Mariehamn vs Inter Turku 06/10/2024
Trận đấu tiếp theo Mariehamn - Inter Turku on 10/05/2025
-
06/10/24
21:30
|
Vòng 4
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Mariehamn trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Inter Turku trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, ít nhất một đội đã không ghi bàn
2 - Thắng
1 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
9
17
Ghi bàn
Thừa nhận
15
9
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 38.7'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 26
- Bàn thắng
- 24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 9
- Thẻ vàng
- 7
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Mariehamn
Resultados mais recentes: Inter Turku
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 17 | 5 | 5 | 46:24 | 22 | 56 | |
2 | 27 | 16 | 6 | 5 | 56:27 | 29 | 54 | |
3 | 27 | 13 | 6 | 8 | 44:27 | 17 | 45 | |
4 | 27 | 11 | 7 | 9 | 46:44 | 2 | 40 | |
5 | 27 | 11 | 6 | 10 | 43:45 | -2 | 39 | |
6 | 27 | 11 | 5 | 11 | 40:43 | -3 | 38 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 12 | 5 | 10 | 46:34 | 12 | 41 | |
2 | 27 | 10 | 7 | 10 | 40:43 | -3 | 37 | |
3 | 27 | 7 | 7 | 13 | 32:40 | -8 | 28 | |
4 | 27 | 7 | 5 | 15 | 27:44 | -17 | 26 | |
5 | 27 | 4 | 12 | 11 | 31:47 | -16 | 24 | |
6 | 27 | 4 | 7 | 16 | 24:57 | -33 | 19 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Veikkausliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 13 | 5 | 4 | 39:22 | 17 | 44 | |
2 | 22 | 13 | 4 | 5 | 41:21 | 20 | 43 | |
3 | 22 | 11 | 6 | 5 | 45:25 | 20 | 39 | |
4 | 22 | 10 | 6 | 6 | 40:33 | 7 | 36 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35:32 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 34:36 | -2 | 32 | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | 38:29 | 9 | 31 | |
8 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:34 | -2 | 30 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 26:36 | -10 | 21 | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | 20:38 | -18 | 20 | |
11 | 22 | 3 | 10 | 9 | 26:38 | -12 | 19 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 19:51 | -32 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 0 | 2 | 30:10 | 20 | 36 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 39:16 | 23 | 32 | |
3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 24:10 | 14 | 27 | |
4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 24:22 | 2 | 21 | |
5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22:21 | 1 | 19 | |
6 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22:21 | 1 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 4 | 2 | 30:16 | 14 | 28 | |
2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 18:17 | 1 | 24 | |
3 | 14 | 6 | 3 | 5 | 16:12 | 4 | 21 | |
4 | 13 | 4 | 5 | 4 | 18:17 | 1 | 17 | |
5 | 13 | 4 | 4 | 5 | 15:18 | -3 | 16 | |
6 | 13 | 2 | 4 | 7 | 12:25 | -13 | 10 |
# | Tập đoàn Veikkausliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 24:9 | 15 | 27 | |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 22:6 | 16 | 26 | |
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 31:14 | 17 | 23 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 23:12 | 11 | 21 | |
5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 23:17 | 6 | 21 | |
6 | 11 | 5 | 4 | 2 | 20:15 | 5 | 19 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 21:18 | 3 | 18 | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 17 | |
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:10 | 1 | 15 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:16 | 0 | 13 | |
11 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:17 | -5 | 13 | |
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 8:23 | -15 | 6 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 6 | 4 | 3 | 17:11 | 6 | 22 | |
2 | 13 | 5 | 5 | 3 | 16:14 | 2 | 20 | |
3 | 14 | 6 | 2 | 6 | 21:24 | -3 | 20 | |
4 | 14 | 5 | 4 | 5 | 22:22 | 0 | 19 | |
5 | 14 | 6 | 1 | 7 | 18:22 | -4 | 19 | |
6 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:17 | 3 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 1 | 8 | 16:18 | -2 | 13 | |
2 | 13 | 3 | 4 | 6 | 22:26 | -4 | 13 | |
3 | 14 | 3 | 1 | 10 | 12:26 | -14 | 10 | |
4 | 14 | 2 | 3 | 9 | 12:32 | -20 | 9 | |
5 | 13 | 1 | 4 | 8 | 16:28 | -12 | 7 | |
6 | 14 | 0 | 7 | 7 | 13:30 | -17 | 7 |
# | Tập đoàn Veikkausliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 5 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 15:13 | 2 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 14:11 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15:17 | -2 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 17:16 | 1 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:18 | -5 | 14 | |
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 19:20 | -1 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:17 | -2 | 10 | |
9 | 11 | 2 | 1 | 8 | 8:21 | -13 | 7 | |
10 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:28 | -17 | 7 | |
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 15:26 | -11 | 6 | |
12 | 11 | 0 | 6 | 5 | 10:22 | -12 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa IFK Mariehamn và FC Inter Turku khi IFK Mariehamn chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa IFK Mariehamn và FC Inter Turku là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi IFK Mariehamn chơi trên sân nhà, IFK Mariehamn đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Inter Turku thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-42 nghiêng về phía IFK Mariehamn.
Trong 72 lần gặp nhau gần đây, IFK Mariehamn đã thắng 21 trận, có 14 trận hòa trong khi FC Inter Turku thắng 37 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 107-77 nghiêng về phía FC Inter Turku.