Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Modiin vs Sektzia Nes Tziona 15/02/2025

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Ironi Modiin trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Liga Alef, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Sektzia Nes Tziona trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

Ironi Modiin IRO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Sektzia Nes Tziona SNZ
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+12

16

4

Ghi bàn

Thừa nhận

-15

11

26

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.6
  • 46.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.9'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 20
  • Bàn thắng
  • 37

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ironi Modiin IRO

Số liệu thống kê H2H

Sektzia Nes Tziona SNZ
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Ironi Modiin IRO

Bảng xếp hạng

Sektzia Nes Tziona SNZ
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 51:8 43 48
2 19 12 5 2 47:17 30 41
3 19 11 4 4 35:24 11 37
4 20 7 9 4 27:23 4 30
5 19 7 7 5 30:25 5 28
6 20 8 4 8 25:33 -8 28
7 19 7 6 6 32:22 10 27
8 18 9 6 3 35:20 15 25
9 19 7 4 8 21:24 -3 25
10 19 6 5 8 30:31 -1 23
11 20 5 7 8 16:21 -5 22
12 19 4 9 6 18:22 -4 21
13 19 4 6 9 15:31 -16 18
14 20 4 4 12 20:47 -27 16
15 20 2 7 11 10:38 -28 13
16 19 1 4 14 16:42 -26 7
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 16 7 2 37:10 27 55
FC Jerusalem
2 24 14 6 4 41:23 18 48
Holon Yermiyahu
3 25 14 5 6 37:24 13 47
Hapoel Lod
4 26 13 5 8 35:25 10 44
Maccabi Sha'arayim
5 24 12 6 6 36:29 7 42
FC Jerusalem
6 24 10 9 5 32:21 11 39
Hapoel Herzliya
7 25 9 8 8 38:26 12 35
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
8 24 9 8 7 27:20 7 35
Hapoel Marmorek
9 24 9 8 7 38:34 4 35
Maccabi Yavne
10 25 7 10 8 26:26 0 31
Maccabi Sha'arayim
11 26 6 9 11 26:32 -6 27
Maccabi Ashdod
12 25 6 7 12 22:39 -17 25
Tzeirey Tira
13 24 4 10 10 15:28 -13 22
AS Ashdod
14 26 4 8 14 20:42 -22 20
Hapoel Azor
15 25 4 4 17 18:52 -34 16
AS Nordia Jerusalem
16 24 2 8 14 15:32 -17 14
Shimshon Tel Aviv
17 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 32:3 29 26
2 9 7 2 0 26:5 21 23
3 8 7 1 0 19:6 13 22
4 10 5 3 2 18:12 6 18
5 10 6 0 4 15:16 -1 18
6 10 5 2 3 21:11 10 17
7 11 4 5 2 16:13 3 17
8 11 4 4 3 12:13 -1 16
9 9 4 3 2 10:8 2 15
10 8 4 1 3 14:12 2 13
11 9 3 4 2 13:12 1 13
12 10 2 6 2 9:9 0 12
13 10 3 2 5 12:13 -1 11
14 9 2 4 3 8:11 -3 10
15 11 1 4 6 6:22 -16 7
16 9 1 2 6 10:21 -11 5
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 9 2 1 21:7 14 29
FC Jerusalem
2 13 9 1 3 20:8 12 28
Maccabi Sha'arayim
3 13 9 1 3 19:9 10 28
Hapoel Azor
4 12 7 5 0 22:9 13 26
Holon Yermiyahu
5 12 8 2 2 26:18 8 26
Hapoel Herzliya
6 13 6 4 3 24:9 15 22
Hapoel Herzliya
7 12 5 4 3 13:10 3 19
Hapoel Lod
8 12 4 5 3 19:16 3 17
Maccabi Yavne
9 13 4 4 5 10:15 -5 16
Tzeirey Tira
10 12 3 6 3 13:11 2 15
Hapoel Marmorek
11 12 3 5 4 9:13 -4 14
AS Ashdod
12 13 3 4 6 10:14 -4 13
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
13 13 2 5 6 11:21 -10 11
Maccabi Ashdod
14 12 1 6 5 9:15 -6 9
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
15 12 1 4 7 7:15 -8 7
Shimshon Tel Aviv
16 12 2 1 9 13:27 -14 7
AS Nordia Jerusalem
17 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 19:5 14 22
2 10 5 3 2 21:12 9 18
3 8 4 3 1 17:8 9 15
4 10 4 3 3 17:13 4 15
5 11 4 3 4 16:18 -2 15
6 9 4 2 3 9:11 -2 14
7 9 3 4 2 11:10 1 13
8 9 2 4 3 11:11 0 10
9 11 2 4 5 16:19 -3 10
10 10 2 4 4 10:17 -7 10
11 9 2 3 4 9:13 -4 9
12 10 2 2 6 7:20 -13 8
13 11 1 4 6 6:13 -7 7
14 9 1 3 5 4:16 -12 6
15 10 0 2 8 6:21 -15 2
16 9 0 0 9 8:34 -26 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 5 1 16:3 13 26
Hapoel Herzliya
2 13 6 4 3 17:11 6 22
Maccabi Sha'arayim
3 12 7 1 4 19:14 5 22
Maccabi Yavne
4 12 5 5 2 19:11 8 20
Hapoel Herzliya
5 12 6 2 4 14:9 5 20
Tzeirey Tira
6 12 5 4 3 18:15 3 19
Hapoel Lod
7 12 5 3 4 19:18 1 18
Ironi Modiin
8 12 4 4 4 10:11 -1 16
FC Jerusalem
9 13 4 4 5 15:17 -2 16
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
10 13 3 5 5 16:18 -2 14
Maccabi Ashdod
11 12 3 4 5 14:17 -3 13
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
12 12 2 3 7 12:24 -12 9
AS Nordia Jerusalem
13 13 2 3 8 9:21 -12 9
Hapoel Azor
14 13 2 3 8 5:25 -20 9
Holon Yermiyahu
15 12 1 5 6 6:15 -9 8
Shimshon Tel Aviv
16 12 1 4 7 8:17 -9 7
MS Dimona
17 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Hai 2025, 02:00