Nhật Bản (Nữ) vs New Zealand (Nữ) 27/06/2011
Last match Nhật Bản (Nữ) - New Zealand (Nữ) on 03/06/2024
-
27/06/11
21:00
|
Vòng 1
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 13
- Ghi bàn
- 3
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
03/06/24
22:00
Nhật Bản (Nữ)
New Zealand (Nữ)
4
1
TTG
31/05/24
22:00
Nhật Bản (Nữ)
New Zealand (Nữ)
2
0
TTG
09/10/22
13:55
Nhật Bản (Nữ)
New Zealand (Nữ)
2
0
TTG
10/06/18
11:10
New Zealand (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
1
3
TTG
27/06/11
21:00
Nhật Bản (Nữ)
New Zealand (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Nhật Bản (Nữ)
TTG
26/10/24
13:20
Nhật Bản (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
4
0
DKT (HH)
03/08/24
21:00
Mỹ (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
1
0
TTG
31/07/24
23:00
Nhật Bản (Nữ)
Nigeria (Nữ)
3
1
TTG
28/07/24
23:00
Brazil (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
1
2
TTG
25/07/24
23:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: New Zealand (Nữ)
TTG
01/08/24
03:00
New Zealand (Nữ)
Pháp (Nữ)
1
2
TTG
28/07/24
23:00
New Zealand (Nữ)
Colombia (Nữ)
0
2
TTG
25/07/24
23:00
Canada (Nữ)
New Zealand (Nữ)
2
1
TTG
13/07/24
21:00
New Zealand (Nữ)
Zambia (Nữ)
1
1
TTG
03/06/24
22:00
Nhật Bản (Nữ)
New Zealand (Nữ)
4
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:3 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:2 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:7 | -4 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:4 | -4 | 1 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
|
- Playoffs