Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kamatamare Sanuki vs Kataller Toyama 02/03/2024

Last match Kataller Toyama - Kamatamare Sanuki on 29/09/2024

Kamatamare Sanuki KAM

Chi tiết trận đấu

Kataller Toyama KAT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Kamatamare Sanuki được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong J.League 3 được chơi với điểm 0: 0

8 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Kataller Toyama được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong J.League 3 được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

7.00
Kamatamare Sanuki KAM

Chi tiết trận đấu

Kataller Toyama KAT
2
Thẻ vàng
1
5
Đá phạt góc
3
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-3

9

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

17

10

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 21
  • Bàn thắng
  • 27

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kamatamare Sanuki KAM

Số liệu thống kê H2H

Kataller Toyama KAT
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 9
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 13:05
Kataller Toyama Kataller Toyama Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
2 2
TTG 02/03/24 13:00
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki Kataller Toyama Kataller Toyama
0 0
TTG 10/09/23 17:00
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki Kataller Toyama Kataller Toyama
1 0
TTG 04/06/23 13:00
Kataller Toyama Kataller Toyama Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
3 0
TTG 25/09/22 13:00
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki Kataller Toyama Kataller Toyama
0 4

Resultados mais recentes: Kamatamare Sanuki

Resultados mais recentes: Kataller Toyama

Kamatamare Sanuki KAM

Bảng xếp hạng

Kataller Toyama KAT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 25 10 2 71:30 41 85
Kataller Toyama
2 37 21 7 9 61:38 23 70
Tegevajaro Miyazaki
3 37 15 16 6 52:35 17 61
Omiya Ardija
4 37 15 12 10 60:45 15 57
Azul Claro Numazu
5 37 15 12 10 42:30 12 57
Vanraure Hachinohe
6 37 17 5 15 60:48 12 56
Grulla Morioka
7 37 14 11 12 38:37 1 53
Câu lạc bộ Thể thao và Văn hoá Yokohama
8 37 15 7 15 53:45 8 52
Matsumoto Yamaga
9 37 13 12 12 43:41 2 51
FC Osaka
10 37 14 8 15 62:56 6 50
Ryukyu
11 37 13 11 13 40:41 -1 50
Gainare Tottori
12 37 14 8 15 49:64 -15 50
Sagamihara
13 37 12 11 14 49:52 -3 47
Nara Club
14 37 12 11 14 45:52 -7 47
Gifu
15 37 12 10 15 46:49 -3 46
Imabari
16 37 9 13 15 46:52 -6 40
Nagano Parceiro
17 37 7 18 12 43:55 -12 39
Zweigen Kanazawa
18 37 7 16 14 44:55 -11 37
Kamatamare Sanuki
19 37 7 11 19 32:61 -29 32
Giravanz Kitakyushu
20 37 5 7 25 26:76 -50 22
Fukushima United
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 2 1 43:16 27 47
Kataller Toyama
2 19 11 7 1 36:15 21 40
3 18 11 2 5 31:14 17 35
Matsumoto Yamaga
4 18 10 3 5 32:22 10 33
Tegevajaro Miyazaki
5 19 8 8 3 25:14 11 32
6 18 8 7 3 25:15 10 31
FC Osaka
7 19 9 3 7 35:21 14 30
8 19 8 6 5 30:22 8 30
9 18 8 6 4 20:17 3 30
Gainare Tottori
10 19 8 5 6 23:31 -8 29
11 19 8 4 7 35:28 7 28
12 19 7 7 5 18:17 1 28
13 18 7 6 5 27:25 2 27
Gifu
14 19 7 5 7 26:24 2 26
15 19 5 10 4 26:26 0 25
16 18 6 6 6 24:22 2 24
Kamatamare Sanuki
17 18 5 5 8 26:27 -1 20
Nara Club
18 18 3 8 7 14:21 -7 17
Giravanz Kitakyushu
19 19 3 6 10 15:24 -9 15
20 18 4 2 12 15:35 -20 14
Fukushima United
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 10 8 1 28:14 14 38
2 19 11 4 4 29:16 13 37
3 18 7 6 5 30:23 7 27
Azul Claro Numazu
4 19 7 6 6 23:25 -2 27
5 18 8 2 8 25:27 -2 26
Grulla Morioka
6 18 6 7 5 31:28 3 25
Nagano Parceiro
7 18 7 4 7 17:16 1 25
Vanraure Hachinohe
8 18 7 4 7 20:20 0 25
Câu lạc bộ Thể thao và Văn hoá Yokohama
9 18 6 4 8 27:28 -1 22
Ryukyu
10 18 4 9 5 16:20 -4 21
Omiya Ardija
11 18 6 3 9 26:33 -7 21
Sagamihara
12 19 5 5 9 20:24 -4 20
13 18 5 5 8 20:25 -5 20
Imabari
14 19 5 5 9 18:26 -8 20
15 19 5 5 9 18:27 -9 20
16 19 4 5 10 22:31 -9 17
17 19 4 3 12 18:40 -22 15
18 18 2 8 8 17:29 -12 14
Zweigen Kanazawa
19 19 1 10 8 20:33 -13 13
20 19 1 5 13 11:41 -30 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2024, 13:00