Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Krylia Sovetov (Youth) vs Kuban Krasnodar (Youth) 23/08/2015

Krylia Sovetov (Youth) SKS

Chi tiết trận đấu

Kuban Krasnodar (Youth) KUB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Krylia Sovetov (Youth) SKS

Số liệu thống kê H2H

Kuban Krasnodar (Youth) KUB
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 11
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/05/23 19:00
Kuban Krasnodar (Youth) Kuban Krasnodar (Youth) Krylia Sovetov (Youth) Krylia Sovetov (Youth)
1 4
TTG 07/04/23 17:00
Krylia Sovetov (Youth) Krylia Sovetov (Youth) 2 Kuban Krasnodar (Youth) Kuban Krasnodar (Youth)
2 2
TTG 10/03/16 21:00
Kuban Krasnodar (Youth) Kuban Krasnodar (Youth) Krylia Sovetov (Youth) Krylia Sovetov (Youth)
3 3
TTG 23/08/15 21:00
Krylia Sovetov (Youth) Krylia Sovetov (Youth) Kuban Krasnodar (Youth) Kuban Krasnodar (Youth)
2 5
TTG 02/05/14 20:00
Kuban Krasnodar (Youth) Kuban Krasnodar (Youth) Krylia Sovetov (Youth) Krylia Sovetov (Youth)
0 1

Resultados mais recentes: Krylia Sovetov (Youth)

Resultados mais recentes: Kuban Krasnodar (Youth)

Krylia Sovetov (Youth) SKS

Bảng xếp hạng

Kuban Krasnodar (Youth) KUB
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 4 7 70:33 37 61
2 30 19 1 10 54:48 6 58
3 30 17 7 6 66:39 27 58
4 30 17 5 8 54:27 27 56
5 30 16 3 11 53:35 18 51
6 30 15 5 10 45:39 6 50
7 30 13 9 8 49:32 17 48
8 30 13 8 9 49:36 13 47
9 30 12 7 11 47:48 -1 43
10 30 12 6 12 39:36 3 42
11 30 11 6 13 36:45 -9 39
12 30 9 5 16 32:47 -15 32
13 30 8 6 16 36:57 -21 30
14 30 6 6 18 31:59 -28 24
15 30 4 7 19 25:78 -53 19
16 30 4 5 21 22:49 -27 17
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 0 3 32:18 14 36
2 15 11 3 1 43:13 30 36
3 15 11 2 2 37:14 23 35
4 15 9 3 3 25:14 11 30
5 15 9 2 4 28:15 13 29
6 15 8 4 3 33:15 18 28
7 15 8 4 3 22:12 10 28
8 15 8 4 3 21:15 6 28
9 15 8 2 5 27:14 13 26
10 15 7 3 5 26:19 7 24
11 15 6 5 4 25:16 9 23
12 15 7 0 8 21:22 -1 21
13 15 4 3 8 22:28 -6 15
14 15 3 4 8 13:29 -16 13
15 15 3 2 10 19:33 -14 11
16 15 1 4 10 11:26 -15 7
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 8 3 4 26:12 14 27
2 15 8 1 6 27:20 7 25
3 15 8 1 6 26:21 5 25
4 15 7 3 5 24:20 4 24
5 15 6 5 4 29:25 4 23
6 15 7 1 7 24:24 0 22
7 15 7 1 7 22:30 -8 22
8 15 5 5 5 16:17 -1 20
9 15 5 4 6 21:29 -8 19
10 15 4 3 8 14:29 -15 15
11 15 4 2 9 17:24 -7 14
12 15 3 4 8 12:26 -14 13
13 15 2 5 8 11:25 -14 11
14 15 3 1 11 11:23 -12 10
15 15 2 3 10 11:31 -20 9
16 15 1 3 11 12:49 -37 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Tám 2015, 21:00
Sân vận động:
Metallurg, Samara, Nga
Dung tích:
30251