Indonesia U23 vs Úc U23 18/04/2024
-
18/04/24
21:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Indonesia U23 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
21
13
Ghi bàn
Thừa nhận
16
7
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 28.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 34
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0:1 | -1 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10:4 | 6 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:8 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:9 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:0 | 2 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | ||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 3 | |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:6 | -4 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 | ||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Indonesia đã thua 4 trận liên tiếp.
Indonesia đã không thể ghi bàn trong 4 trận gần nhất.
Úc đã để lọt lưới tất cả các trận trong 8 trận gần nhất.
Úc đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.