Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gornik Polkowice vs RUCH RADZIONKOW 15/05/2019

Gornik Polkowice POL

Chi tiết trận đấu

RUCH RADZIONKOW RUC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 6:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gornik Polkowice POL

Số liệu thống kê H2H

RUCH RADZIONKOW RUC
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/05/19 23:00
Gornik Polkowice Gornik Polkowice RUCH RADZIONKOW RUCH RADZIONKOW
6 0
TTG 20/10/18 19:00
RUCH RADZIONKOW RUCH RADZIONKOW Gornik Polkowice Gornik Polkowice
1 1
TTG 20/05/12 23:00
RUCH RADZIONKOW RUCH RADZIONKOW Gornik Polkowice Gornik Polkowice
4 4
TTG 21/10/11 23:00
Gornik Polkowice Gornik Polkowice RUCH RADZIONKOW RUCH RADZIONKOW
3 1
TTG 02/04/11 22:00
RUCH RADZIONKOW RUCH RADZIONKOW Gornik Polkowice Gornik Polkowice
0 1

Resultados mais recentes: Gornik Polkowice

Resultados mais recentes: RUCH RADZIONKOW

Gornik Polkowice POL

Bảng xếp hạng

RUCH RADZIONKOW RUC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 24 4 5 79:32 47 76
2 34 20 6 8 68:33 35 66
3 33 18 7 8 68:31 37 61
4 34 16 9 9 52:42 10 57
5 34 15 9 10 53:43 10 54
6 34 14 10 10 57:49 8 52
7 33 15 7 11 49:42 7 52
8 34 13 10 11 49:50 -1 49
9 33 13 9 11 49:37 12 48
10 34 13 6 15 51:54 -3 45
11 34 12 7 15 51:45 6 43
12 32 11 9 12 28:36 -8 42
13 33 11 8 14 49:52 -3 41
14 34 10 7 17 35:47 -12 37
15 34 9 7 18 40:73 -33 34
16 34 8 8 18 38:72 -34 32
17 33 6 7 20 42:73 -31 25
18 34 7 4 23 29:76 -47 25
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 2 1 45:16 29 41
2 17 12 1 4 37:14 23 37
3 17 10 5 2 37:14 23 35
4 17 10 5 2 32:13 19 35
5 17 9 3 5 26:21 5 30
6 17 8 5 4 31:22 9 29
7 17 8 4 5 28:25 3 28
8 16 6 6 4 20:14 6 24
9 17 7 3 7 24:21 3 24
10 17 7 3 7 32:33 -1 24
11 17 7 2 8 29:23 6 23
12 15 6 3 6 17:16 1 21
13 17 6 3 8 19:26 -7 21
14 17 5 5 7 17:25 -8 20
15 17 5 5 7 24:34 -10 20
16 17 6 2 9 14:27 -13 20
17 17 3 8 6 27:31 -4 17
18 17 3 2 12 19:34 -15 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 2 4 34:16 18 35
2 17 11 2 4 30:18 12 35
3 17 8 5 4 31:19 12 29
4 16 8 2 6 31:17 14 26
5 17 7 4 6 22:21 1 25
6 17 7 3 7 29:23 6 24
7 16 7 3 6 21:17 4 24
8 17 6 4 7 20:29 -9 22
9 17 6 3 8 27:33 -6 21
10 17 5 6 6 11:20 -9 21
11 17 5 5 7 22:22 0 20
12 17 4 7 6 23:29 -6 19
13 16 4 5 7 17:19 -2 17
14 17 5 2 10 18:22 -4 17
15 16 3 5 8 23:39 -16 14
16 17 3 4 10 21:47 -26 13
17 17 3 3 11 14:38 -24 12
18 17 1 2 14 15:49 -34 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Năm 2019, 23:00