Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kawasaki Frontale vs Thành Đô Thái Sơn 20/02/2024

Kawasaki Frontale KAW

Chi tiết trận đấu

Thành Đô Thái Sơn SHT

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Kawasaki Frontale được chơi với số điểm 0: 0

3 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch các CLB châu Á Elite được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Thành Đô Thái Sơn được chơi với số điểm 0: 0

3 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch các CLB châu Á Elite được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

17.00
Kawasaki Frontale KAW

Chi tiết trận đấu

Thành Đô Thái Sơn SHT
66 %
Sở hữu bóng
34 %
8 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (6)
16
Tổng số mũi chích ngừa
20
4
Ảnh bị chặn
6
4
Thủ môn cứu thua
6
6
Fouls
13
1
Thẻ vàng
3
13
Đá phạt
8
10
Đá phạt góc
9
2
Ngoại vi
0
19
Ném biên
22
10 Diêm

6 - Thắng

4 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+13

25

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

22

12

  • 2.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 25.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 37
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kawasaki Frontale KAW

Số liệu thống kê H2H

Thành Đô Thái Sơn SHT
  • 67% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/12/24 18:00
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale Thành Đô Thái Sơn Thành Đô Thái Sơn
4 0
TTG 20/02/24 16:00
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale Thành Đô Thái Sơn Thành Đô Thái Sơn
2 4
TTG 13/02/24 18:00
Thành Đô Thái Sơn Thành Đô Thái Sơn Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
2 3

Resultados mais recentes: Kawasaki Frontale

Resultados mais recentes: Thành Đô Thái Sơn

Kawasaki Frontale KAW

Bảng xếp hạng

Thành Đô Thái Sơn SHT
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 17:9 8 15
2 6 3 0 3 12:10 2 9
3 6 2 1 3 8:11 -3 7
4 6 1 1 4 6:13 -7 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 10:6 4 11
2 6 2 2 2 11:7 4 8
3 6 2 2 2 4:5 -1 8
4 6 2 0 4 5:12 -7 6
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 11:4 7 15
2 6 3 1 2 16:8 8 10
3 6 3 1 2 9:7 2 10
4 6 0 0 6 5:22 -17 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 16:2 14 16
2 6 4 1 1 11:6 5 13
3 6 2 0 4 7:10 -3 6
4 6 0 0 6 1:17 -16 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 13:7 6 14
2 6 2 2 2 5:5 0 8
3 6 2 1 3 9:9 0 7
4 6 0 3 3 3:9 -6 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 11:8 3 13
2 6 4 0 2 12:9 3 12
3 6 2 0 4 5:9 -4 6
4 6 1 1 4 7:9 -2 4
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 12:7 5 12
2 6 4 0 2 14:7 7 12
3 6 4 0 2 14:9 5 12
4 6 0 0 6 4:21 -17 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 11:8 3 11
2 6 2 3 1 8:6 2 9
3 6 2 1 3 9:13 -4 7
4 6 2 0 4 9:10 -1 6
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:6 11 16
2 6 3 1 2 12:8 4 10
3 6 3 0 3 11:13 -2 9
4 6 0 0 6 9:22 -13 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 14:5 9 16
2 6 2 1 3 12:9 3 7
3 6 2 0 4 7:16 -9 6
4 6 1 2 3 8:11 -3 5
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 9:6 3 6
2 3 2 0 1 7:4 3 6
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 1 0 2 4:7 -3 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:3 4 7
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 3 2 0 1 2:2 0 6
4 3 1 2 0 8:2 6 5
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 3 2 0 1 10:3 7 6
4 3 0 0 3 3:7 -4 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:2 7 7
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 1:6 -5 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:4 3 7
2 3 1 0 2 3:4 -1 3
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 0 3 0 2:2 0 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 2 1 0 5:3 2 7
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 3:6 -3 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:4 4 6
2 3 2 0 1 9:3 6 6
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 3:8 -5 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:4 4 7
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 6:6 0 3
4 3 0 2 1 1:2 -1 2
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 2 1 0 8:4 4 7
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 5:11 -6 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 2 0 1 6:6 0 6
4 3 1 2 0 5:4 1 5
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 3:3 0 4
2 3 1 0 2 3:5 -2 3
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 0 3 1:10 -9 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:3 2 6
2 3 1 1 1 6:5 1 4
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 3 0 0 3 2:15 -13 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 1 0 6:3 3 7
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 1 2 0 2:1 1 5
3 3 1 1 1 5:5 0 4
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:5 1 6
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 1 0 2 2:5 -3 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:6 2 6
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 2 0 1 5:4 1 6
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:4 3 7
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 1 2 3:9 -6 1
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:4 3 7
2 3 1 0 2 4:4 0 3
3 3 1 0 2 5:10 -5 3
4 3 0 0 3 4:11 -7 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:3 4 7
2 3 0 1 2 4:6 -2 1
3 3 0 0 3 3:7 -4 0
4 3 0 0 3 1:10 -9 0

Sự kiện trận đấu

Kawasaki Frontale đã bất bại 15 trận gần đây nhất.

Kawasaki Frontale đã bất bại 9 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Kết quả lượt đi là: Sơn Đông Taishan FC - Kawasaki Frontale 2-3.

Sơn Đông Taishan FC đã để lọt lưới tất cả các trận trong 7 trận gần nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Hai 2024, 16:00
Trọng tài:
Alali Ahmad, Kuwait
Sân vận động:
Kawasaki Todoroki Stadium, Kawasaki, Nhật Bản
Dung tích:
26232