Hougang United vs Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử 09/03/2025
-
09/03/25
20:30
|
Vòng 28
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
- Vẽ
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
33
-
17
-
17
-
16
-
16
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 18
- 8
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/10/24
18:00
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
Hougang United
3
1
TTG
28/07/24
18:00
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
Hougang United
7
1
TTG
10/05/24
19:45
Hougang United
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
1
4
TTG
09/12/23
20:00
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
Hougang United
3
1
TTG
25/11/23
18:00
Hougang United
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
1
1
Resultados mais recentes: Hougang United
TTG
24/11/24
18:00
Hougang United
Geylang Quốc tế
2
3
TTG
01/11/24
19:45
Hougang United
Tanjong Pagar United
6
0
TTG
29/10/24
19:45
Albirex Niigata Singapore
Hougang United
2
1
TTG
19/10/24
18:00
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
Hougang United
3
1
TTG
27/09/24
19:45
Hougang United
Brunei DPMM
2
2
Resultados mais recentes: Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
TTG
17/01/25
19:45
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
Albirex Niigata Singapore
6
0
TTG
13/01/25
20:15
Brunei DPMM
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
2
4
TTG
05/12/24
20:00
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
Cảng
5
2
TTG
28/11/24
20:00
Zhejiang Chuyên nghiệp
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
4
2
TTG
07/11/24
20:00
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
Persib Bandung
2
3
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 67:23 | 44 | 45 | |
2 | 20 | 12 | 6 | 2 | 60:26 | 34 | 42 | |
3 | 21 | 10 | 8 | 3 | 70:38 | 32 | 38 | |
4 | 21 | 9 | 1 | 11 | 37:54 | -17 | 28 | |
5 | 19 | 7 | 5 | 7 | 56:50 | 6 | 26 | |
6 | 20 | 5 | 7 | 8 | 32:42 | -10 | 22 | |
7 | 20 | 4 | 7 | 9 | 37:49 | -12 | 19 | |
8 | 20 | 5 | 4 | 11 | 32:55 | -23 | 19 | |
9 | 20 | 2 | 3 | 15 | 20:74 | -54 | 9 |
- Champions League 2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 37:12 | 25 | 25 | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 30:12 | 18 | 21 | |
3 | 10 | 6 | 0 | 4 | 24:23 | 1 | 18 | |
4 | 10 | 4 | 3 | 3 | 32:22 | 10 | 15 | |
5 | 10 | 4 | 2 | 4 | 26:26 | 0 | 14 | |
6 | 10 | 3 | 4 | 3 | 25:22 | 3 | 13 | |
7 | 11 | 1 | 6 | 4 | 13:21 | -8 | 9 | |
8 | 10 | 2 | 2 | 6 | 14:30 | -16 | 8 | |
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:33 | -24 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 5 | 0 | 38:16 | 22 | 23 | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 30:14 | 16 | 21 | |
3 | 9 | 6 | 2 | 1 | 30:11 | 19 | 20 | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 19:21 | -2 | 13 | |
5 | 9 | 3 | 3 | 3 | 30:24 | 6 | 12 | |
6 | 10 | 3 | 2 | 5 | 18:25 | -7 | 11 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 13:31 | -18 | 10 | |
8 | 10 | 1 | 3 | 6 | 12:27 | -15 | 6 | |
9 | 11 | 0 | 2 | 9 | 11:41 | -30 | 2 |