Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tabasalu vs Elva 20/10/2024

Tabasalu TAB

Chi tiết trận đấu

Elva ELV
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:2
79 Alev P.

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Tabasalu trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất Elva trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.50
Tabasalu TAB

Số liệu thống kê đối sánh trước

Elva ELV
10 Diêm

2 - Thắng

0 - Rút thăm

8 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-14

10

24

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

18

13

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 2.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 17.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.4'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 34
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tabasalu TAB

Số liệu thống kê H2H

Elva ELV
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/10/24 22:00
Tabasalu Tabasalu Elva Elva
0 3
TTG 15/09/24 17:30
Elva Elva Tabasalu Tabasalu
3 1
TTG 13/07/24 20:00
Tabasalu Tabasalu Elva Elva
2 2
TTG 21/04/24 17:30
Elva Elva Tabasalu Tabasalu
3 1
TTG 03/02/24 20:15
Elva Elva Tabasalu Tabasalu
1 4

Resultados mais recentes: Tabasalu

Resultados mais recentes: Elva

Tabasalu TAB

Bảng xếp hạng

Elva ELV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 22 12 2 110:42 68 78
2 36 22 9 5 75:42 33 75
3 36 20 6 10 96:55 41 66
4 36 16 12 8 70:44 26 60
5 36 15 8 13 67:54 13 53
6 36 13 5 18 60:71 -11 44
7 36 11 9 16 72:87 -15 42
8 36 10 11 15 47:62 -15 41
Legion Tallinna
9 36 7 4 25 47:121 -74 25
10 36 4 4 28 35:101 -66 16
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 7 0 54:18 36 40
2 18 10 6 2 39:23 16 36
3 18 10 2 6 42:22 20 32
4 18 9 2 7 34:26 8 29
5 18 7 6 5 35:26 9 27
6 18 6 5 7 28:27 1 23
Legion Tallinna
7 18 6 4 8 40:31 9 22
8 18 6 3 9 35:41 -6 21
9 18 3 3 12 20:43 -23 12
10 18 3 2 13 28:67 -39 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 3 3 36:19 17 39
2 18 11 5 2 56:24 32 38
3 18 10 4 4 54:33 21 34
4 18 9 6 3 35:18 17 33
5 18 9 4 5 27:23 4 31
6 18 5 6 7 37:46 -9 21
7 18 4 6 8 19:35 -16 18
8 18 4 3 11 26:45 -19 15
9 18 4 2 12 19:54 -35 14
10 18 1 1 16 15:58 -43 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười 2024, 22:00