Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice 16/07/2022

Trận đấu tiếp theo Jagiellonia Bialystok - Piast Gliwice on 06/04/2025

Jagiellonia Bialystok JAG

Chi tiết trận đấu

Piast Gliwice PGL
Jagiellonia Bialystok JAG

Phỏng đoán

Piast Gliwice PGL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 38%
    1
  • 27%
    x
  • 35%
    2
  • Jagiellonia Bialystok JAG

    Chi tiết trận đấu

    Piast Gliwice PGL
    47 %
    Sở hữu bóng
    53 %
    3 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (5)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    2
    Ảnh bị chặn
    2
    3
    Thủ môn cứu thua
    1
    17
    Fouls
    11
    4
    Thẻ vàng
    3
    16
    Đá phạt
    17
    4
    Đá phạt góc
    4
    0
    Ngoại vi
    5
    22
    Ném biên
    22

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Jagiellonia Bialystok JAG

    Số liệu thống kê H2H

    Piast Gliwice PGL
    • 40% 2thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 0thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 2
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 29/09/24 23:30
    Piast Gliwice Piast Gliwice Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
    0 1
    TTG 19/05/24 02:00
    Piast Gliwice Piast Gliwice Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
    1 1
    TTG 25/11/23 03:30
    Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok Piast Gliwice Piast Gliwice
    0 0
    TTG 29/01/23 19:30
    Piast Gliwice Piast Gliwice Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
    1 1
    TTG 16/07/22 23:30
    Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok Piast Gliwice Piast Gliwice
    2 0

    Resultados mais recentes: Jagiellonia Bialystok

    Resultados mais recentes: Piast Gliwice

    Jagiellonia Bialystok JAG

    Bảng xếp hạng

    Piast Gliwice PGL
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 23 6 5 63:24 39 75
    2 34 19 9 6 57:37 20 66
    3 34 17 10 7 51:29 22 61
    4 34 17 9 8 57:46 11 60
    5 33 14 8 11 37:31 6 50
    6 34 13 9 12 45:43 2 48
    7 34 12 10 12 41:35 6 46
    8 34 12 9 13 37:35 2 45
    9 34 12 9 13 35:44 -9 45
    10 34 12 8 14 34:41 -7 44
    11 34 11 10 13 36:40 -4 43
    12 34 11 8 15 38:47 -9 41
    13 34 11 8 15 39:48 -9 41
    14 34 9 14 11 48:49 -1 41
    15 34 9 11 14 35:48 -13 38
    16 34 10 7 17 41:50 -9 37
    17 33 8 6 19 28:53 -25 30
    18 34 4 11 19 33:55 -22 23
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 2 1 41:10 31 44
    2 17 12 5 0 38:17 21 41
    3 17 10 4 3 33:23 10 34
    4 17 9 2 6 25:15 10 29
    5 17 8 5 4 23:10 13 29
    6 17 8 4 5 30:22 8 28
    7 17 8 4 5 23:16 7 28
    8 17 8 3 6 19:19 0 27
    9 17 6 7 4 18:14 4 25
    10 17 6 6 5 23:23 0 24
    11 17 6 5 6 23:23 0 23
    12 17 5 7 5 21:18 3 22
    13 16 6 4 6 17:15 2 22
    14 17 5 4 8 17:20 -3 19
    15 17 5 4 8 15:22 -7 19
    16 17 5 3 9 22:28 -6 18
    17 17 4 5 8 13:20 -7 17
    18 17 3 7 7 16:23 -7 16
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 8 1 26:14 12 32
    2 17 9 4 4 22:14 8 31
    3 17 8 4 5 20:16 4 28
    4 17 8 4 5 22:24 -2 28
    5 17 7 5 5 24:23 1 26
    6 17 7 4 6 19:20 -1 25
    7 17 7 4 6 22:20 2 25
    8 17 7 4 6 17:21 -4 25
    9 17 7 2 8 16:17 -1 23
    10 17 6 5 6 16:19 -3 23
    11 17 5 3 9 18:26 -8 18
    12 17 4 5 8 18:25 -7 17
    13 17 3 5 9 20:29 -9 14
    14 17 3 5 9 12:25 -13 14
    15 17 1 10 6 18:27 -9 13
    16 16 3 2 11 13:31 -18 11
    17 17 2 3 12 18:34 -16 9
    18 17 1 4 12 17:32 -15 7

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Bảy 2022, 23:30
    Trọng tài:
    Stefanski Daniel, Ba Lan
    Sân vận động:
    Bialystok City Stadium, Bialystok, Ba Lan
    Dung tích:
    22372