Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka 05/04/2023
Last match Kashima Antlers - Avispa Fukuoka on 19/10/2024
-
05/04/23
18:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất Kashima Antlers trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
5 / 7 trong số các trận gần nhất có trong Cúp Quốc Gia Nhật Bản có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Avispa Fukuoka trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Cúp Quốc Gia Nhật Bản có ít hơn 3 bàn thắng
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 3
- 3
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Kashima Antlers
Resultados mais recentes: Avispa Fukuoka
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14:5 | 9 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13:10 | 3 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8:9 | -1 | 6 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:15 | -11 | 4 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 5 | 0 | 5:4 | 1 | 8 |
|
|
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:15 | -7 | 8 | ||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12:7 | 5 | 8 | ||
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8:7 | 1 | 6 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11:5 | 6 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12:7 | 5 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7:10 | -3 | 6 | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4:12 | -8 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 13 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:4 | 2 | 10 | ||
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6:8 | -2 | 6 | ||
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7:10 | -3 | 5 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:4 | 4 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:5 | 4 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9:11 | -2 | 9 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2:8 | -6 | 5 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:6 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:4 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:6 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 | ||
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:0 | 6 | 5 | ||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 4 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | ||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 4 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:6 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:11 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:10 | -9 | 1 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:3 | 3 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 | ||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:5 | -2 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:5 | -4 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Kashima Antlers và Avispa Fukuoka là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Kashima Antlers chơi trên sân nhà, Kashima Antlers đã thắng 7 trận, có 2 trận hòa trong khi Avispa Fukuoka thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-6 nghiêng về phía Kashima Antlers.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây, Kashima Antlers đã thắng 11 trận, có 2 trận hòa trong khi Avispa Fukuoka thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-13 nghiêng về phía Kashima Antlers.
Kashima Antlers đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.