Liria Prizren vs KF Gjilani 12/05/2024
Last match KF Gjilani - Liria Prizren on 04/12/2024
-
12/05/24
21:00
|
Vòng 34
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 số trận gần nhất Liria Prizren trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất KF Gjilani trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng
1 - Thắng
1 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
5
22
Ghi bàn
Thừa nhận
16
10
- 0.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 2.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 27
- Bàn thắng
- 26
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 15
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Liria Prizren
Resultados mais recentes: KF Gjilani
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 23 | 9 | 4 | 62:26 | 36 | 78 |
|
|
2 | 36 | 21 | 8 | 7 | 56:27 | 29 | 71 |
|
|
3 | 36 | 19 | 10 | 7 | 49:27 | 22 | 67 |
|
|
4 | 36 | 17 | 6 | 13 | 58:45 | 13 | 57 |
|
|
5 | 36 | 11 | 16 | 9 | 41:32 | 9 | 49 |
|
|
6 | 36 | 11 | 12 | 13 | 43:38 | 5 | 45 |
|
|
7 | 36 | 10 | 15 | 11 | 38:48 | -10 | 45 |
|
|
8 | 36 | 12 | 8 | 16 | 39:47 | -8 | 44 |
|
|
9 | 36 | 4 | 8 | 24 | 20:64 | -44 | 20 |
|
|
10 | 36 | 2 | 8 | 26 | 26:78 | -52 | 14 |
|
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 5 | 0 | 37:13 | 24 | 47 |
|
|
2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 31:14 | 17 | 38 |
|
|
3 | 18 | 11 | 3 | 4 | 26:13 | 13 | 36 |
|
|
4 | 18 | 9 | 5 | 4 | 33:19 | 14 | 32 |
|
|
5 | 18 | 9 | 3 | 6 | 36:26 | 10 | 30 |
|
|
6 | 18 | 7 | 8 | 3 | 16:13 | 3 | 29 |
|
|
7 | 18 | 7 | 7 | 4 | 21:15 | 6 | 28 |
|
|
8 | 18 | 8 | 4 | 6 | 17:17 | 0 | 28 |
|
|
9 | 18 | 4 | 5 | 9 | 14:25 | -11 | 17 |
|
|
10 | 17 | 1 | 5 | 11 | 11:35 | -24 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 5 | 3 | 30:14 | 16 | 35 |
|
|
2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 25:13 | 12 | 31 |
|
|
3 | 18 | 8 | 5 | 5 | 18:13 | 5 | 29 |
|
|
4 | 18 | 8 | 3 | 7 | 22:19 | 3 | 27 |
|
|
5 | 18 | 4 | 5 | 9 | 22:23 | -1 | 17 |
|
|
6 | 18 | 2 | 11 | 5 | 8:13 | -5 | 17 |
|
|
7 | 18 | 4 | 4 | 10 | 22:30 | -8 | 16 |
|
|
8 | 18 | 3 | 7 | 8 | 22:35 | -13 | 16 |
|
|
9 | 19 | 1 | 3 | 15 | 15:43 | -28 | 6 |
|
|
10 | 18 | 0 | 3 | 15 | 6:39 | -33 | 3 |
|