Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ) vs Pháp U20 (Nữ) 22/08/2022
-
22/08/22
10:00
|
Tứ kết
-
- 3 : 3
- GB/HP
- Đá luân lưu - 5:3
Hiệp 1
1:1
15
Folquet M.
33
Yamamoto Y.
Hiệp 2
1:1
48
Hamano M.
Hiệp phụ thứ 1
0:0
Hiệp phụ thứ 2
1:1
110
Hoeltzel M.
120 + 5
Fujino A.
1
Thẻ vàng
1
2
Đá phạt góc
7
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
DKT (HP)
22/08/22
10:00
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
Pháp U20 (Nữ)


3
3
DKT (HH)
29/11/16
17:30
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
Pháp U20 (Nữ)


1
2
Resultados mais recentes: Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
TTG
23/09/24
05:00
DPR Triều Tiên U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)


1
0
TTG
19/09/24
09:00
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hà Lan


2
0
DKT (HH)
16/09/24
07:00
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
Tây Ban Nha U20 (Nữ)


1
0
TTG
13/09/24
09:00
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
Nigeria U20 (Nữ)


2
1
TTG
09/09/24
07:00
Áo U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)


0
2
Resultados mais recentes: Pháp U20 (Nữ)
DKT (HH)
13/09/24
09:00
Pháp U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hà Lan


1
2
TTG
07/09/24
09:00
Fiji U20 (Nữ)
Pháp U20 (Nữ)


0
11
TTG
04/09/24
06:00
Pháp U20 (Nữ)
Brazil U20 (Nữ)


0
3
TTG
01/09/24
04:00
Pháp U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


3
3
DKT (HP)
22/08/22
10:00
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
Pháp U20 (Nữ)


3
3
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:0 | 8 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:0 | 7 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:2 | 1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 2 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:2 | 0 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Nhật Bản đã thắng 7 trận liên tiếp.
Nhật Bản đã ghi ít nhất một bàn trong 7 trận liên tiếp.
Nhật Bản wins 1st half in 33% of their matches, Pháp in 0% of their matches.
Nhật Bản wins 33% of halftimes, Pháp wins 0%.