Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ida-Virumaa FC Alliance vs Paide Linnameeskond II 14/05/2023

Ida-Virumaa FC Alliance IDA

Chi tiết trận đấu

Paide Linnameeskond II PLI
Hiệp 1 0:3
Hiệp 2 1:4
51 Cham B.
87 Soo S.

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Ida-Virumaa FC Alliance trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Paide Linnameeskond II trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

15.20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ida-Virumaa FC Alliance IDA

Số liệu thống kê H2H

Paide Linnameeskond II PLI
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 15
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/10/23 17:30
Paide Linnameeskond II Paide Linnameeskond II Ida-Virumaa FC Alliance Ida-Virumaa FC Alliance
1 3
TTG 05/08/23 20:00
Ida-Virumaa FC Alliance Ida-Virumaa FC Alliance Paide Linnameeskond II Paide Linnameeskond II
2 5
TTG 14/05/23 17:30
Ida-Virumaa FC Alliance Ida-Virumaa FC Alliance Paide Linnameeskond II Paide Linnameeskond II
1 7
TTG 04/03/23 18:30
Paide Linnameeskond II Paide Linnameeskond II Ida-Virumaa FC Alliance Ida-Virumaa FC Alliance
2 3
TTG 29/01/23 22:45
Ida-Virumaa Alliance Ida-Virumaa Alliance Paide Linnameeskond II Paide Linnameeskond II
0 0

Resultados mais recentes: Ida-Virumaa FC Alliance

Resultados mais recentes: Paide Linnameeskond II

Ida-Virumaa FC Alliance IDA

Bảng xếp hạng

Paide Linnameeskond II PLI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 28 6 2 114:29 85 90
2 36 21 8 7 67:35 32 71
3 36 22 3 11 86:53 33 69
4 36 16 9 11 57:46 11 57
5 36 18 1 17 81:70 11 55
6 36 16 4 16 72:65 7 52
7 36 12 5 19 66:82 -16 41
8 36 12 4 20 45:75 -30 40
9 36 5 6 25 37:97 -60 21
10 36 6 2 28 50:123 -73 20
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 50:16 34 43
2 18 12 1 5 50:31 19 37
3 18 10 5 3 30:14 16 35
4 18 10 0 8 44:33 11 30
5 18 7 6 5 31:20 11 27
6 18 8 1 9 39:33 6 25
7 18 7 3 8 25:32 -7 24
8 18 6 1 11 26:40 -14 19
9 18 3 3 12 16:51 -35 12
10 18 4 0 14 30:64 -34 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 64:13 51 47
2 18 11 3 4 37:21 16 36
3 18 10 2 6 36:22 14 32
4 18 9 3 6 26:26 0 30
5 18 8 3 7 33:32 1 27
6 18 8 1 9 37:37 0 25
7 18 6 4 8 40:42 -2 22
8 18 5 1 12 20:43 -23 16
9 18 2 3 13 21:46 -25 9
10 18 2 2 14 20:59 -39 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Năm 2023, 17:30