Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Modiin vs Sektzia Ness Ziona FC 15/02/2025

Ai sẽ thắng?

  • Ironi Modiin
  • Vẽ
  • Sektzia Ness Ziona FC

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ironi Modiin IRO

Số liệu thống kê H2H

Sektzia Ness Ziona FC SNZ
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Ironi Modiin IRO

Bảng xếp hạng

Sektzia Ness Ziona FC SNZ
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 14:0 14 10
2 4 3 1 0 11:3 8 10
3 4 3 0 1 10:4 6 9
Maccabi Achi Nazareth FC
4 4 3 0 1 10:8 2 9
5 3 2 1 0 10:2 8 7
Baqa Al Gharbiyye
6 4 2 1 1 10:6 4 7
7 4 2 1 1 4:5 -1 7
8 3 2 0 1 5:3 2 6
9 4 2 0 2 7:6 1 6
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
10 4 2 0 2 5:6 -1 6
11 3 1 1 1 3:2 1 4
12 4 1 1 2 5:9 -4 4
13 5 0 3 2 6:8 -2 3
14 4 1 0 3 1:10 -9 3
15 4 0 1 3 5:11 -6 1
16 4 0 1 3 0:12 -12 1
17 4 0 0 4 2:13 -11 0
Hapoel Migdal HaEmek
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 2 0 26:10 16 26
FC Jerusalem
2 11 7 2 2 21:9 12 23
Maccabi Sha'arayim
3 10 7 2 1 19:9 10 23
Holon Yermiyahu
4 10 6 3 1 17:6 11 21
SHIMSHON KFAR KASEM
5 10 5 3 2 18:8 10 18
Maccabi Yavne
6 11 5 3 3 13:11 2 18
Hapoel Lod
7 10 5 2 3 14:8 6 17
Hapoel Marmorek FC
8 10 3 7 0 11:6 5 16
Hapoel Herzliya
9 10 3 3 4 16:17 -1 12
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
10 11 3 3 5 14:19 -5 12
AS Nordia Jerusalem
11 11 2 5 4 11:15 -4 11
Maccabi Ashdod
12 11 3 2 6 13:25 -12 11
Tzeirey Tira
13 10 1 5 4 7:11 -4 8
Shimshon Tel Aviv
14 10 1 4 5 6:10 -4 7
Maccabi Sha'arayim
15 10 1 4 5 7:12 -5 7
AS Ashdod
16 11 1 2 8 8:26 -18 5
Hapoel Azor
17 10 0 2 8 4:23 -19 2
Ironi Modiin
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 2 2 0 0 12:0 12 6
3 2 2 0 0 6:0 6 6
Maccabi Achi Nazareth FC
4 2 2 0 0 8:3 5 6
5 2 2 0 0 6:1 5 6
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
6 3 2 0 1 5:3 2 6
7 2 1 1 0 5:2 3 4
8 2 1 1 0 3:2 1 4
9 1 1 0 0 6:1 5 3
MS Football Hapoel Kiryat Yam
10 2 1 0 1 1:2 -1 3
11 2 0 1 1 0:1 -1 1
12 3 0 1 2 5:9 -4 1
13 2 0 1 1 0:6 -6 1
14 1 0 0 1 2:3 -1 0
15 1 0 0 1 1:2 -1 0
16 1 0 0 1 0:2 -2 0
17 2 0 0 2 0:5 -5 0
Tzeirey Um El Fahem
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 13:4 9 13
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
2 6 4 1 1 7:4 3 13
Hapoel Lod
3 5 3 2 0 11:4 7 11
Maccabi Yavne
4 4 3 1 0 12:6 6 10
FC Jerusalem
5 5 3 1 1 11:5 6 10
SHIMSHON KFAR KASEM
6 6 2 4 0 6:3 3 10
Hapoel Herzliya
7 6 3 1 2 8:8 0 10
AS Nordia Jerusalem
8 4 2 1 1 6:3 3 7
Ironi Modiin
9 6 1 3 2 4:5 -1 6
Maccabi Ashdod
10 6 2 0 4 11:13 -2 6
Holon Yermiyahu
11 5 1 2 2 9:8 1 5
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
12 5 1 2 2 5:4 1 5
Tzeirey Tira
13 4 1 1 2 4:5 -1 4
Shimshon Tel Aviv
14 6 0 3 3 3:6 -3 3
Maccabi Sha'arayim
15 5 0 2 3 3:7 -4 2
MS Dimona
16 4 0 1 3 3:12 -9 1
Hapoel Azor
17 5 0 1 4 0:12 -12 1
AS Ashdod
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:1 7 6
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 2 1 1 0 4:1 3 4
Baqa Al Gharbiyye
4 2 1 1 0 2:0 2 4
5 3 1 1 1 5:7 -2 4
6 1 1 0 0 3:1 2 3
7 2 1 0 1 5:4 1 3
8 2 1 0 1 4:4 0 3
Ironi Nesher
9 4 0 3 1 4:5 -1 3
10 2 1 0 1 2:5 -3 3
11 0 0 0 0 0:0 0 0
12 1 0 0 1 0:2 -2 0
13 1 0 0 1 0:3 -3 0
14 2 0 0 2 1:5 -4 0
Tzeirei Kafr Kanna
15 2 0 0 2 2:8 -6 0
Hapoel Migdal HaEmek
16 2 0 0 2 0:6 -6 0
17 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 14:4 10 16
Hapoel Herzliya
2 5 4 0 1 9:4 5 12
Hapoel Marmorek FC
3 5 4 0 1 8:5 3 12
Holon Yermiyahu
4 6 3 2 1 12:5 7 11
Maccabi Yavne
5 5 3 2 0 6:1 5 11
FC Jerusalem
6 5 3 1 1 8:5 3 10
Maccabi Sha'arayim
7 5 2 1 2 7:9 -2 7
SHIMSHON KFAR KASEM
8 4 1 3 0 5:3 2 6
Hapoel Lod
9 5 1 3 1 4:4 0 6
Shimshon Tel Aviv
10 5 1 3 1 3:6 -3 6
AS Nordia Jerusalem
11 5 1 2 2 6:7 -1 5
Hapoel Azor
12 5 1 2 2 7:10 -3 5
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
13 4 1 1 2 3:4 -1 4
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
14 7 1 1 5 5:14 -9 4
Maccabi Ashdod
15 6 0 3 3 3:7 -4 3
AS Ashdod
16 5 0 1 4 4:11 -7 1
Ironi Modiin
17 5 0 1 4 5:17 -12 1
Tzeirey Tira

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Hai 2025, 02:00