Narva Trans vs Tammeka Tartu 16/03/2024
Last match Tammeka Tartu - Narva Trans on 03/11/2024
-
16/03/24
20:30
|
Vòng 3
-
- 0 : 5
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất Narva Trans trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải đấu Cao cấp có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Tammeka Tartu trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải đấu Cao cấp có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
1 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
10
25
Ghi bàn
Thừa nhận
16
16
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 2.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 35
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
28
-
17
-
15
-
15
-
15
-
14
-
13
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 9
- 11
- Thẻ vàng
- 13
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Narva Trans
Resultados mais recentes: Tammeka Tartu
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 27 | 6 | 3 | 82:19 | 63 | 87 | |
2 | 36 | 21 | 9 | 6 | 79:44 | 35 | 72 | |
3 | 36 | 23 | 3 | 10 | 74:39 | 35 | 72 | |
4 | 36 | 21 | 7 | 8 | 69:43 | 26 | 70 | |
5 | 36 | 11 | 9 | 16 | 47:54 | -7 | 42 | |
6 | 36 | 10 | 12 | 14 | 48:63 | -15 | 42 | |
7 | 36 | 9 | 8 | 19 | 35:57 | -22 | 35 | |
8 | 36 | 8 | 10 | 18 | 46:67 | -21 | 34 | |
9 | 36 | 8 | 7 | 21 | 37:74 | -37 | 31 | |
10 | 36 | 2 | 9 | 25 | 22:79 | -57 | 15 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 40:18 | 22 | 44 | |
2 | 18 | 12 | 6 | 0 | 37:9 | 28 | 42 | |
3 | 18 | 12 | 3 | 3 | 43:24 | 19 | 39 | |
4 | 18 | 11 | 2 | 5 | 37:21 | 16 | 35 | |
5 | 18 | 6 | 4 | 8 | 25:27 | -2 | 22 | |
6 | 18 | 6 | 2 | 10 | 20:31 | -11 | 20 | |
7 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:32 | -13 | 18 | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | 24:32 | -8 | 18 | |
9 | 18 | 3 | 7 | 8 | 19:30 | -11 | 16 | |
10 | 18 | 2 | 5 | 11 | 11:40 | -29 | 11 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 0 | 3 | 45:10 | 35 | 45 | |
2 | 18 | 12 | 1 | 5 | 37:18 | 19 | 37 | |
3 | 18 | 9 | 6 | 3 | 36:20 | 16 | 33 | |
4 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29:25 | 4 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29:33 | -4 | 26 | |
6 | 18 | 5 | 5 | 8 | 22:27 | -5 | 20 | |
7 | 18 | 4 | 5 | 9 | 16:25 | -9 | 17 | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 22:35 | -13 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 5 | 11 | 17:43 | -26 | 11 | |
10 | 18 | 0 | 4 | 14 | 11:39 | -28 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Narva Trans và Tammeka Tartu là 1-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Narva Trans chơi trên sân nhà, Narva Trans đã thắng 13 trận, có 1 trận hòa trong khi Tammeka Tartu thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-24 nghiêng về phía Narva Trans.
Trong 39 lần gặp nhau gần đây, Narva Trans đã thắng 16 trận, có 8 trận hòa trong khi Tammeka Tartu thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-59 nghiêng về phía Narva Trans.
Khi được chơi trên sân nhà, Narva Trans đã không thua trước Tammeka Tartu trong 3 cuộc đối đầu gần nhất