Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kasimpasa vs Genclerbirligi SK 12/05/2018

Trận đấu tiếp theo Genclerbirligi SK - Kasimpasa on 19/12/2024

Kasimpasa KAS

Chi tiết trận đấu

Genclerbirligi SK GEN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kasimpasa KAS

Số liệu thống kê H2H

Genclerbirligi SK GEN
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 5
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/03/21 18:30
Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK Kasimpasa Kasimpasa
2 1
TTG 29/11/20 21:00
Kasimpasa Kasimpasa Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK
2 0
TTG 30/06/20 02:00
Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK Kasimpasa Kasimpasa
0 2
TTG 24/11/19 21:30
Kasimpasa Kasimpasa Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK
1 2
TTG 12/05/18 21:00
Kasimpasa Kasimpasa Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK
3 1

Resultados mais recentes: Kasimpasa

Resultados mais recentes: Genclerbirligi SK

Kasimpasa KAS

Bảng xếp hạng

Genclerbirligi SK GEN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 24 3 7 75:33 42 75
2 34 21 9 4 78:36 42 72
3 34 22 6 6 62:34 28 72
4 34 21 8 5 69:30 39 71
5 34 15 10 9 63:51 12 55
6 34 13 10 11 49:50 -1 49
7 34 14 7 13 45:53 -8 49
8 34 13 7 14 57:58 -1 46
9 34 12 8 14 44:55 -11 44
10 34 11 10 13 38:45 -7 43
11 34 11 9 14 44:53 -9 42
12 34 11 7 16 55:59 -4 40
13 34 11 6 17 43:48 -5 39
14 34 10 8 16 40:59 -19 38
15 34 9 9 16 38:42 -4 36
16 34 8 9 17 49:60 -11 33
17 34 8 9 17 37:54 -17 33
18 34 3 3 28 20:86 -66 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 16 1 0 46:9 37 49
2 17 14 3 0 44:10 34 45
3 17 13 3 1 36:14 22 42
4 17 11 4 2 42:23 19 37
5 17 9 4 4 26:20 6 31
6 17 8 5 4 30:23 7 29
7 17 9 2 6 33:28 5 29
8 17 8 4 5 24:18 6 28
9 17 8 4 5 32:29 3 28
10 17 7 6 4 24:15 9 27
11 17 7 6 4 25:21 4 27
12 17 7 5 5 25:26 -1 26
13 17 7 4 6 18:14 4 25
14 17 7 4 6 25:23 2 25
15 17 7 4 6 20:24 -4 25
16 17 6 5 6 26:24 2 23
17 17 6 4 7 30:28 2 22
18 17 3 1 13 10:41 -31 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 5 2 36:13 23 35
2 17 9 3 5 26:20 6 30
3 17 6 8 3 30:23 7 26
4 17 8 2 7 29:24 5 26
5 17 7 5 5 25:20 5 26
6 17 5 5 7 19:27 -8 20
7 17 5 3 9 25:29 -4 18
8 17 5 3 9 25:31 -6 18
9 17 5 3 9 19:29 -10 18
10 17 5 3 9 19:33 -14 18
11 17 4 5 8 24:29 -5 17
12 17 4 4 9 13:24 -11 16
13 17 3 4 10 15:36 -21 13
14 17 3 2 12 19:30 -11 11
15 17 2 4 11 23:36 -13 10
16 17 2 3 12 14:27 -13 9
17 17 1 5 11 19:40 -21 8
18 17 0 2 15 10:45 -35 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2018, 21:00
Sân vận động:
Recep Tayyip Erdogan Stadium, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
14234