Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gornik Zabrze vs Korona Kielce 20/06/2020

Trận đấu tiếp theo Korona Kielce - Gornik Zabrze on 01/12/2024

Gornik Zabrze GOR

Chi tiết trận đấu

Korona Kielce KOR
Gornik Zabrze GOR

Chi tiết trận đấu

Korona Kielce KOR
48 %
Sở hữu bóng
52 %
8 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (3)
18
Tổng số mũi chích ngừa
10
4
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
6
13
Fouls
19
1
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
4
20
Đá phạt
14
8
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
1
16
Ném biên
27

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gornik Zabrze GOR

Số liệu thống kê H2H

Korona Kielce KOR
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 5
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 20/02/24 02:00
Gornik Zabrze Gornik Zabrze Korona Kielce Korona Kielce
3 1
TTG 12/08/23 23:30
Korona Kielce Korona Kielce Gornik Zabrze Gornik Zabrze
0 1
TTG 07/04/23 02:30
Gornik Zabrze Gornik Zabrze Korona Kielce Korona Kielce
1 1
TTG 18/09/22 18:30
Korona Kielce Korona Kielce Gornik Zabrze Gornik Zabrze
1 2
TTG 20/06/20 02:30
Gornik Zabrze Gornik Zabrze Korona Kielce Korona Kielce
3 2

Resultados mais recentes: Gornik Zabrze

Resultados mais recentes: Korona Kielce

Gornik Zabrze GOR

Bảng xếp hạng

Korona Kielce KOR
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 21 6 10 70:35 35 69
2 37 18 12 7 70:35 35 66
3 37 18 7 12 41:32 9 61
4 37 15 11 11 48:50 -2 56
5 37 14 12 11 51:46 5 54
6 37 14 12 11 37:39 -2 54
7 37 16 5 16 49:40 9 53
8 37 14 10 13 48:51 -3 52
  • Champions League Qualification
  • Europa League Qualification
# Hình thức Ekstraklasa TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 3 8 63:30 33 60
2 30 16 5 9 36:26 10 53
3 30 13 10 7 42:33 9 49
4 30 13 10 7 55:29 26 49
5 30 14 4 12 39:29 10 46
6 30 12 9 9 29:31 -2 45
7 30 12 8 10 41:39 2 44
8 30 11 10 9 40:42 -2 43
9 30 10 11 9 39:38 1 41
10 30 12 5 13 38:43 -5 41
11 30 10 8 12 49:46 3 38
12 30 10 8 12 37:50 -13 38
13 30 10 5 15 37:47 -10 35
14 30 8 6 16 21:37 -16 30
15 30 7 8 15 28:47 -19 29
16 30 5 6 19 26:53 -27 21
  • Championship round
  • Relegation round
# Hình thức Ekstraklasa TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 15 8 14 61:53 8 53
2 37 14 11 12 51:47 4 53
3 37 16 5 16 51:56 -5 53
4 37 14 9 14 45:54 -9 51
5 37 13 6 18 44:56 -12 45
6 37 10 10 17 39:57 -18 40
7 37 9 8 20 29:48 -19 35
8 37 6 6 25 33:68 -35 24
  • Relegation
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 2 4 48:16 32 41
2 19 12 4 3 25:12 13 40
3 19 11 4 4 40:14 26 37
4 19 9 8 2 37:28 9 35
5 18 10 2 6 26:16 10 32
6 18 8 5 5 25:18 7 29
7 18 7 5 6 18:17 1 26
8 18 7 5 6 20:22 -2 26
# Hình thức Ekstraklasa TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 1 3 42:13 29 34
2 15 10 3 2 21:9 12 33
3 15 9 5 1 29:14 15 32
4 15 8 6 1 29:20 9 30
5 15 9 2 4 22:11 11 29
6 15 8 3 4 31:11 20 27
7 15 8 3 4 21:16 5 27
8 15 7 4 4 22:15 7 25
9 15 6 6 3 30:21 9 24
10 15 7 2 6 23:16 7 23
11 15 6 4 5 15:14 1 22
12 15 6 4 5 19:19 0 22
13 15 6 3 6 21:22 -1 21
14 15 4 7 4 14:16 -2 19
15 15 5 2 8 11:15 -4 17
16 15 4 3 8 16:22 -6 15
# Hình thức Ekstraklasa TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 5 3 36:20 16 38
2 19 11 3 5 30:22 8 36
3 19 9 6 4 36:24 12 33
4 19 9 4 6 27:23 4 31
5 18 8 3 7 25:18 7 27
6 18 6 7 5 21:22 -1 25
7 18 6 3 9 14:17 -3 21
8 18 5 3 10 21:29 -8 18
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 8 6 5 28:28 0 30
2 18 7 8 3 30:21 9 29
3 18 8 4 6 22:19 3 28
4 19 7 7 5 19:22 -3 28
5 19 6 5 8 23:33 -10 23
6 19 6 3 10 23:24 -1 21
7 18 6 3 9 16:20 -4 21
8 18 5 4 9 14:18 -4 19
# Hình thức Ekstraklasa TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 8 2 5 21:17 4 26
2 15 6 5 4 14:17 -3 23
3 15 5 7 3 24:18 6 22
4 15 5 6 4 21:23 -2 21
5 15 6 2 7 15:17 -2 20
6 15 5 4 6 19:24 -5 19
7 15 5 4 6 13:13 0 19
8 15 5 2 8 17:18 -1 17
9 15 4 5 6 16:28 -12 17
10 15 4 2 9 17:27 -10 14
11 15 4 2 9 19:25 -6 14
12 15 3 4 8 10:22 -12 13
13 15 3 3 9 14:31 -17 12
14 15 3 1 11 14:31 -17 10
15 15 1 6 8 10:24 -14 9
16 15 1 3 11 10:31 -21 6
# Hình thức Ekstraklasa TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 2 10 25:29 -4 20
2 18 5 5 8 18:31 -13 20
3 19 5 3 11 19:38 -19 18
4 18 5 2 11 21:34 -13 17
5 18 3 6 9 15:27 -12 15
6 19 4 3 12 18:35 -17 15
7 19 3 5 11 15:31 -16 14
8 19 1 3 15 12:39 -27 6

Sự kiện trận đấu

Khi được chơi trên sân nhà, KS Gornik Zabrze đã không thua trước Korona Kielce trong 5 cuộc đối đầu gần nhất

Thành tích sân nhà của KS Gornik Zabrze mùa giải này là: 9-5-1.

Igor Angulo là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho KS Gornik Zabrze với 12 bàn. Adnan Kovacevic đã ghi 5 bàn cho Korona Kielce.

Przemyslaw Wisniewski bị nhiều thẻ vàng (7) hơn tất cả các cầu thủ khác ở KS Gornik Zabrze. Ognjen Gnjatic của Korona Kielce bị 9 thẻ.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Sáu 2020, 02:30
Trọng tài:
Raczkowski Pawel, Ba Lan
Sân vận động:
Stadion Im. Ernesta Pohla, Zabrze, Ba Lan
Dung tích:
24563