Nhật Bản U23 vs Tajikistan U23 09/06/2022
-
09/06/22
21:00
|
Vòng 3
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
55
%
Sở hữu bóng
45
%
3 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0 (1)
6
Tổng số mũi chích ngừa
3
0
Ảnh bị chặn
2
8
Fouls
6
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt
10
8
Đá phạt góc
0
2
Ngoại vi
1
28
Ném biên
14
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
09/06/22
21:00
Nhật Bản U23
Tajikistan U23
3
0
Resultados mais recentes: Nhật Bản U23
TTG
18/07/24
03:05
Pháp
Nhật Bản U23
1
1
TTG
12/06/24
08:00
Hoa Kỳ U23
Nhật Bản U23
0
2
TTG
03/05/24
23:30
Nhật Bản U23
Uzbekistan U23
1
0
TTG
30/04/24
01:30
Nhật Bản U23
Iraq U23
2
0
DKT (HH)
25/04/24
22:00
Qatar U23
Nhật Bản U23
2
4
Resultados mais recentes: Tajikistan U23
TTG
18/11/24
20:45
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
Tajikistan U23
3
0
TTG
15/11/24
20:40
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
Tajikistan U23
3
0
TTG
22/04/24
23:30
Thailand
Tajikistan U23
0
1
TTG
20/04/24
02:00
Tajikistan U23
Iraq U23
2
4
TTG
17/04/24
02:00
Saudi Arabia U23
Tajikistan U23
4
2
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:0 | 7 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:10 | -10 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Nhật Bản đã ghi ít nhất một bàn trong 13 trận liên tiếp.
Nhật Bản wins 1st half in 50% of their matches, Tajikistan in 20% of their matches.
Nhật Bản wins 50% of halftimes, Tajikistan wins 20%.
When Tajikistan leads 0-1 away, they win in 50% of their matches.