Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Honefoss (Women) vs Viking (Nữ) 20/04/2024

Last match Honefoss (Women) - Viking (Nữ) on 09/11/2024

Honefoss (Women) HON

Chi tiết trận đấu

Viking (Nữ) VIK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Honefoss (Women) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

4 / 6 số trận gần nhất Viking (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

2 / 3 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Honefoss (Women) HON

Số liệu thống kê đối sánh trước

Viking (Nữ) VIK
10 Diêm

5 - Thắng

0 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

6 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-6

18

24

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

6

12

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 2.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 21.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.5'
  • 4.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 42
  • Bàn thắng
  • 18

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Honefoss (Women) HON

Số liệu thống kê H2H

Viking (Nữ) VIK
  • 75% 3thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/11/24 22:00
Honefoss (Women) Honefoss (Women) Viking (Nữ) Viking (Nữ)
1 0
TTG 19/10/24 19:00
Viking (Nữ) Viking (Nữ) Honefoss (Women) Honefoss (Women)
1 2
TTG 24/08/24 21:00
Viking (Nữ) Viking (Nữ) Honefoss (Women) Honefoss (Women)
0 3
TTG 20/04/24 21:00
Honefoss (Women) Honefoss (Women) Viking (Nữ) Viking (Nữ)
2 2

Resultados mais recentes: Honefoss (Women)

Resultados mais recentes: Viking (Nữ)

Honefoss (Women) HON

Bảng xếp hạng

Viking (Nữ) VIK
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 18 14 3 1 49:15 34 45
2 18 12 4 2 45:10 35 40
3 18 12 1 5 31:16 15 37
4 18 7 3 8 21:29 -8 24
5 18 6 2 10 20:38 -18 20
6 18 5 4 9 22:30 -8 19
7 18 4 7 7 21:38 -17 19
8 18 5 3 10 18:32 -14 18
9 18 5 2 11 20:27 -7 17
10 18 4 3 11 18:30 -12 15
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 24 17 6 1 60:19 41 57
2 24 16 2 6 37:23 14 50
3 24 13 6 5 49:19 30 45
4 24 8 3 13 28:37 -9 27
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 9 4 10 25:32 -7 31
2 23 8 3 12 35:31 4 27
3 23 8 3 12 26:44 -18 27
4 23 6 5 12 24:41 -17 23
5 23 6 4 13 23:35 -12 22
6 23 4 8 11 22:48 -26 20
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 29:5 24 23
2 9 7 2 0 24:7 17 23
3 9 7 1 1 22:6 16 22
4 9 4 1 4 10:13 -3 13
5 9 3 4 2 10:13 -3 13
6 9 4 0 5 8:17 -9 12
7 9 3 1 5 11:11 0 10
8 9 2 3 4 12:18 -6 9
9 9 3 0 6 7:18 -11 9
10 9 2 2 5 10:14 -4 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 12 8 4 0 27:9 18 28
2 12 9 1 2 25:12 13 28
3 12 7 3 2 30:11 19 24
4 12 3 0 9 9:23 -14 9
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 6 2 4 14:13 1 20
2 12 6 1 5 25:12 13 19
3 11 5 0 6 10:18 -8 15
4 11 3 4 4 11:16 -5 13
5 12 3 4 5 14:20 -6 13
6 11 3 3 5 14:16 -2 12
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 25:8 17 22
2 9 5 2 2 16:5 11 17
3 9 4 3 2 14:11 3 15
4 9 5 0 4 9:10 -1 15
5 9 3 1 5 10:12 -2 10
6 9 2 2 5 12:21 -9 8
7 9 2 1 6 9:16 -7 7
8 9 2 1 6 8:16 -8 7
9 9 1 3 5 11:25 -14 6
10 9 1 2 6 8:19 -11 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 12 9 2 1 33:10 23 29
2 12 7 1 4 12:11 1 22
3 12 6 3 3 19:8 11 21
4 12 5 3 4 19:14 5 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 3 3 6 16:26 -10 12
2 11 3 2 6 11:19 -8 11
3 12 3 1 8 9:19 -10 10
4 11 3 1 7 10:21 -11 10
5 11 2 2 7 10:19 -9 8
6 12 1 4 7 11:32 -21 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2024, 21:00