Trước Mô hình vs Đội thể thao Agricola Borcea 21/10/2022
Last match Trước Mô hình - Đội thể thao Agricola Borcea on 22/11/2024
- 21/10/22 20:00
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
1:1
Hiệp 2
2:0
5 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (3)
11
Tổng số mũi chích ngừa
8
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
2
4
Đá phạt góc
5
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 12
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/11/24
20:00
Trước Mô hình
Đội thể thao Agricola Borcea


1
2
TTG
21/09/24
22:00
Đội thể thao Agricola Borcea
Trước Mô hình


2
2
TTG
31/07/24
22:30
Trước Mô hình
Đội thể thao Agricola Borcea


0
2
TTG
25/11/23
20:00
Đội thể thao Agricola Borcea
Trước Mô hình


3
2
TTG
22/09/23
22:00
Trước Mô hình
Đội thể thao Agricola Borcea


1
3
Resultados mais recentes: Trước Mô hình
TTG
14/03/25
21:00
Trước Mô hình
Csm Medgidia


5
1
TTG
08/03/25
21:00
Popesti-Leordeni
Trước Mô hình


3
0
TTG
01/03/25
21:00
Progresul Fundulea
Trước Mô hình


2
1
TTG
06/12/24
20:00
Trước Mô hình
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda


3
1
TTG
30/11/24
20:00
ACS Recolta Gheorghe Doja
Trước Mô hình


2
0
Resultados mais recentes: Đội thể thao Agricola Borcea
TTG
08/03/25
21:00
Csm Fetesti
Đội thể thao Agricola Borcea


1
1
TTG
01/03/25
21:00
Đội thể thao Agricola Borcea
Gloria Baneasa


2
0
TTG
19/12/24
02:00
Đội thể thao Agricola Borcea
Metalul Buzău


0
3
TTG
08/12/24
20:00
Csm Medgidia
Đội thể thao Agricola Borcea


0
1
TTG
06/12/24
02:30
Đội thể thao Agricola Borcea
FCSB


1
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 4 | 4 | 30:12 | 18 | 31 | |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 39:17 | 22 | 30 | |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 28:24 | 4 | 30 | |
4 | 17 | 9 | 3 | 5 | 20:19 | 1 | 30 | |
5 | 17 | 7 | 8 | 2 | 24:15 | 9 | 29 | |
6 | 18 | 8 | 1 | 9 | 16:15 | 1 | 25 | |
7 | 17 | 5 | 4 | 8 | 13:22 | -9 | 19 | |
8 | 17 | 6 | 1 | 10 | 18:28 | -10 | 19 | |
9 | 17 | 5 | 3 | 9 | 19:29 | -10 | 18 | |
10 | 18 | 2 | 4 | 12 | 14:40 | -26 | 10 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 14:3 | 11 | 20 | |
2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18:7 | 11 | 19 | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 26:9 | 17 | 17 | |
4 | 8 | 5 | 2 | 1 | 8:2 | 6 | 17 | |
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 10:5 | 5 | 16 | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 15:8 | 7 | 15 | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 12:16 | -4 | 14 | |
8 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8:11 | -3 | 7 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7:15 | -8 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8:19 | -11 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 3 | 5 | 1 | 9:7 | 2 | 14 | |
2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 6:7 | -1 | 14 | |
3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 13:8 | 5 | 13 | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 12:17 | -5 | 13 | |
5 | 9 | 4 | 0 | 5 | 10:17 | -7 | 12 | |
6 | 8 | 3 | 2 | 3 | 16:9 | 7 | 11 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:17 | -7 | 11 | |
8 | 9 | 3 | 0 | 6 | 6:10 | -4 | 9 | |
9 | 9 | 1 | 3 | 5 | 6:21 | -15 | 6 | |
10 | 8 | 1 | 1 | 6 | 7:13 | -6 | 4 |