İstanbul BFK vs Adana Demirspor 06/01/2024
Trận đấu tiếp theo Adana Demirspor - İstanbul BFK on 05/01/2025
-
06/01/24
21:00
|
Vòng 19
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi İstanbul BFK được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Super Lig được chơi với điểm 0: 0
2 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Adana Demirspor được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Super Lig được chơi với điểm 0: 0
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
16
11
Ghi bàn
Thừa nhận
13
13
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 33.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 27
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
25
-
21
-
18
-
17
-
17
-
16
-
15
-
14
-
14
-
14
-
13
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 12
- Ghi bàn
- 7
- 11
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: İstanbul BFK
Resultados mais recentes: Adana Demirspor
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 33 | 3 | 2 | 92:26 | 66 | 102 | |
2 | 38 | 31 | 6 | 1 | 99:31 | 68 | 99 | |
3 | 38 | 21 | 4 | 13 | 69:50 | 19 | 67 | |
4 | 38 | 18 | 7 | 13 | 57:43 | 14 | 61 | |
5 | 38 | 16 | 8 | 14 | 62:65 | -3 | 56 | |
6 | 38 | 16 | 8 | 14 | 52:47 | 5 | 56 | |
7 | 38 | 14 | 12 | 12 | 47:54 | -7 | 54 | |
8 | 38 | 12 | 16 | 10 | 53:50 | 3 | 52 | |
9 | 38 | 14 | 8 | 16 | 48:58 | -10 | 50 | |
10 | 38 | 12 | 13 | 13 | 44:49 | -5 | 49 | |
11 | 38 | 12 | 8 | 18 | 50:57 | -7 | 44 | |
12 | 38 | 10 | 14 | 14 | 54:61 | -7 | 44 | |
13 | 38 | 11 | 10 | 17 | 42:52 | -10 | 43 | |
14 | 38 | 11 | 12 | 15 | 44:57 | -13 | 42 | |
15 | 38 | 9 | 14 | 15 | 45:52 | -7 | 41 | |
16 | 38 | 9 | 14 | 15 | 40:53 | -13 | 41 | |
17 | 38 | 8 | 16 | 14 | 46:52 | -6 | 40 | |
18 | 38 | 10 | 10 | 18 | 49:52 | -3 | 40 | |
19 | 38 | 9 | 10 | 19 | 42:73 | -31 | 37 | |
20 | 38 | 4 | 7 | 27 | 27:80 | -53 | 16 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 18 | 0 | 1 | 51:15 | 36 | 54 | |
2 | 19 | 15 | 3 | 1 | 59:20 | 39 | 48 | |
3 | 19 | 11 | 5 | 3 | 28:15 | 13 | 38 | |
4 | 19 | 12 | 1 | 6 | 38:25 | 13 | 37 | |
5 | 19 | 10 | 5 | 4 | 28:17 | 11 | 35 | |
6 | 19 | 10 | 4 | 5 | 29:19 | 10 | 34 | |
7 | 19 | 10 | 3 | 6 | 30:19 | 11 | 33 | |
8 | 19 | 8 | 8 | 3 | 22:18 | 4 | 32 | |
9 | 19 | 9 | 4 | 6 | 34:33 | 1 | 31 | |
10 | 19 | 9 | 4 | 6 | 33:30 | 3 | 31 | |
11 | 19 | 8 | 6 | 5 | 34:19 | 15 | 30 | |
12 | 19 | 7 | 8 | 4 | 32:26 | 6 | 29 | |
13 | 19 | 7 | 8 | 4 | 24:20 | 4 | 29 | |
14 | 19 | 7 | 7 | 5 | 30:26 | 4 | 28 | |
15 | 19 | 6 | 9 | 4 | 21:18 | 3 | 27 | |
16 | 19 | 6 | 8 | 5 | 25:23 | 2 | 26 | |
17 | 19 | 6 | 6 | 7 | 22:25 | -3 | 24 | |
18 | 19 | 6 | 5 | 8 | 23:23 | 0 | 23 | |
19 | 19 | 6 | 3 | 10 | 22:33 | -11 | 21 | |
20 | 19 | 2 | 3 | 14 | 14:39 | -25 | 9 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 16 | 3 | 0 | 40:11 | 29 | 51 | |
2 | 19 | 15 | 3 | 1 | 41:11 | 30 | 48 | |
3 | 19 | 9 | 3 | 7 | 31:25 | 6 | 30 | |
4 | 19 | 8 | 4 | 7 | 27:24 | 3 | 28 | |
5 | 19 | 7 | 4 | 8 | 28:32 | -4 | 25 | |
6 | 19 | 7 | 4 | 8 | 23:34 | -11 | 25 | |
7 | 19 | 5 | 8 | 6 | 21:24 | -3 | 23 | |
8 | 19 | 6 | 4 | 9 | 23:28 | -5 | 22 | |
9 | 19 | 6 | 2 | 11 | 28:32 | -4 | 20 | |
10 | 19 | 5 | 4 | 10 | 19:34 | -15 | 19 | |
11 | 19 | 3 | 9 | 7 | 17:30 | -13 | 18 | |
12 | 19 | 4 | 5 | 10 | 22:31 | -9 | 17 | |
13 | 19 | 3 | 7 | 9 | 20:40 | -20 | 16 | |
14 | 19 | 2 | 7 | 10 | 15:26 | -11 | 13 | |
15 | 19 | 1 | 10 | 8 | 21:31 | -10 | 13 | |
16 | 19 | 2 | 7 | 10 | 25:34 | -9 | 13 | |
17 | 19 | 3 | 3 | 13 | 20:43 | -23 | 12 | |
18 | 19 | 2 | 4 | 13 | 15:33 | -18 | 10 | |
19 | 19 | 2 | 4 | 13 | 13:41 | -28 | 10 | |
20 | 19 | 1 | 5 | 13 | 14:35 | -21 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Istanbul Basaksehir FK và Adana Demirspor là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Istanbul Basaksehir FK chơi trên sân nhà, Istanbul Basaksehir FK đã thắng 5 trận, có 0 trận hòa trong khi Adana Demirspor thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-3 nghiêng về phía Istanbul Basaksehir FK.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây, Istanbul Basaksehir FK đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi Adana Demirspor thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-12 nghiêng về phía Istanbul Basaksehir FK.
Mùa trước Istanbul Basaksehir FK thắng cả hai trận gặp Adana Demirspor (2-1 trên sân nhà và 3-2 trên sân khách)