Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Independiente Medellin vs Atletico Bucaramanga 20/10/2022

Independiente Medellin DIM

Chi tiết trận đấu

Atletico Bucaramanga BUC
Independiente Medellin DIM

Phỏng đoán

Atletico Bucaramanga BUC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 58%
    1
  • 22%
    x
  • 20%
    2
  • Independiente Medellin DIM

    Chi tiết trận đấu

    Atletico Bucaramanga BUC
    54 %
    Sở hữu bóng
    46 %
    7 (9)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (3)
    16
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    1
    Thủ môn cứu thua
    6
    9
    Fouls
    13
    2
    Thẻ vàng
    4
    14
    Đá phạt
    11
    6
    Đá phạt góc
    5
    2
    Ngoại vi
    1
    17
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Independiente Medellin DIM

    Số liệu thống kê H2H

    Atletico Bucaramanga BUC
    • 80% 4thắng
    • 0rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 5
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 3
    TTG 04/11/24 09:30
    Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga Independiente Medellin Independiente Medellin
    2 3
    TTG 15/04/24 05:10
    Independiente Medellin Independiente Medellin Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga
    1 0
    TTG 26/09/23 09:35
    Independiente Medellin Independiente Medellin Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga
    2 0
    TTG 17/04/23 03:00
    Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga Independiente Medellin Independiente Medellin
    1 2
    TTG 20/10/22 09:05
    Independiente Medellin Independiente Medellin Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga
    1 2

    Resultados mais recentes: Independiente Medellin

    Resultados mais recentes: Atletico Bucaramanga

    Independiente Medellin DIM

    Bảng xếp hạng

    Atletico Bucaramanga BUC
    # Hình thức Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 25:26 -1 34
    2 20 8 9 3 23:15 8 33
    3 20 9 6 5 30:25 5 33
    4 20 9 5 6 29:19 10 32
    5 20 9 5 6 26:21 5 32
    6 20 9 5 6 24:23 1 32
    7 20 7 10 3 21:11 10 31
    8 20 9 4 7 24:19 5 31
    9 20 7 9 4 31:25 6 30
    10 20 7 9 4 21:18 3 30
    11 20 9 3 8 26:25 1 30
    12 20 8 5 7 23:28 -5 29
    13 20 6 10 4 28:27 1 28
    14 20 6 8 6 23:22 1 26
    15 20 7 5 8 22:22 0 26
    16 20 4 8 8 14:20 -6 20
    17 20 4 5 11 24:32 -8 17
    18 20 3 7 10 22:35 -13 16
    19 20 3 6 11 21:28 -7 15
    20 20 2 5 13 12:28 -16 11
    • Group matches
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 0 2 13:9 4 12
    2 6 3 2 1 7:4 3 11
    3 6 2 3 1 8:9 -1 9
    4 6 0 1 5 5:11 -6 1
    • Finals
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 6:3 3 11
    2 6 3 1 2 9:7 2 10
    3 6 2 2 2 6:6 0 8
    4 6 1 1 4 4:9 -5 4
    • Finals
    # Hình thức Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 16:8 8 26
    2 10 7 2 1 16:6 10 23
    3 10 6 3 1 17:9 8 21
    4 10 6 2 2 16:9 7 20
    5 10 5 4 1 16:7 9 19
    6 10 5 4 1 13:4 9 19
    7 10 5 4 1 18:11 7 19
    8 10 5 4 1 12:7 5 19
    9 10 4 5 1 13:9 4 17
    10 10 4 4 2 13:8 5 16
    11 10 5 1 4 12:11 1 16
    12 10 4 3 3 15:13 2 15
    13 10 4 3 3 13:11 2 15
    14 10 4 3 3 11:12 -1 15
    15 10 3 5 2 15:12 3 14
    16 10 3 5 2 13:13 0 14
    17 10 3 4 3 14:11 3 13
    18 10 2 3 5 6:10 -4 9
    19 10 2 2 6 14:17 -3 8
    20 10 2 1 7 5:13 -8 7
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 11:5 6 9
    2 3 2 1 0 4:1 3 7
    3 3 1 2 0 3:1 2 5
    4 3 0 0 3 2:6 -4 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 4:2 2 7
    2 3 2 0 1 6:4 2 6
    3 3 1 1 1 1:1 0 4
    4 3 1 1 1 3:4 -1 4
    # Hình thức Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 5 2 3 13:10 3 17
    2 10 5 1 4 16:11 5 16
    3 10 4 2 4 14:14 0 14
    4 10 3 5 2 7:8 -1 14
    5 10 3 5 2 13:15 -2 14
    6 10 4 2 4 12:16 -4 14
    7 10 2 6 2 8:7 1 12
    8 10 3 3 4 13:16 -3 12
    9 10 2 5 3 13:14 -1 11
    10 10 2 5 3 9:11 -2 11
    11 10 3 2 5 8:10 -2 11
    12 10 2 5 3 8:10 -2 11
    13 10 3 2 5 7:9 -2 11
    14 10 2 3 5 10:13 -3 9
    15 10 2 3 5 10:15 -5 9
    16 10 2 3 5 8:17 -9 9
    17 10 2 2 6 9:18 -9 8
    18 10 0 4 6 7:15 -8 4
    19 10 0 2 8 7:17 -10 2
    20 10 0 2 8 9:22 -13 2
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 1 1 3:3 0 4
    2 3 1 1 1 5:8 -3 4
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 3 0 1 2 3:5 -2 1
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 1 1 2:1 1 4
    2 3 1 1 1 5:5 0 4
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Independiente Medellin và CA Bucaramanga khi Independiente Medellin chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Independiente Medellin và CA Bucaramanga là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Independiente Medellin chơi trên sân nhà, Independiente Medellin đã thắng 7 trận, có 0 trận hòa trong khi CA Bucaramanga thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-3 nghiêng về phía Independiente Medellin.

    Trong 19 lần gặp nhau gần đây, Independiente Medellin đã thắng 13 trận, có 3 trận hòa trong khi CA Bucaramanga thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-15 nghiêng về phía Independiente Medellin.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Mười 2022, 09:05
    Trọng tài:
    Matorel Martinez Luis Gabriel, Colombia
    Sân vận động:
    Estadio Atanasio Girardot, Medellin, Colombia
    Dung tích:
    40043