Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

HK Kopavogur vs Knattspyrnufelagið Fram 21/10/2024

HK Kopavogur KOP

Chi tiết trận đấu

Knattspyrnufelagið Fram FRR
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 1:0
90 + 8 Antonsson T.

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng HK Kopavogur trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Knattspyrnufelagið Fram trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Besta Deild kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.82
HK Kopavogur KOP

Số liệu thống kê đối sánh trước

Knattspyrnufelagið Fram FRR
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-13

15

28

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

12

22

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 2.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.2
  • 20.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 4.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 43
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
HK Kopavogur KOP

Số liệu thống kê H2H

Knattspyrnufelagið Fram FRR
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/10/24 03:15
HK Kopavogur HK Kopavogur Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelagið Fram
2 1
TTG 02/09/24 03:15
HK Kopavogur HK Kopavogur Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelagið Fram
1 0
TTG 19/06/24 03:15
Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelagið Fram HK Kopavogur HK Kopavogur
1 2
TTG 19/09/23 03:15
HK Kopavogur HK Kopavogur Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelagið Fram
1 1
TTG 29/06/23 03:15
Knattspyrnufelagið Fram Knattspyrnufelagið Fram HK Kopavogur HK Kopavogur
3 2

Resultados mais recentes: HK Kopavogur

Resultados mais recentes: Knattspyrnufelagið Fram

HK Kopavogur KOP

Bảng xếp hạng

Knattspyrnufelagið Fram FRR
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 56:23 33 49
2 22 15 4 3 53:28 25 49
3 22 11 5 6 53:33 20 38
4 22 10 4 8 41:31 10 34
5 22 10 4 8 40:35 5 34
6 22 9 6 7 39:38 1 33
7 22 7 6 9 31:32 -1 27
8 22 7 6 9 32:38 -6 27
9 22 5 6 11 35:46 -11 21
10 22 6 2 14 26:56 -30 20
11 22 4 6 12 22:43 -21 18
12 22 4 5 13 26:51 -25 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 19 5 3 63:31 32 62
2 27 18 5 4 68:33 35 59
3 27 12 8 7 66:42 24 44
4 27 12 6 9 51:43 8 42
5 27 11 4 12 49:47 2 37
6 27 9 7 11 43:50 -7 34
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 10 7 10 44:48 -4 37
2 27 9 7 11 56:49 7 34
3 27 8 6 13 38:49 -11 30
4 27 6 7 14 32:53 -21 25
5 27 7 4 16 34:71 -37 25
6 27 5 6 16 32:60 -28 21
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 30:13 17 26
2 11 8 2 1 29:13 16 26
3 11 7 3 1 31:12 19 24
4 11 7 2 2 23:13 10 23
5 11 7 0 4 26:12 14 21
6 11 5 2 4 18:16 2 17
7 11 4 4 3 20:19 1 16
8 11 4 3 4 18:17 1 15
9 11 4 1 6 14:21 -7 13
10 11 3 3 5 15:21 -6 12
11 11 3 3 5 12:20 -8 12
12 11 2 4 5 18:23 -5 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 10 3 1 35:16 19 33
2 14 9 3 2 35:18 17 30
3 13 9 2 2 29:15 14 29
4 14 8 4 2 41:18 23 28
5 13 8 0 5 33:17 16 24
6 13 4 5 4 21:21 0 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 2 6 23:24 -1 20
2 14 5 4 5 23:25 -2 19
3 14 4 5 5 34:26 8 17
4 13 5 2 6 18:24 -6 17
5 13 4 3 6 15:24 -9 15
6 13 3 3 7 16:25 -9 12
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 7 2 2 26:10 16 23
2 11 7 2 2 24:15 9 23
3 11 5 2 4 19:19 0 17
4 11 4 2 5 22:21 1 14
5 11 3 4 4 15:19 -4 13
6 11 3 3 5 14:21 -7 12
7 11 3 2 6 17:22 -5 11
8 11 3 2 6 17:23 -6 11
9 11 2 4 5 13:16 -3 10
10 11 2 1 8 12:35 -23 7
11 11 1 3 7 10:23 -13 6
12 11 1 2 8 11:30 -19 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 33:15 18 29
2 13 9 2 2 28:15 13 29
3 14 5 2 7 22:29 -7 17
4 13 4 4 5 25:24 1 16
5 14 3 4 7 22:28 -6 13
6 14 3 4 7 16:30 -14 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 5 3 5 21:23 -2 18
2 13 5 2 6 22:23 -1 17
3 13 2 4 7 15:25 -10 10
4 14 2 4 8 17:29 -12 10
5 14 2 3 9 16:35 -19 9
6 14 2 2 10 16:47 -31 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa HK Kopavogur và Fram Reykjavík khi HK Kopavogur chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi HK Kopavogur chơi trên sân nhà, HK Kopavogur đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi Fram Reykjavík thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-8 nghiêng về phía HK Kopavogur.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây, HK Kopavogur đã thắng 9 trận, có 2 trận hòa trong khi Fram Reykjavík thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 31-27 nghiêng về phía Fram Reykjavík.

Trận thắng gần đây nhất của Fram Reykjavík trên sân của HK Kopavogur là ở năm 2017.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười 2024, 03:15
Trọng tài:
Thorarinsson Vilhjalmur Alvar, Iceland