Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kampaniakos vs PO Triglia 09/03/2025

Trận đấu tiếp theo PO Triglia - Kampaniakos on 13/04/2025

Kampaniakos KPS

Chi tiết trận đấu

PO Triglia TRI
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:2
90 + 1 Shkolik I.

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Kampaniakos trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải Hạng 2 kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng PO Triglia trong Siêu Giải Hạng 2 kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

6.99
Kampaniakos KPS

Chi tiết trận đấu

PO Triglia TRI
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-3

15

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+17

23

6

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 33
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kampaniakos KPS

Số liệu thống kê H2H

PO Triglia TRI
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 13
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/03/25 17:45
Kampaniakos Kampaniakos PO Triglia PO Triglia
0 3
TTG 01/02/25 21:00
PO Triglia PO Triglia Kampaniakos Kampaniakos
5 0
TTG 18/11/24 20:30
Kampaniakos Kampaniakos PO Triglia PO Triglia
3 3
TTG 22/05/24 21:00
PO Triglia PO Triglia Kampaniakos Kampaniakos
1 2
TTG 14/04/24 21:00
Kampaniakos Kampaniakos PO Triglia PO Triglia
0 1

Resultados mais recentes: Kampaniakos

Resultados mais recentes: PO Triglia

Kampaniakos KPS

Bảng xếp hạng

PO Triglia TRI
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 18 15 3 0 37:9 28 48
2 18 11 3 4 31:14 17 36
3 18 8 7 3 23:21 2 31
4 18 8 3 7 24:22 2 27
5 18 7 5 6 25:26 -1 26
6 18 4 9 5 20:21 -1 21
7 18 6 2 10 21:25 -4 20
8 18 3 7 8 7:18 -11 16
9 18 2 6 10 11:28 -17 12
10 18 1 5 12 8:23 -15 8
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 18 14 3 1 40:13 27 45
2 18 13 4 1 27:10 17 43
3 18 9 7 2 27:12 15 34
4 18 6 5 7 14:21 -7 23
5 18 5 5 8 17:29 -12 20
6 18 4 7 7 20:26 -6 19
7 18 4 5 9 19:21 -2 17
8 18 4 3 11 14:26 -12 15
9 18 3 6 9 16:27 -11 15
10 18 3 5 10 11:20 -9 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 10:4 6 32
2 4 2 2 0 9:5 4 26
3 4 1 2 1 8:7 1 21
4 4 1 0 3 6:9 -3 17
5 4 1 0 3 5:13 -8 16
  • Promotion
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 5:0 5 33
2 4 3 1 0 5:0 5 32
3 4 2 0 2 5:4 1 23
4 4 1 0 3 2:4 -2 15
5 4 0 0 4 0:9 -9 10
  • Promotion
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 5:1 4 16
2 3 1 2 0 4:3 1 16
3 3 2 0 1 3:2 1 16
4 4 1 0 3 2:4 -2 11
5 4 0 1 3 2:6 -4 5
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 6:1 5 21
Panachaiki
2 4 2 1 1 4:3 1 14
Kissamikos
3 4 1 1 2 1:3 -2 12
AEK Athens II
4 4 0 2 2 1:3 -2 12
Panargiakos
5 4 1 0 3 3:5 -2 11
Panachaiki
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 20:3 17 25
2 9 7 1 1 19:5 14 22
3 9 6 3 0 12:5 7 21
4 9 6 1 2 16:9 7 19
5 9 4 3 2 16:12 4 15
6 9 2 5 2 12:13 -1 11
7 9 3 1 5 11:12 -1 10
8 9 1 5 3 2:7 -5 8
9 9 1 3 5 4:12 -8 6
10 9 0 2 7 4:13 -9 2
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 24:7 17 25
2 9 7 2 0 14:4 10 23
3 9 7 1 1 18:5 13 22
4 9 5 3 1 10:4 6 18
5 9 3 3 3 10:13 -3 12
6 9 3 2 4 11:11 0 11
7 9 2 4 3 8:12 -4 10
8 9 2 3 4 6:7 -1 9
9 9 1 5 3 9:14 -5 8
10 9 1 1 7 4:14 -10 4
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 1 1 0 5:2 3 4
3 2 1 0 1 3:5 -2 3
4 2 1 0 1 4:3 1 3
5 2 0 2 0 4:4 0 2
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 1 0 1:0 1 4
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 2 1 0 1 1:1 0 3
5 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 2:0 2 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 2 1 0 1 1:1 0 3
5 2 0 1 1 1:3 -2 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 3:0 3 6
AEK Athens II
2 2 1 1 0 1:0 1 4
Kissamikos
3 1 1 0 0 1:0 1 3
Kissamikos
4 3 1 0 2 3:4 -1 3
Panargiakos
5 2 0 1 1 1:2 -1 1
Panargiakos
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 17:6 11 23
2 9 4 2 3 12:9 3 14
3 9 3 2 4 9:14 -5 11
4 9 2 4 3 8:8 0 10
5 9 3 1 5 10:13 -3 10
6 9 2 4 3 11:16 -5 10
7 9 2 2 5 8:13 -5 8
8 9 2 2 5 5:11 -6 8
9 9 1 3 5 7:16 -9 6
10 9 1 3 5 4:10 -6 6
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 16:6 10 20
2 9 6 2 1 13:6 7 20
3 9 2 6 1 9:7 2 12
4 9 3 2 4 11:12 -1 11
5 9 3 2 4 10:12 -2 11
6 9 2 2 5 7:16 -9 8
7 9 1 3 5 8:10 -2 6
8 9 1 2 6 4:17 -13 5
9 9 1 2 6 8:15 -7 5
10 9 1 2 6 5:13 -8 5
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 0 2 0 3:3 0 2
3 2 0 1 1 3:5 -2 1
4 2 0 0 2 2:8 -6 0
5 2 0 0 2 2:6 -4 0
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 1 0 1:0 1 4
3 2 1 0 1 3:2 1 3
4 2 0 0 2 1:3 -2 0
5 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:1 2 4
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 2 0 0 2 1:3 -2 0
5 2 0 0 2 1:3 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 3:1 2 6
Panachaiki
2 3 1 1 1 3:3 0 4
Panargiakos
3 2 0 1 1 0:1 -1 1
Kissamikos
4 2 0 0 2 0:3 -3 0
AEK Athens II
5 1 0 0 1 0:1 -1 0
Panachaiki

Sự kiện trận đấu

Trong 6 lần gặp nhau gần đây, Kampaniakos đã thắng 1 trận, có 2 trận hòa trong khi P.O.T Iraklis thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 15-8 nghiêng về phía P.O.T Iraklis.

Kampaniakos đã bất bại 6 trận gần đây nhất trên sân nhà.

P.O.T Iraklis đã bất bại 6 trận gần đây nhất.

P.O.T Iraklis đã thắng 4 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2025, 17:45