Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hong Kong XI U23 vs Resources Capital 30/10/2022

Hong Kong XI U23 U23

Chi tiết trận đấu

Resources Capital RES
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3
Hong Kong XI U23 U23

Phỏng đoán

Resources Capital RES
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 17%
    1
  • 13%
    x
  • 70%
    2
  • Hong Kong XI U23 U23

    Chi tiết trận đấu

    Resources Capital RES
    2
    Thẻ vàng
    2
    6
    Đá phạt góc
    7

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hong Kong XI U23 U23

    Số liệu thống kê H2H

    Resources Capital RES
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 5
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 07/04/24 15:00
    Hong Kong XI U23 Hong Kong XI U23 Resources Capital Resources Capital
    2 1
    TTG 03/09/23 18:00
    Resources Capital Resources Capital Hong Kong XI U23 Hong Kong XI U23
    0 0
    TTG 07/05/23 15:00
    Resources Capital Resources Capital Hong Kong XI U23 Hong Kong XI U23
    1 0
    TTG 30/11/22 20:00
    Hong Kong XI U23 Hong Kong XI U23 Resources Capital Resources Capital
    1 0
    TTG 30/10/22 18:00
    Hong Kong XI U23 Hong Kong XI U23 Resources Capital Resources Capital
    0 3

    Resultados mais recentes: Hong Kong XI U23

    Resultados mais recentes: Resources Capital

    Hong Kong XI U23 U23

    Bảng xếp hạng

    Resources Capital RES
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 15 1 2 76:7 69 46
    2 18 14 2 2 50:13 37 44
    3 18 10 3 5 41:16 25 33
    4 18 9 4 5 32:13 19 31
    5 18 10 1 7 24:25 -1 31
    6 18 7 5 6 18:22 -4 26
    7 18 5 5 8 20:27 -7 20
    8 18 5 3 10 15:34 -19 18
    9 18 2 1 15 4:62 -58 7
    10 18 0 1 17 6:67 -61 1
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 1 0 40:3 37 25
    2 9 7 1 1 27:8 19 22
    3 9 5 2 2 16:7 9 17
    4 9 5 1 3 12:11 1 16
    5 9 4 2 3 13:4 9 14
    6 9 4 2 3 11:11 0 14
    7 9 3 1 5 10:16 -6 10
    8 9 2 2 5 5:18 -13 8
    9 9 1 0 8 1:35 -34 3
    10 9 0 1 8 4:34 -30 1
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 1 1 23:5 18 22
    2 9 7 0 2 36:4 32 21
    3 9 5 2 2 19:9 10 17
    4 9 5 1 3 25:9 16 16
    5 9 5 0 4 12:14 -2 15
    6 9 3 3 3 7:11 -4 12
    7 9 3 1 5 10:16 -6 10
    8 9 2 4 3 10:11 -1 10
    9 9 1 1 7 3:27 -24 4
    10 9 0 0 9 2:33 -31 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Mười 2022, 18:00