Sanna Khánh Hòa vs PVF-CAND 01/07/2020
Last match PVF-CAND - Sanna Khánh Hòa on 02/10/2022
-
01/07/20
18:00
|
Vòng 5
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
50
%
Sở hữu bóng
50
%
1 (7)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (2)
8
Tổng số mũi chích ngừa
4
0
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
0
28
Fouls
24
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
1
24
Đá phạt
29
3
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
0
24
Ném biên
25
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 4
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
02/10/22
19:00
PVF-CAND
Sanna Khánh Hòa
3
3
TTG
10/07/22
18:00
Sanna Khánh Hòa
PVF-CAND
0
1
TTG
06/05/21
18:00
Sanna Khánh Hòa
PVF-CAND
1
1
TTG
08/10/20
18:00
Sanna Khánh Hòa
PVF-CAND
1
0
TTG
01/07/20
18:00
Sanna Khánh Hòa
PVF-CAND
1
1
Resultados mais recentes: Sanna Khánh Hòa
Đã hủ
01/03/25
19:00
Sanna Khánh Hòa
Thành phố TP Hồ Chí Minh
TTG
19/11/24
18:00
Hoa Binh FC
Sanna Khánh Hòa
0
0
TTG
10/11/24
19:00
Sanna Khánh Hòa
Đồng Nai
2
1
TTG
02/11/24
19:00
Bình Phước
Sanna Khánh Hòa
2
0
TTG
26/10/24
19:00
Sanna Khánh Hòa
Phu Dong
0
1
Resultados mais recentes: PVF-CAND
TTG
11/11/24
15:30
PVF-CAND
Hanoi Police Youth
1
0
TTG
30/10/24
15:30
PVF-CAND
Hoai Duc
1
1
TTG
29/10/22
16:00
PVF-CAND
Phu Dong
2
1
TTG
24/10/22
17:00
Hanoi Police
PVF-CAND
2
1
HL
21/10/22
17:00
Hanoi Police
PVF-CAND
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 5 | 6 | 14:20 | -6 | 20 |
|
|
2 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20:24 | -4 | 19 |
|
|
3 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:21 | -5 | 18 |
|
|
4 | 16 | 3 | 7 | 6 | 14:19 | -5 | 16 |
|
|
5 | 16 | 4 | 4 | 8 | 13:20 | -7 | 16 |
|
|
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 23:30 | -7 | 15 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 11:4 | 7 | 18 |
|
|
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 14 |
|
|
3 | 8 | 3 | 2 | 3 | 7:8 | -1 | 11 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:13 | 1 | 10 |
|
|
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7:8 | -1 | 10 |
|
|
6 | 9 | 2 | 3 | 4 | 7:10 | -3 | 9 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 8 |
|
|
2 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7:9 | -2 | 7 |
|
|
3 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6:12 | -6 | 5 |
|
|
4 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:17 | -8 | 5 |
|
|
5 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:18 | -7 | 5 |
|
|
6 | 8 | 0 | 2 | 6 | 3:16 | -13 | 2 |
|