Triều Tiên U23 vs Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23 28/09/2014
Last match Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23 - Triều Tiên U23 on 13/01/2020
-
28/09/14
13:00
|
Tứ kết
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 3
- 6
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
13/01/20
18:15
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
Triều Tiên U23
2
0
DKT (HP)
27/08/18
20:30
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
Triều Tiên U23
1
1
TTG
28/09/14
13:00
Triều Tiên U23
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
1
0
Resultados mais recentes: Triều Tiên U23
TTG
01/10/23
19:30
Nhật Bản U23
Triều Tiên U23
2
1
TTG
27/09/23
16:30
Triều Tiên U23
Bahrain U23
2
0
TTG
24/09/23
16:00
Triều Tiên U23
Indonesia U23
1
0
TTG
21/09/23
19:30
Kyrgyztan U23
Triều Tiên U23
0
1
TTG
19/09/23
16:00
Triều Tiên U23
Đài Loan
2
0
Resultados mais recentes: Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
TTG
18/11/24
20:45
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
Tajikistan U23
3
0
TTG
15/11/24
20:40
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
Tajikistan U23
3
0
TTG
09/09/24
21:45
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
Bahrain U23
1
1
TTG
22/04/24
21:00
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
Trung Quốc U23
1
2
TTG
19/04/24
23:30
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
Nhật Bản U23
0
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:1 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:9 | -9 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:4 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:13 | -13 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:6 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:13 | -11 | 0 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:1 | 4 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:7 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 |
|
- Final round