Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kabuscorp S.C.P vs Progresso Associacao do Sambizanga 04/04/2019

Kabuscorp S.C.P KAB

Chi tiết trận đấu

Progresso Associacao do Sambizanga SAM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kabuscorp S.C.P KAB

Số liệu thống kê H2H

Progresso Associacao do Sambizanga SAM
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/05/22 22:00
Kabuscorp S.C.P Kabuscorp S.C.P Progresso Associacao do Sambizanga Progresso Associacao do Sambizanga
4 0
TTG 08/01/22 23:30
Progresso Associacao do Sambizanga Progresso Associacao do Sambizanga Kabuscorp S.C.P Kabuscorp S.C.P
1 1
TTG 04/04/19 01:00
Kabuscorp S.C.P Kabuscorp S.C.P Progresso Associacao do Sambizanga Progresso Associacao do Sambizanga
1 1
TTG 19/12/18 01:00
Progresso Associacao do Sambizanga Progresso Associacao do Sambizanga Kabuscorp S.C.P Kabuscorp S.C.P
1 2
TTG 02/08/18 00:30
Progresso Associacao do Sambizanga Progresso Associacao do Sambizanga Kabuscorp S.C.P Kabuscorp S.C.P
4 0

Resultados mais recentes: Kabuscorp S.C.P

Resultados mais recentes: Progresso Associacao do Sambizanga

Kabuscorp S.C.P KAB

Bảng xếp hạng

Progresso Associacao do Sambizanga SAM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 20 10 0 51:9 42 67
2 30 19 7 4 40:15 25 64
3 30 15 8 7 35:25 10 50
4 30 13 10 7 35:26 9 49
5 30 11 11 8 27:22 5 44
6 30 10 11 9 31:26 5 41
7 30 9 13 8 33:29 4 40
8 30 10 9 11 31:30 1 39
9 30 8 13 9 30:34 -4 37
10 30 7 15 8 28:28 0 33
11 30 8 8 14 32:41 -9 32
12 30 7 10 13 23:29 -6 31
13 30 6 12 12 30:43 -13 30
14 30 6 8 16 30:51 -21 26
15 30 5 11 14 26:48 -22 26
16 30 5 6 19 20:46 -26 21
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 1 1 25:5 20 40
2 15 12 3 0 29:3 26 39
3 15 9 5 1 21:8 13 32
4 15 9 5 1 23:8 15 32
5 15 8 4 3 23:14 9 28
6 15 7 6 2 14:8 6 27
7 15 6 8 1 18:10 8 26
8 15 7 5 3 19:9 10 26
9 15 7 3 5 17:12 5 24
10 15 6 5 4 17:9 8 23
11 15 6 4 5 19:16 3 22
12 15 4 9 2 18:13 5 21
13 15 4 7 4 16:18 -2 19
14 15 5 3 7 14:19 -5 18
15 15 3 8 4 20:21 -1 17
16 15 4 5 6 16:20 -4 17
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 8 7 0 22:6 16 31
2 15 6 6 3 15:10 5 24
3 15 5 6 4 12:12 0 21
4 15 6 3 6 14:17 -3 21
5 15 3 9 3 14:13 1 18
6 15 4 5 6 13:14 -1 17
7 15 3 6 6 10:15 -5 15
8 15 3 6 6 12:17 -5 15
9 15 3 4 8 10:22 -12 13
10 15 2 5 8 12:24 -12 11
11 15 2 3 10 14:31 -17 9
12 15 1 5 9 15:29 -14 8
13 15 1 5 9 6:20 -14 8
14 15 1 4 10 8:22 -14 7
15 15 1 4 10 10:30 -20 7
16 15 0 3 12 6:27 -21 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Tư 2019, 01:00
Sân vận động:
Estadio Dos Coqueiros, Luanda, Angola
Dung tích:
12000