Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Uerdingen 05 vs Wiedenbruck 2000 11/11/2017

Trận đấu tiếp theo Wiedenbruck 2000 - Uerdingen 05 on 30/11/2024

Uerdingen 05 KFC

Chi tiết trận đấu

Wiedenbruck 2000 WIE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Uerdingen 05 KFC

Số liệu thống kê H2H

Wiedenbruck 2000 WIE
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 10
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/01/22 21:00
Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000 Uerdingen 05 Uerdingen 05
5 1
TTG 26/08/21 01:30
Uerdingen 05 Uerdingen 05 Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000
2 3
TTG 13/05/18 20:00
Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000 Uerdingen 05 Uerdingen 05
0 5
TTG 11/11/17 02:30
Uerdingen 05 Uerdingen 05 Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000
2 1
TTG 29/04/15 01:30
Uerdingen 05 Uerdingen 05 Wiedenbruck 2000 Wiedenbruck 2000
1 1

Resultados mais recentes: Uerdingen 05

Resultados mais recentes: Wiedenbruck 2000

Uerdingen 05 KFC

Bảng xếp hạng

Wiedenbruck 2000 WIE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 10 2 68:24 44 76
2 34 21 9 4 85:36 49 72
3 34 15 11 8 61:47 14 56
4 34 15 10 9 55:46 9 55
5 34 16 5 13 76:63 13 53
6 34 15 8 11 59:47 12 53
7 34 15 7 12 55:48 7 52
8 34 11 17 6 47:33 14 50
9 34 13 11 10 50:41 9 50
10 34 12 13 9 55:43 12 49
11 34 12 9 13 58:52 6 45
12 34 11 10 13 49:49 0 43
13 34 10 8 16 47:62 -15 38
14 34 10 7 17 49:62 -13 37
15 34 10 6 18 42:59 -17 36
16 34 7 7 20 37:78 -41 28
17 34 6 8 20 28:67 -39 26
18 34 5 4 25 29:93 -64 19
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 5 0 35:11 24 41
2 17 10 6 1 49:19 30 36
3 17 10 2 5 38:26 12 32
4 17 8 5 4 32:22 10 29
5 17 8 5 4 26:17 9 29
6 17 6 10 1 26:14 12 28
7 17 8 4 5 36:28 8 28
8 17 8 4 5 33:25 8 28
9 17 7 6 4 28:26 2 27
10 17 7 5 5 25:20 5 26
11 17 7 4 6 32:21 11 25
12 17 6 4 7 25:24 1 22
13 17 5 4 8 23:33 -10 19
14 17 5 3 9 21:30 -9 18
15 17 4 5 8 21:27 -6 17
16 17 4 3 10 16:33 -17 15
17 17 4 3 10 15:33 -18 15
18 17 4 2 11 17:43 -26 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 3 3 36:17 19 36
2 17 10 5 2 33:13 20 35
3 17 8 4 5 27:20 7 28
4 17 6 9 2 30:19 11 27
5 17 7 6 4 29:25 4 27
6 17 7 5 5 28:22 6 26
7 17 8 2 7 30:28 2 26
8 17 7 4 6 26:22 4 25
9 17 5 7 5 21:19 2 22
10 17 6 3 8 38:37 1 21
11 17 5 6 6 24:24 0 21
12 17 5 5 7 26:31 -5 20
13 17 5 4 8 24:29 -5 19
14 17 5 3 9 21:29 -8 18
15 17 3 4 10 21:45 -24 13
16 17 2 5 10 13:34 -21 11
17 17 2 3 12 13:34 -21 9
18 17 1 2 14 12:50 -38 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Một 2017, 02:30
Sân vận động:
Grotenburg-Stadion, Krefeld, Đức
Dung tích:
34500