KF Rilindja 1974 vs Liria Prizren 20/10/2024
Last match Liria Prizren - KF Rilindja 1974 on 09/03/2025
-
20/10/24
19:00
|
Vòng 9
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi KF Rilindja 1974 không vẽ
10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Liga e Pare không vẽ
2 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Liria Prizren không vẽ
6 / 8 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Liga e Pare không vẽ
4 - Thắng
0 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
14
18
Ghi bàn
Thừa nhận
13
19
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 32
- Bàn thắng
- 32
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: KF Rilindja 1974










Resultados mais recentes: Liria Prizren










# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 16 | 2 | 1 | 46:9 | 37 | 50 |
|
|
2 | 19 | 13 | 4 | 2 | 33:13 | 20 | 43 |
|
|
3 | 19 | 11 | 3 | 5 | 38:21 | 17 | 36 |
|
|
4 | 19 | 8 | 6 | 5 | 28:20 | 8 | 30 |
|
|
5 | 19 | 6 | 9 | 4 | 24:20 | 4 | 27 |
|
|
6 | 19 | 6 | 1 | 12 | 24:39 | -15 | 19 |
|
|
7 | 19 | 5 | 3 | 11 | 17:31 | -14 | 18 |
|
|
8 | 19 | 4 | 5 | 10 | 14:28 | -14 | 17 |
|
|
9 | 19 | 3 | 5 | 11 | 10:28 | -18 | 14 |
|
|
10 | 19 | 2 | 4 | 13 | 10:35 | -25 | 10 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 0 | 1 | 29:5 | 24 | 27 |
|
|
2 | 10 | 8 | 2 | 0 | 21:3 | 18 | 26 |
|
|
3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 22:8 | 14 | 20 |
|
|
4 | 10 | 3 | 4 | 3 | 14:15 | -1 | 13 |
|
|
5 | 10 | 2 | 6 | 2 | 9:8 | 1 | 12 |
|
|
6 | 9 | 4 | 0 | 5 | 11:17 | -6 | 12 |
|
|
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7:10 | -3 | 11 |
|
|
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 5:10 | -5 | 9 |
|
|
9 | 9 | 1 | 1 | 7 | 4:16 | -12 | 4 |
|
|
10 | 9 | 1 | 1 | 7 | 7:23 | -16 | 4 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 17:4 | 13 | 23 |
|
|
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 14:5 | 9 | 17 |
|
|
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 12:10 | 2 | 17 |
|
|
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 16:13 | 3 | 16 |
|
|
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 15:12 | 3 | 15 |
|
|
6 | 10 | 2 | 4 | 4 | 6:12 | -6 | 10 |
|
|
7 | 10 | 2 | 2 | 6 | 9:18 | -9 | 8 |
|
|
8 | 10 | 2 | 1 | 7 | 13:22 | -9 | 7 |
|
|
9 | 10 | 2 | 1 | 7 | 10:21 | -11 | 7 |
|
|
10 | 10 | 1 | 3 | 6 | 3:12 | -9 | 6 |
|