Hvidovre vs B.93 Copenhagen 10/08/2024
Trận đấu tiếp theo B.93 Copenhagen - Hvidovre on 23/02/2025
-
10/08/24
01:00
|
Vòng 4
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hvidovre trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 3 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng nhất quốc gia kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng B.93 Copenhagen trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng nhất quốc gia
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
12
11
Ghi bàn
Thừa nhận
18
13
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 39'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 23
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
11
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 2
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Hvidovre
Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 41:15 | 26 | 43 | |
2 | 16 | 10 | 1 | 5 | 39:21 | 18 | 31 | |
3 | 16 | 9 | 1 | 6 | 35:28 | 7 | 28 | |
4 | 16 | 8 | 3 | 5 | 26:21 | 5 | 27 | |
5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 14:9 | 5 | 24 | |
6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 18:15 | 3 | 23 | |
7 | 16 | 5 | 6 | 5 | 22:22 | 0 | 21 | |
8 | 16 | 5 | 4 | 7 | 25:31 | -6 | 19 | |
9 | 16 | 5 | 2 | 9 | 15:31 | -16 | 17 | |
10 | 16 | 4 | 4 | 8 | 18:27 | -9 | 16 | |
11 | 16 | 4 | 2 | 10 | 19:31 | -12 | 14 | |
12 | 16 | 2 | 1 | 13 | 12:33 | -21 | 7 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 0 | 1 | 16:8 | 8 | 21 | |
2 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:14 | 4 | 16 | |
3 | 7 | 4 | 3 | 0 | 14:6 | 8 | 15 | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:10 | 4 | 14 | |
5 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13:12 | 1 | 14 | |
6 | 8 | 4 | 1 | 3 | 17:12 | 5 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 14:19 | -5 | 11 | |
8 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7:6 | 1 | 10 | |
9 | 7 | 2 | 1 | 4 | 7:11 | -4 | 7 | |
10 | 8 | 2 | 0 | 6 | 8:18 | -10 | 6 | |
11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 3:15 | -12 | 5 | |
12 | 8 | 1 | 0 | 7 | 6:16 | -10 | 3 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 25:7 | 18 | 22 | |
2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 22:9 | 13 | 18 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 7:3 | 4 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 12:11 | 1 | 13 | |
5 | 7 | 4 | 0 | 3 | 17:14 | 3 | 12 | |
6 | 8 | 4 | 0 | 4 | 12:16 | -4 | 12 | |
7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:16 | -5 | 9 | |
8 | 7 | 2 | 2 | 3 | 11:12 | -1 | 8 | |
9 | 8 | 2 | 2 | 4 | 11:13 | -2 | 8 | |
10 | 9 | 2 | 2 | 5 | 4:9 | -5 | 8 | |
11 | 8 | 1 | 4 | 3 | 9:10 | -1 | 7 | |
12 | 8 | 1 | 1 | 6 | 6:17 | -11 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hvidovre IF và B93 Boldklubben khi Hvidovre IF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Hvidovre IF chơi trên sân nhà, Hvidovre IF đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi B93 Boldklubben thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-15 nghiêng về phía B93 Boldklubben.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây, Hvidovre IF đã thắng 9 trận, có 3 trận hòa trong khi B93 Boldklubben thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-32 nghiêng về phía Hvidovre IF.
Hvidovre IF đã bất bại 5 trận gần đây nhất.