Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ 17/10/2012

Trận đấu tiếp theo Thổ Nhĩ Kỳ - Hungary on 21/03/2025

Hungary HUN

Chi tiết trận đấu

Thổ Nhĩ Kỳ TUR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hungary HUN

Số liệu thống kê H2H

Thổ Nhĩ Kỳ TUR
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 2
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/03/24 03:45
Hungary Hungary Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
1 0
TTG 19/11/20 03:45
Hungary Hungary Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
2 0
TTG 04/09/20 02:45
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ Hungary Hungary
0 1
TTG 27/03/13 02:30
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ Hungary Hungary
1 1
TTG 17/10/12 02:30
Hungary Hungary Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
3 1

Resultados mais recentes: Hungary

Resultados mais recentes: Thổ Nhĩ Kỳ

Hungary HUN

Bảng xếp hạng

Thổ Nhĩ Kỳ TUR
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 2 0 18:4 14 26
2 10 5 2 3 12:9 3 17
3 10 4 2 4 18:11 7 14
4 10 3 2 5 8:12 -4 11
5 10 3 1 6 9:20 -11 10
6 10 2 1 7 7:16 -9 7
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 4 0 19:9 10 22
2 10 4 4 2 17:12 5 16
3 10 4 3 3 13:9 4 15
4 10 3 4 3 14:9 5 13
5 10 4 1 5 12:13 -1 13
6 10 1 0 9 5:28 -23 3
  • Qualified
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 36:10 26 28
2 10 6 2 2 19:14 5 20
3 10 5 2 3 20:10 10 17
4 10 4 2 4 16:17 -1 14
5 10 1 2 7 6:21 -15 5
6 10 0 1 9 4:29 -25 1
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 34:5 29 28
2 10 6 1 3 19:12 7 19
3 10 5 2 3 21:20 1 17
4 10 5 1 4 16:9 7 16
5 10 2 1 7 6:20 -14 7
6 10 0 0 10 0:30 -30 0
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 3 0 17:6 11 24
2 10 5 2 3 17:15 2 17
3 10 5 0 5 14:11 3 15
4 10 3 3 4 10:13 -3 12
5 10 3 2 5 9:11 -2 11
6 10 1 2 7 4:15 -11 5
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 20:5 15 22
2 10 6 3 1 20:9 11 21
3 10 3 5 2 19:14 5 14
4 10 1 6 3 7:11 -4 9
5 10 1 4 5 9:17 -8 7
6 10 1 3 6 7:26 -19 6
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 30:6 24 25
2 10 8 1 1 12:4 8 25
3 10 3 4 3 11:10 1 13
4 10 3 2 5 9:11 -2 11
5 10 2 2 6 10:20 -10 8
6 10 0 2 8 4:25 -21 2
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 4 0 31:4 27 22
2 10 6 3 1 28:4 24 21
3 10 4 3 3 18:17 1 15
4 10 3 4 3 18:12 6 13
5 10 3 2 5 12:17 -5 11
6 10 0 0 10 1:54 -53 0
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 14:3 11 20
2 8 5 2 1 15:6 9 17
3 8 2 3 3 5:9 -4 9
4 8 1 2 5 3:10 -7 5
5 8 1 1 6 7:16 -9 4
  • Qualified
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 7:3 4 11
2 5 3 1 1 14:6 8 10
3 5 3 0 2 6:3 3 9
4 5 2 0 3 5:7 -2 6
5 5 2 0 3 4:8 -4 6
6 5 1 2 2 4:5 -1 5
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 10:4 6 13
2 5 2 2 1 10:4 6 8
3 5 1 3 1 9:7 2 6
4 5 1 2 2 4:6 -2 5
5 5 1 0 4 3:9 -6 3
6 5 0 0 5 3:11 -8 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 17:5 12 13
2 5 4 0 1 14:3 11 12
3 5 3 1 1 9:6 3 10
4 5 2 1 2 10:11 -1 7
5 5 1 1 3 3:7 -4 4
6 5 0 1 4 3:13 -10 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 20:1 19 15
2 5 3 1 1 13:8 5 10
3 5 3 0 2 10:6 4 9
4 5 2 1 2 9:4 5 7
5 5 1 1 3 4:7 -3 4
6 5 0 0 5 0:14 -14 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 9:5 4 11
2 5 3 0 2 7:5 2 9
3 5 3 0 2 8:7 1 9
4 5 2 1 2 7:6 1 7
5 5 2 1 2 5:5 0 7
6 5 1 2 2 2:5 -3 5
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 11:2 9 15
2 5 3 2 0 9:2 7 11
3 5 1 3 1 5:5 0 6
4 5 1 3 1 8:9 -1 6
5 5 1 2 2 5:8 -3 5
6 5 1 1 3 4:14 -10 4
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 6:0 6 13
2 5 4 0 1 14:4 10 12
3 5 2 1 2 5:3 2 7
4 5 2 1 2 6:5 1 7
5 5 2 1 2 7:10 -3 7
6 5 0 2 3 3:13 -10 2
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 16:2 14 13
2 5 3 1 1 12:2 10 10
3 5 2 2 1 10:5 5 8
4 5 1 2 2 4:7 -3 5
5 5 1 2 2 8:12 -4 5
6 5 0 0 5 1:29 -28 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 9:3 6 9
2 4 2 2 0 6:3 3 8
3 4 1 1 2 1:2 -1 4
4 4 1 1 2 2:4 -2 4
5 4 1 1 2 5:9 -4 4
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 11:1 10 15
2 5 2 2 1 6:6 0 8
3 5 2 0 3 4:7 -3 6
4 5 1 1 3 4:5 -1 4
5 5 1 1 3 5:12 -7 4
6 5 0 1 4 2:9 -7 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 9:3 6 10
2 5 3 1 1 9:4 5 10
3 5 3 1 1 8:5 3 10
4 5 2 3 0 9:5 4 9
5 5 1 2 2 4:5 -1 5
6 5 1 0 4 2:17 -15 3
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 19:5 14 15
2 5 3 1 1 10:8 2 10
3 5 2 1 2 6:6 0 7
4 5 1 2 2 6:7 -1 5
5 5 0 1 4 3:14 -11 1
6 5 0 0 5 1:16 -15 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 14:4 10 13
2 5 3 1 1 9:6 3 10
3 5 3 0 2 7:5 2 9
4 5 2 1 2 8:12 -4 7
5 5 1 0 4 2:13 -11 3
6 5 0 0 5 0:16 -16 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 8:1 7 13
2 5 2 2 1 9:8 1 8
3 5 2 0 3 7:6 1 6
4 5 1 2 2 5:8 -3 5
5 5 1 1 3 2:5 -3 4
6 5 0 0 5 2:10 -8 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 11:7 4 10
2 5 2 2 1 11:5 6 8
3 5 2 1 2 9:3 6 7
4 5 0 3 2 2:6 -4 3
5 5 0 2 3 4:9 -5 2
6 5 0 2 3 3:12 -9 2
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 16:2 14 13
2 5 4 0 1 6:4 2 12
3 5 1 3 1 5:5 0 6
4 5 1 1 3 4:8 -4 4
5 5 0 1 4 3:10 -7 1
6 5 0 0 5 1:12 -11 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 16:2 14 11
2 5 3 1 1 10:5 5 10
3 5 2 3 0 15:2 13 9
4 5 2 0 3 8:10 -2 6
5 5 1 2 2 8:7 1 5
6 5 0 0 5 0:25 -25 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 8:0 8 12
2 4 2 2 0 6:3 3 8
3 4 1 2 1 3:5 -2 5
4 4 0 1 3 2:8 -6 1
5 4 0 0 4 2:7 -5 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười 2012, 02:30
Sân vận động:
Ferenc Puskas, Budapest, Hungary
Dung tích:
68976