Huda Huế vs Tây Ninh 30/10/2020
-
30/10/20
16:30
|
Vòng 5
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:2
62
%
Sở hữu bóng
38
%
4 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (4)
8
Tổng số mũi chích ngừa
9
2
Thẻ vàng
3
8
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 10
- 7
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
30/10/20
16:30
Huda Huế
Tây Ninh
2
2
TTG
18/06/20
18:00
Huda Huế
Tây Ninh
0
0
TTG
27/07/19
17:00
Huda Huế
Tây Ninh
4
3
TTG
16/06/19
17:00
Tây Ninh
Huda Huế
3
0
TTG
29/09/18
16:00
Huda Huế
Tây Ninh
3
2
Resultados mais recentes: Huda Huế
Đã hủ
08/03/25
20:15
Thành phố Hồ Chí Minh
Huda Huế
TTG
18/01/25
18:00
Hoa Bình FC
Huda Huế
1
0
TTG
20/11/24
16:00
Huda Huế
Bình Phước
0
1
TTG
15/11/24
19:00
Phú Đồng
Huda Huế
2
1
TTG
09/11/24
16:00
Huda Huế
PVF-Công An Nhân Dân FC
0
3
Resultados mais recentes: Tây Ninh
TTG
13/11/23
16:20
Tây Ninh
XSKT Cần Thơ
0
5
TTG
03/11/23
16:35
Hưng Vương An Giang
Tây Ninh
3
1
TTG
31/10/23
16:30
XSKT Cần Thơ
Tây Ninh
1
1
TTG
26/10/23
15:30
Tây Ninh
Đỉnh Hướng Phú Nhuận
0
2
TTG
23/10/23
16:45
Becamex Binh Duong II
Tây Ninh
0
2
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 5 | 6 | 14:20 | -6 | 20 |
|
|
2 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20:24 | -4 | 19 |
|
|
3 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:21 | -5 | 18 |
|
|
4 | 16 | 3 | 7 | 6 | 14:19 | -5 | 16 |
|
|
5 | 16 | 4 | 4 | 8 | 13:20 | -7 | 16 |
|
|
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 23:30 | -7 | 15 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 11:4 | 7 | 18 |
|
|
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 14 |
|
|
3 | 8 | 3 | 2 | 3 | 7:8 | -1 | 11 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:13 | 1 | 10 |
|
|
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7:8 | -1 | 10 |
|
|
6 | 9 | 2 | 3 | 4 | 7:10 | -3 | 9 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 8 |
|
|
2 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7:9 | -2 | 7 |
|
|
3 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6:12 | -6 | 5 |
|
|
4 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:17 | -8 | 5 |
|
|
5 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:18 | -7 | 5 |
|
|
6 | 8 | 0 | 2 | 6 | 3:16 | -13 | 2 |
|