 | 25 | |
10 | 22 | 5 | 3 | 14 | 24:50 | -26 | 18 | |
11 | 22 | 1 | 11 | 10 | 25:42 | -17 | 14 | |
12 | 22 | 2 | 6 | 14 | 23:46 | -23 | 12 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 20 | 8 | 4 | 71:29 | 42 | 68 | |
2 | 32 | 19 | 8 | 5 | 66:38 | 28 | 65 | |
3 | 32 | 14 | 7 | 11 | 52:46 | 6 | 49 | |
4 | 32 | 13 | 8 | 11 | 46:42 | 4 | 47 | |
5 | 32 | 14 | 5 | 13 | 42:40 | 2 | 47 | |
6 | 32 | 11 | 10 | 11 | 45:50 | -5 | 43 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 10 | 9 | 58:41 | 17 | 49 | |
2 | 32 | 12 | 7 | 13 | 37:45 | -8 | 43 | |
3 | 32 | 11 | 6 | 15 | 45:55 | -10 | 39 | |
4 | 32 | 9 | 7 | 16 | 43:66 | -23 | 34 | |
5 | 32 | 5 | 12 | 15 | 33:53 | -20 | 27 | |
6 | 32 | 2 | 10 | 20 | 32:65 | -33 | 16 |
- Relegation
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 25:12 | 13 | 24 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 26:10 | 16 | 22 | |
3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 17:15 | 2 | 19 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 19:15 | 4 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 15:16 | -1 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 16:17 | -1 | 14 | |
7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:16 | -4 | 12 | |
8 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11:15 | -4 | 11 | |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 10:26 | -16 | 11 | |
10 | 11 | 1 | 7 | 3 | 13:17 | -4 | 10 | |
11 | 11 | 3 | 1 | 7 | 11:27 | -16 | 10 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 15:23 | -8 | 9 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 36:19 | 17 | 34 | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 32:12 | 20 | 33 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 25:26 | -1 | 24 | |
4 | 16 | 7 | 2 | 7 | 27:22 | 5 | 23 | |
5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 20:22 | -2 | 21 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 21:22 | -1 | 19 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 3 | 0 | 32:14 | 18 | 27 | |
2 | 11 | 8 | 3 | 0 | 23:10 | 13 | 27 | |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 15:9 | 6 | 22 | |
4 | 11 | 5 | 5 | 1 | 19:11 | 8 | 20 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 27:16 | 11 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 16:11 | 5 | 17 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 17:13 | 4 | 17 | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:17 | -2 | 17 | |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:18 | -6 | 11 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 13:23 | -10 | 8 | |
11 | 11 | 0 | 4 | 7 | 12:25 | -13 | 4 | |
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:23 | -15 | 3 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 39:17 | 22 | 35 | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 30:19 | 11 | 31 | |
3 | 16 | 9 | 1 | 6 | 21:18 | 3 | 28 | |
4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 26:20 | 6 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:24 | 1 | 26 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20:24 | -4 | 19 |
Sự kiện trận đấu
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Hillerød Fodbold chơi trên sân nhà, Hillerød Fodbold đã thắng 3 trận, có 0 trận hòa trong khi B93 Boldklubben thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-8 nghiêng về phía B93 Boldklubben.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Hillerød Fodbold đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi B93 Boldklubben thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-19 nghiêng về phía Hillerød Fodbold.
B93 Boldklubben đã bất bại 9 trận gần đây nhất.
Hillerød Fodbold đã ghi ít nhất một bàn trong 12 trận liên tiếp.