Huda Huế vs Ba Rịa Vũng Tàu 01/03/2025
Trận đấu tiếp theo Ba Rịa Vũng Tàu - Huda Huế on 18/05/2025
-
01/03/25
16:00
|
Vòng 11
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất Huda Huế trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải bóng đá hạng Nhất Quốc gia Việt Nam 2 có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Ba Rịa Vũng Tàu trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải bóng đá hạng Nhất Quốc gia Việt Nam 2 có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
9
15
Ghi bàn
Thừa nhận
13
11
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 38.8'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 24
- Bàn thắng
- 24
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Huda Huế










Resultados mais recentes: Ba Rịa Vũng Tàu










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 11 | 0 | 0 | 20:1 | 19 | 33 | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 16:7 | 9 | 24 | |
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 13:9 | 4 | 21 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15:15 | 0 | 16 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 8:11 | -3 | 13 | |
6 | 11 | 2 | 5 | 4 | 6:9 | -3 | 11 | |
7 | 10 | 2 | 4 | 4 | 8:11 | -3 | 10 | |
8 | 11 | 1 | 6 | 4 | 3:6 | -3 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 6 | 4 | 3:7 | -4 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 11:19 | -8 | 8 | |
11 | 11 | 0 | 6 | 5 | 4:12 | -8 | 6 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 15 | |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7:7 | 0 | 12 | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:8 | 1 | 10 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2:1 | 1 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:6 | 2 | 8 | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4:3 | 1 | 7 | |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4:5 | -1 | 7 | |
8 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4:5 | -1 | 6 | |
9 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1:2 | -1 | 5 | |
10 | 5 | 0 | 3 | 2 | 1:4 | -3 | 3 | |
11 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5:12 | -7 | 2 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 12:0 | 12 | 18 | |
2 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8:1 | 7 | 16 | |
3 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6:2 | 4 | 9 | |
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6:7 | -1 | 6 | |
5 | 6 | 1 | 3 | 2 | 4:6 | -2 | 6 | |
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6:7 | -1 | 6 | |
7 | 5 | 1 | 2 | 2 | 2:4 | -2 | 5 | |
8 | 6 | 0 | 4 | 2 | 2:4 | -2 | 4 | |
9 | 5 | 0 | 3 | 2 | 4:8 | -4 | 3 | |
10 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3:8 | -5 | 3 | |
11 | 5 | 0 | 1 | 4 | 1:6 | -5 | 1 |